Danh mục

Trắc nghiệm Gãy xương hở có đáp án

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 43.00 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để cung cấp thêm thông tin y khoa để các bạn có thể ôn thi và làm bài thi tốt hơn mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo Trắc nghiệm Gãy xương hở có đáp án dưới đây. Cùng tìm hiểu để nắm bắt nội dung thông tin tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Gãy xương hở có đáp ánGÃYXƯƠNGHỞ 1009. Gãyxươnghởlà: A. Gãyxươngkèmtheovếtthươngphầnmềm B. Gãyxươngkèmtheovếtthươngphầnmềmởgầnổgãy C. Gãyxươngkèmvếtthươngphầnmềmthôngvớiổgãy D. Gãyxươngkèmvếtthươngphầnmềmrộng E. Gãyxươngkèmtheothươngtổnmạchmáu,thầnkinh 1010. Nguyênnhângâygãyxươnghởthườnggặp: A. Nhiềunhấtlàdotainạngiaothông B. Nhiềunhấtlàdotainạnlaođộng C. Ðasốdotainạnbommìn D. Ðasốdobấtcẩntrongsinhhoạt E. Ðasốdotainạnthểthao 1011. Vềmặttổnthươnggiảiphẫu,mộtgãyxươnghởcóthểgặp: A. Tổnthươngthầnkinh,mạchmáu B. Tổnthươngphầnmềm C. Tổnthươngxương D. Tổnthươngdâychằngcáckhớpkếcận E. Tấtcảđềuđúng 1012. Sốlượngmáumấttốiđasaugãyxươngđùi: A. Từ300400ml B. Từ400600ml C. Tới1000ml D. Từ10001700ml E. Tới2000ml 1013. Gãyxươnghởcónguycơnhiễmtrùngvìcácyếutốsau: A. Cósựhiệndiệncủavikhuẩngâybệnh B. Cơgiậpnáthoạitử C. Máutụtạiổgãy D. Mảnhxươnggãyvụn E. A,B,Cđúng 1014. Thờigiannhiễmtrùngtiềmtàngtrongvếtthươngkhớplà: A. Từ68giờ B. Từ612giờ C. Từ1224giờ D. Dưới6giờ E. Tấtcảđềusai 1015. Cácđiềukiệncủaliềnvếtthươngphầnmềm: A. Vếtthươngkhôngbịnhiễmtrùng B. Khôngcònmáutụvàmôhoạitử C. Khôngcóngoạivật D. Khâudakhôngcăng,mépvếtthươngđượcnuôidưỡngtốt E. Tấtcảđềuđúng1016. Cácyếutốđểtạosựliềnxươngtronggãyxươnghở: A. Bấtđộngvữngchắcvùngxươnggãy B. Phụchồitốtlưuthôngmáubịgiánđoạnởvùnggãyxương C. Khimổphảiđểlạimáutụ D. KhimổchỉcầnxuyênđinhKirschner E. A,Bđúng1017. Cácyếutốtrởngạichosựliềnxươngtronggãyxươnghở: A. Nhiễmtrùng B. Mấtđoạnxương C. Cơchènvàogiữa2mặtxươnggãy D. Xươngbịgãyvụn E. A,B,Cđúng1018. PhânbốgãyhởtheoGustilo:Ðộ1: A. Darách C. Dùngkhángsinhchốnglạinhiễmtrùng D. Cầnphảikếthợpxươngvữngchắc E. A,B,Cđúng1022. Bấtđộnggãyxươnghởcóthểbằng: A. Kếthợpxươngbêntrong B. Bóbột C. Kéoliêntục D. Cốđịnhngoài E. Tấtcảđềuđúng1023. ÐiềutrịgãyxươnghởđộIđếnsớmởtrẻcon: A. Tốtnhấtlàbóbộtrạchdọc B. Khôngnhấtthiếtphảicắtlọcvếtthương C. Dùgãyởmứcđộnàocũngcầncắtlọcsớm D. Kéoliêntục E. Tấtcảđềusai1024. Ðiềutrị gãyhở đếnmuộnđốivớiloạivếtthươngnhiễmtrùng vừaphải: A. Cắtlọcvếtthươngkhẩncấp B. Cắtlọcsớmvàkếthợpxươngngay C. Cắtlọctrìhoãnđểcóthờigianchuẩnbịtốt D. Nhấtthiếtphảibấtđộngxươnggãybằngbóbột E. Khôngcầncắtlọcvàbấtđộngxươngbằngkéoliêntục1025. Vết thương nhiễm trùng lan rộng đe doạ nhiễm trùng huyết tronggãyxươnghở: A. Khôngnêncanthiệpvàovếtthương B. Sửdụngngay,cốđịnhngoài,khôngcầncắtlọc C. Phảimổcắtlọckhẩncấpvếtthương D. Chỉsửdụngkhángsinh E. Tấtcảđềuđúng1026. Gãyxươnghởthườngcó: A. 10%20%kếthợpvớichấnthươngkhác B. 20%30%kếthợpvớichấnthươngkhác C. 25%35%kếthợpvớichấnthươngkhác D. 40%70%kếthợpvớichấnthươngkhác E. 80%90%kếthợpvớichấnthươngkhác1027. Sốlượngmáumấttrungbìnhsaugãycẳngchân: A. 300ml B. 400ml C. 500ml D. 600ml E. Tấtcảđềusai1028. Gãyxươngchậumấtmáutốiđacóthểtới: A. 100ml B. 500ml C. 2000ml D. 2400ml E. 3000ml1029. GãyxươnghởđộIItheoGustillolà: A. Tổnthươngphầnmềmrộngdalóccòncuốnghoặclóchẳnvạtda B. Darách>1cm C. Cơđụnggiậptừnhẹđếnvừa,cókhigâychènépkhoang D. Xươnggãyđơngiảnhoặcchéongắnvớimảnhnhỏ E. Tấtcảđềuđúng.1030. Ðểchẩnđoángãyxươnghởdựavào: A. Nhìnthấyxươnggãy B. Cómáuchảyraởvếtthương C. Chảymáucóvángmỡ D. A,Bđúng E. A,Cđúng1031. Xửlýmạchmáuvàthầnkinhtronggãyxươnghở: A. Khâunốitấtcảcácmạchmáuvàthầnkinhbịđứt B. Khâunốimạchmáuvàthầnkinhchínhcủachibịđứt C. Mạchmáuchínhnênbuộclạichờkhâuthì2 D. Thầnkinhbịđứtnhấtthiếtphảikhâulạikỳđầu E. Tấtcảđềuđúng1032. Xửtríxươngtronggãyxươnghở: A. Làmsạchcácđầuxươnggãyrồinắnlại B. Khôngbỏcácmảnhxươnggãynát C. Sửdụngcácbiệnphápbấtđộngthíchhợp D. A,Bđúng E. A,B,Cđúng1033. Sửdụngkhángsinhtronggãyxươnghở: A. Sửdụngkhángsinhkhôngcầncắtlọcvếtthương B. Khángsinhchỉđóngvaitròhỗtrợkhôngthaythếđượccắtlọc C. Dùngkhángsinhsaukhicókhángsinhđồ D. Dùngliềuthấptăngdần E. Chỉ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: