Danh mục

Từ vựng tiếng Anh với 45 chủ đề: Phần 2

Số trang: 154      Loại file: pdf      Dung lượng: 9.62 MB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nối tiếp nội dung phần 1 Tài liệu Từ vựng tiếng Anh, phần 2 giới thiệu tới người đọc các từ vựng tiếng Anh từ chủ đề số 22 bao gồm: Thuật ngữ thương mại và tài chính, màu sắc, miêu tả người, bãi biển, âm thanh và tiếng động vật,... Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh với 45 chủ đề: Phần 2 TOPIC 22 COMMERCIAL AND FINANCIAL TERMS THUẬTNGỮTHƯƠNG ItM l VÀ TÀI CHÍHH m m sales /seils/ d o a n h th u n et revenue /netrevanju:/ d o a n h thu th u ầ n gross rev enue /grousrevanju:/ doarth thu tỏng rev en u e /revanju:/ d o a n h thu tu rn o v e r /ta:n,ouv 0/ d o a n h sô, d o a n h thu in te re s t /’in tra s t/ tiên lải p ric e /prais/ g i á cả depreciation /di,pri: J i e i / n / s ự sụ t giá, k h â u hao price-cutting /praiskAtin/ s ự sụ t giá price-boom /praisbu:m / việc g iá cả táng vot %price-fixing /p ra is’fiksiq/ kiểm soát giá cảprice control /p ra is,k 0 n ’trouiy kiếm soát giá cảprice-index /’p rais,m d ek s/ chỉ só giá cảprice-list /praislist/ bảng giaprice-ring /p raisriq / hội liên hiép giá cảprice-support /p ra is 9 pD:t/ sự hỗ trơ giá cảprice-tag /’praistæ g / n h ã n giaprice-wave /praisweiv/ s ự dao đỏng gỉá cả174price level /praislevl/ mice giaprice w a r /praiswD:(r)/ chien tranh gia cam oderate price /rro d a n tp ra is/ gia ca phai changcurrency /’kAransi/ tien teforeign /’form kAransi/ ngoai tecurrencyin tern atio n al /,inta’nae/anr he thong tien tem onetary mAnitarisistam/ quoc tesystemm onetary /mAnitari hoat dong tien teactivity asktiviti/m onetary /’mAnitari’pDlasiy chinh sach tienpolicy tem onetary u n it /’mAnitariju:nit/ dcfti vi tien temoney /mAm/ tiencapital /’kaepitl 1 von, tit bancapital /kaepitl a.kjuimjulei/n/ siC tich liiy tiCaccumulation bancapital gain /kaepitlgein/ lai • nhuan • tic viec• ban tai san hoax: cdc khoan daa tiifixed capital /fikst’kaepitl/ von c o d in hfloating capital /’floutirfkaepitl/ von luan chuyenv e n tu re capital /’v e n t / a ’kaepitl/ von dau tiC mao m emcash /kae J/ tien matcash-book /’kae Jbu:k/ so quycash register /’kaej.red3ista (r)/ may dem tien 175cashcard /’kae Jka:d7 thè rút tiềncash dispenser /’kaejdispensa (r)/ m áx p h á t tiếncash flow /kaejflau/ vòng quay tiền m ặtcashier /kaeJia/ người thu ngânpetty cash /’peti kaejv tiền chi vãtadvance /adva:ns/ tiền tam ứngallowance /alauans/ tiên được chiết kháuannu ity /anju:iti/ tiền trả hàng nămbenefit /’bemíìt/ tiền trơ cấpcoin /loin/ tiền xupaper currency /peipakAransi/ tiền giấycover /’kAva/ tiên bảo chứngdebt /det/ khoản nơdeposit /di’pDzit/ khoản tiên gửidiscount /diskaunt/ tiền chiết khấudonate /dou’neit/ tặng (tiến)legal tender /li:gartend 0/ tiền pháp địnhliquidity /likwiditi/ tính thanh khoảnoverdraft /’ouvadraift/ sôtiền chi trộisalary /saelari/ tiền lươngcustoms /kAstamz/ hải quancustoms ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: