Danh mục

Trắc nghiệm dao động cơ học-Bài 4

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 136.25 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu trắc nghiệm dao động cơ học-bài 4, tài liệu phổ thông, vật lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm dao động cơ học-Bài 4Đ NG VI T HÙNG Tr c nghi m Dao ñ ng cơ h c 04. CON L C ĐƠNCâu 1: Chu kỳ dao ñ ng c a con l c ñơn ph thu c vàoA. biên ñ dao ñ ng và chi u dài dây treoB. chi u dài dây treo và gia t c tr ng trư ng nơi treo con l c.C. gia t c tr ng trư ng và biên ñ dao ñ ng.D. chi u dài dây treo, gia t c tr ng trư ng và biên ñ dao ñ ng.Câu 2: M t con l c ñơn chi u dài ℓ dao ñ ng ñi u hoà t i nơi có gia t c tr ng trư ng v i biên ñ góc nh . Chu kỳdao ñ ng c a nó là: g g 1ℓ ℓA. T = 2π B. T = C. T = D. T = 2π 2π g g ℓ ℓCâu 3: M t con l c ñơn chi u dài ℓ dao ñ ng ñi u hoà t i nơi có gia t c tr ng trư ng g v i biên ñ góc nh . T n sc a dao ñ ng là: 1ℓ g 1g ℓ B. f = 2 π C. f =A. f = D. f = 2π 2π g 2π ℓ g ℓCâu 4: T i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s , m t con l c ñơn dao ñ ng ñi u hoà v i chu kỳ T = 2π/7 s. Chi u 2dài c a con l c ñơn ñó là:A. ℓ = 2 mm B . ℓ = 2 cm C. ℓ = 20 cm D. ℓ = 2 mCâu 5: T i 1 nơi, chu kỳ dao ñ ng ñi u hoà c a con l c ñơn t l thu n v iA. gia t c tr ng trư ng. B. căn b c hai gia t c tr ng trư ng. D. căn b c hai chi u dài con l c.C. chi u dài con l c.Câu 6: T i cùng m t nơi, n u chi u dài con l c ñơn tăng 4 l n thì chu kỳ dao ñ ng ñi u hoà c a nó C. tăng 2 l n. D. tăng 4 l n.A. gi m 2 l n. B. gi m 4 l n.Câu 7: T i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s2, m t con l c ñơn có chi u dài dây treo ℓ = 20 cm dao ñ ng ñi uhoà. T n s góc dao ñ ng c a con l c làA. ω = 49 rad/s B. ω = 7 rad/s C. ω = 7π rad/s D. ω = 14 rad/sCâu 8: T i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s2, m t con l c ñơn có chi u dài dây treo ℓ = 20 cm dao ñ ng ñi uhoà. T n s dao ñ ng c a con l c là B. f = 14π Hz C. f = 7π HzA. f = 14 Hz D. f = 7 HzCâu 9: M t con l c ñơn g m m t dây treo dài 1,2 m, mang m t v t n ng kh i lư ng m = 0,2 kg, dao ñ ng nơi cógia t c tr ng trư ng g = 10 m/s2. Tính chu kỳ dao ñ ng c a con lăc khi biên ñ nh :A. T = 0,7 s B. T = 1,5 s C. T = 2,2 s D. T = 2,5 sCâu 10: M t con l c ñơn g m m t s i dây dài ℓ = 1 m, dao ñ ng t i nơi có gia t c tr ng trư ng g = π2 = 10 m/s2. Chukỳ dao ñ ng nh c a con l c làA. T = 20 s B . T = 10 s C. T = 2 s D. T = 1 sCâu 11: M t con l c ñơn có chu kỳ T = 1 s khi dao ñ ng nơi có g = π2 m/s2. Chi u dài con l c làA. ℓ = 50 cm B. ℓ = 25 cm C. ℓ = 100 cm D. ℓ = 60 cmCâu 12: Con l c ñơn chi u dài ℓ = 1 m, th c hi n 10 dao ñ ng m t 20 s, (l y π = 3,14). Gia t c tr ng trư ng t i nơithí nghi m làA. g = 10 m/s2 B. g = 9,86 m/s2 C. g = 9,80 m/s2 D. g = 9,78 m/s2Câu 13: M t con l c ñơn có chi u dài là ℓ =1 m dao ñ ng t i nơi có gia t c g = 10 m/s . L y π = 10, t n s dao ñ ng 2 2c a con l c là :A. f = 0,5 Hz B. f = 2 Hz C. f = 0,4 Hz D. f = 20 HzCâu 14: Khi chi u dài con l c ñơn tăng g p 4 l n thì t n s dao ñ ng ñi u hòa c a nó B. tăng 2 l n. C. tăng 4 l nA. gi m 2 l n. D. gi m 4 l n.Câu 15: T i cùng m t nơi, n u chi u dài con l c ñơn tăng 4 l n thì t n s dao ñ ng ñi u hoà c a nó C. tăng 2 l n D. tăng 4 l nA. gi m 2 l n B. gi m 4 l nCâu 16: T i cùng m t nơi, n ...

Tài liệu được xem nhiều: