Trọng tâm kiến thức Tiếng Anh lớp 11 được biên soạn bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhằm giúp học sinh hệ thống kiến thức và luyện tập cho các bài kiểm tra, chuẩn bị kiến thức nền tảng cho việc học tiếng Anh giao tiếp. Bài tập trong cuốn sách Trọng tâm kiến thức tiếng Anh lớp 11 được thiết kế đa dạng từ dễ đến khó, đồng thời tập trung vào ba khía cạnh: từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trọng tâm kiến thức Tiếng Anh lớp 11 www.sachmoi24h.com UNIT 1. THE GENERATION GAP - KEY PART I. LANGUAGE FOCUS 1. Vocabulary extended family (n): gia đình nhiều thế hệ nuclear family (n): gia đình hạt nhân childcare (n): việc chăm sóc con cái generation gap (n): khoảng cách giữa các thế hệ table manners (n): cung cách ăn uống appearance (n): ngoại hình conservative (adj): bảo thủ state - Owned (adj): thuộc nhà nước follow in somebody's footsteps: theo gương ai viewpoint (n): quan điểm open-minded (adj): thoáng impose (v): áp đặt conflict (n): xung đột decision (n): quyết định norm (n): chuẩn mực distract (v): làm phân tâm brand name (n): hàng hiệu afford (v): có khả năng chi trả regardless of: bất kể preference (n): sở thích objection (n): sự phản đối expectation (n): sự mong đợi pierce (v): xâu khuyên (tai, mũi...) extra-curricular (adj): ngoại khóa curfew (n): lệnh giới nghiêm studious (adj): chăm học forbid (v): cấm flashy (adj): hào nhoáng elegant (adj): thanh lịch homestay (n): ở cùng gia đình bản địa frustrating (adj): khó chịu privacy (n): sự riêng tư sibling (n): anh chị em ruột 2. Grammar 2.1. Form: should, ought to, must, have to should ought to + V(infinitive without to) must have/has/had to e.g. You ought to learn English to have a better job. Cậu nên học Tiếng Anh để có công việc tốt hơn. You must try a bit harder. Anh phải cố gắng hơn một chút. + Notes: > Phủ định của should là shouldn't, phủ định của must là mustn't, phủ định của ought to là ought not to, phủ định của have to là don't/ doesn't/didn't have to. e.g. You ought not to drink too much coffee. (Chị không nên uống quá nhiều cafe.) Linda doesn't have to study in the afternoon. (Linda không phải học vào buổi chiều) > Ta thường không dùng must và ought to với câu hỏi. 2.2. Use: * should/ ought to (nên): dùng với các lời khuyên hoặc gợi ý. e.g. She should/ought to phone him as soon as possible. (Chị ấy nên gọi điện cho anh ấy càng sớm càng tốt.) * must (phải): dùng để diễn tả sự bắt buộc (xuất phát từ suy nghĩ hoặc cảm nhận của người nói, mang tính chủ quan). e.g. You must invite me to your wedding party. (Em phải mời anh dự tiệc cưới của em đấy nhé.) * have to (phải/cần): dùng để diễn tả sự bắt buộc/ cần thiết (xuất phát từ nội quy hoặc luật pháp, mang tính khách quan). e.g. I have to dress formally for work. (Em phải ăn mặc trang trọng đi làm) My son has to wear uniform for school. (Con trai tôi phải mặc đồng phục đi học.) + Notes: Have got to được dùng trong văn nói nhiều hơn văn viết e.g. I've got to leave right now. (Mình phải đi ngay bây giờ.) Mustn't còn dùng để diễn tả điều cấm làm. e.g. You mustn't park here. (Bạn không được phép đậu xe ở đây.) 3. Pronunciation Strong and weak forms of words in connected speech (Dạng mạnh và yếu của từ trong lời nói) Các từ trong câu Tiếng Anh được đọc với độ mạnh, yếu không giống nhau. Strong forms (dạng mạnh): là các từ được nhấn mạnh (đọc to, rõ, dài) hơn các từ khác trong câu, các từ đó được gọi là content words (từ nội dung)-diễn tả ý nghĩa chính của cậu. Content words: Nouns: Tom, cat, company Verbs: live, study, travel Adjectives: beautiful, green, attractive Adverbs: carefully, hard, frequently Pronouns: this, theirs, herself Weak forms (dạng yếu): là các từ được đọc yếu (đọc nhỏ, ngắn) hơn các từ khác trong câu, các từ đó được gọi là function words (từ chức năng) - chúng ít quan trọng trong việc diễn tả ý nghĩa chính của câu mà chỉ tạo nên đầy đủ các thành phần cho cậu. Function words: Auxiliary verbs: can, do, have Prepositions: in, out, behind Conjunctions: and, or, but Determiners: a, the, some Possessive adjectives: his, your, our PART II. PRACTICE www.sachmoi24h.com 1. Match each picture with a suitable word/phrase. 1. a. extended family 2. b. conflict 3. c. brand name 4. d. forbid 5. e. sibling Your answer: 1. ____c____ 2. ____b____ 3. ____a____ 4. ____e____ 5. ____d____ 2. Give the English word and Vietnamese meaning to each of the following transcription. 1. ___nuclear family____ /ˈnjuːkliə(r)ˈfæməli/ (n): _____gia đình hạt nhân_____ 2. ___generation gap______ /ˌdʒenəˈreɪʃnɡæp/ (n): _____khoảng cách giữa các thế hệ______ 3. ____impose______ /ɪmˈpəʊz/ (v): _____áp đặt______ 4. _____norm_______ /nɔːm/ (n): ____chuẩn mực______ 5. _____affrord______ /əˈfɔːd/ (v): _____có khả năng chi trả_____ 6. _____preference_______ /ˈprefrəns/ (n): _____sở thích_____ 7. _____objection______ /əbˈdʒekʃn/ (n): _____sự phản đối_____ 8. ____curfew______ /ˈkɜːfjuː/ (n): _____lệnh giới nghiêm_____ ...