Danh mục

Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiên

Số trang: 103      Loại file: pdf      Dung lượng: 3.99 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 29,000 VND Tải xuống file đầy đủ (103 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 giới thiệu các từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề như lực lượng vũ trang, thiết bị văn phòng, nhà ở và vườn, phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, nhà bếp, xưởng sửa chữa... Cùng học tiếng Anh với phần 2 của cuốn sách.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 - Lê Minh, Hoàng Quý Nghiên A r m c d F o r c e s - Lirc lượng vũ tra n g air torce /C3 fs:s/ Khôni! quân aircral! carricr / eokru tí kxria/ lũu sân bay uirnian / eomon/ phi cỏnii ann\ / ci:ttiì/ quân đội barrc! /'bccrol/ nònu súng buulcslìip / b x t Jìp/ tàu chién lớn boNonel / 'b e i 3 n?t/ lưỡi lẽ bonib /bum/ bom bomber /'bomo/ máy bay đánh bom bullcl /'buliư dạn canỉii>n / kainoiv' súnu đại bảc tìyhlcr planc /'fait 3 pleiii/ máy bav chiền daii giỉn lurrcl /g.\n 'tArnư tháp pháo súng hand lircnadc /hxnd u n nciđ/ thủ pháo iecp /d 3 Ì:p/ x ejip nìachinc gun /ma' 'i n g.\n/ súng máy marinc /n w ri:n / linh thúy đánh bộ marínes /m.i ri n/y thủy quân lục chicn moriar /'mD.ia/ súng cối navv /'neivi/ hai quàn parachute / ' p x r 3 fii;t/ nháy dù pcriscope /'pcnsknop/ kinli tièm vọng rilìc /'raiíl/ súng trường sailor /'seilo/ lính thúy síicll /fe!/ vò đạn (v4 T i r \ W iii í i c n ị Ị A n lì ĩ h c t ỉ c l ì ỉ ỉ i l è soldicr / soold^*'* linh subniarine / s \bni,^ ri n uUi ncâni tank /txỉik/ N líniti O Iríeucr cò SUUi: T h e office and officc c q iiip m c n l \'ủfì p h ò n g và t n i n g t h ic t b ị v ă n p h ò n g (leual) pad /pa'd/ lập uiav \icl addini: machine in^ mâ\ cônu # * V adininistraiive /r>d'ministmiv Irợ In lìành chitilì assistanl o'sis(,*>nt/ bookcasc / bokkcis/ tù sách calculalor / kxlkịolcito/ mã\ linh ca endar /'kíulind.v ịch coal clíiscl /koot ‘kln/it/ tu C|iiân 'Áo coat rack /koot ra'k/ iziá treo ái> khoàc colToc har /’kD(Vba/ quủn cí\ pliò cofTec machinc /'knfìmrỉjin/ má\ ph:ì cí\ phc compulcr /kompịol.v mâN \ ì tinh conrcrcncc room /'knnrr>n*>ns rom/ phò nu ỉiọp. pliỏni: hội th;io cubiclc ^ kịu bikl/ từiìu phôni! nh(ì dcsk /dcsk/ bàn làtn \iộc diciaphone /Vliktoíboii/ máy glii ânì ciìvclopo / ‘cnvolnop/ phonu bì ilnr lax maclìinc /livks ni,*'' in/ 1)1 áV t;i\ ự Enịĩlìsh \ K1thttjI1 s n'sistMii/ trợ ly vãn p lòntỉ i^tììcc manaưcr /'nỉìs ‘mxMìid phòng giám dốc p ap crclip s / pcip.-^ klips/ kẹp giấy papcr cuHcr /’pcip;> 'k.\\0- m á y x é n uiắv papcr shrcddcr /'pcip,*> ’jrcdr»/ cát húy giấy hoặc tải liệu pcncil slìiìrpcncr / pcntsr)! ’ u píin.v g ọ t bút chi photocopicr /Touloo kiìpi.*>/ m á y p h ô tô prinicr / priỉilo m á y in priníoui / ‘priniaol/ dừ liệu in ra rcvcplÌDH arca /ri*scpin'c.‘>ri.‘^ khu vực lỗ lân rcccptiotiisl /rrscp .>nis!/ ‘ nhãn viên ic íiìn rolodcx / roolo clrks/ hộp dựng daníi thiếp secrctary /'seknlri/ / ...

Tài liệu được xem nhiều: