Danh mục

Tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặp

Số trang: 1      Loại file: docx      Dung lượng: 16.95 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (1 trang) 0
Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để các bạn dễ dàng hơn trong việc học về axit hữu cơ sau đây là tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặp, hy vọng với tài liệu này các bạn có thể tham khảo và vận dụng vào học hóa hữu cơ được hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặp Tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặpMột số axit hữu cơ đơn chứcH-COOH Axit metanoic (Axit fomic)CH3COOH Axit etanoic (axit axetic)CH3CH2COOH Axit propanoic (C2H5COOH; C3H6O2 Axit propionic; Axit metylaxetic)CH3CH2CH2COOH Axit butanoic (C3H7COOH; C4H8O2 Axit n-butiric; Axit etylaxetic)CH3-CH(CH3)-COOH Axit 2-metylpropanoic (C3H7COOH; C4H8O2 Axit isobutiric)CH3CH2CH2CH2COOH Axit pentanoic (C4H9COOH; C5H10O2 Axit n-valeric)CH3-CH(CH3)-CH2-COOH Axit 3-metylbutanoic (C4H9COOH; C5H10O2 Axit isovaleric)CH3CH2CH2CH2CH2COOH Axit hexanoic (C5H11COOH; C6H12O2 Axit caproic)CH3CH2CH2CH2CH2CH2COOH Axit heptanoic (C6H13COOH; C7H14COOH Axit enantoic)CH3[CH2]6COOH Axit octanoic (C7H13COOH; C8H14O) Axit caprilic)CH3[CH2]7COOH Axit nonanoic (C8H17COOH; C9H18O2 Axit pelacgonic)CH3[CH2]8COOH Axit decanoic (C9H19COOH; C10H20O2 Axit capric)Một số axit béo thường gặp (axit béo cao, gặp trong chất béo, )C13H27COOH Axit miristic; Axit tetradecanoicC15H31COOH Axit panmitic; Axit hexadecanoicC15H29COOH Axit panmitoleicC17H35COOH Axit stearic; Axit octadecanoicC17H33COOH Axit oleic; Axit cis-9-octadecenonicC17H31COOH Axit linoleic; Axit cis, cis-9, 12-octadecadienoicC17H29COOH Axit linolenic; Axit cis, cis, cis–9, 12, 15-octadecatrienoicMột số axit hữu cơ đơn chức không noCH2=CH-COOH Axit propenoic; Axit acrilicCH2=C(CH3)-COOH Axit 2- metylpropenoic; Axit metacrilicCH3-CH=CH-COOH Axit 2-butenoic; Axit crotonic (dạng trans)CH2=CH-CH2-COOH Axit 3-butenoic; Axit vinylaxeticCH2=CH-CH2-CH2-COOH Axit 4-pentenoic; Axit alylaxeticCH3-C≡C-COOH Axit 2-butinoic; Axit tetrolicCH≡C-COOH Axit propinoic; Axit propiolicMột số axit hữu cơ đa chứcHOOC-COOH Axit etandioic; Axit oxalicHOOC-CH2-COOH Axit propandoic; Axit malonicHOOC-CH2-CH2-COOH Axit butandioic; Axit sucxinic (Axid succinic)HOOC-(CH2)3-COOH Axit pentandioic; Axit glutaricHOOC-(CH2)4-COOH Axit hexandioic; Axit adipic (Axid adipic)HOOC-(CH2)5-COOH Axit heptandioic; Axit pimelicHOOC-(CH2)6-COOH Axit octandioic; Axit suberic; Axit terephtalic;HOOC-C6H4-COOH Axit p – benzendicacboxilic; 1,4 – ÐicacboxibenzenMột số axit hữu cơ tạp chứcCH3-CH(OH)-COOH Axit lactic; Axit 2-hidroxipropanoic; Axit a-hidroxipropionicHOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH Axit glutamic; Axit α-aminoglutaric; Axit 2-aminopentandioicCH2(OH)-[CH(OH)]4-COOH Axit gluconic; Axit 2,3,4,5,6-hexahidroxihexanoicHOOC-CH2-(HO)C(COOH)-CH2-COOH Axit xitric (Axid citric); Axit limonic;Axit 2-hidroxi-1,2,3-propantricacboxilic

Tài liệu được xem nhiều: