Tuyển tập Toán bất đẳng thức
Số trang: 29
Loại file: pdf
Dung lượng: 455.36 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
"Tuyển tập bất đẳng thức" với khoảng bốn trăm bài toán bất đẳng thức chọn lọc được gửi tới từ các bạn trẻ, các thầy cô yêu toán trên mọi miền của tổ quốc, ở đó bao gồm các bài toán bất đẳng thức mới sáng tạo....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập Toán bất đẳng thứcNguy n ð c Th y Tuy n t p B t ñ ng th c PH N I: LUY N T P CĂN B N I. Ch ng minh BðT d a vào ñ nh nghĩa và tính ch t cơ b n: 3 a3 + b3 a + b 1. Cho a, b > 0 ch ng minh: ≥ 2 2 a+b a2 + b22. Ch ng minh: ≤ 2 2 a + b 3 a3 + b33. Cho a + b ≥ 0 ch ng minh: ≥ 2 2 a b4. Cho a, b > 0 . Ch ng minh: + ≥ a+ b b a 1 1 25. Ch ng minh: V i a ≥ b ≥ 1: + ≥ 1+ a2 1+ b2 1+ ab6. Ch ng minh: a 2 + b2 + c2 + 3 ≥ 2 ( a + b + c ) ; a , b , c ∈ R7. Ch ng minh: a2 + b2 + c 2 + d2 + e2 ≥ a ( b + c + d + e)8. Ch ng minh: x 2 + y 2 + z2 ≥ xy + yz + zx a + b+ c ab + bc + ca9. a. Ch ng minh: ≥ ; a,b,c ≥ 0 3 3 2 a2 + b2 + c 2 a + b + c b. Ch ng minh: ≥ 3 3 a210. Ch ng minh: + b2 + c 2 ≥ ab − ac + 2bc 411. Ch ng minh: a2 + b2 + 1 ≥ ab + a + b12. Ch ng minh: x 2 + y 2 + z2 ≥ 2xy − 2xz + 2yz13. Ch ng minh: x 4 + y4 + z2 + 1 ≥ 2xy(xy 2 − x + z + 1) 114. Ch ng minh: N u a + b ≥ 1 thì: a3 + b3 ≥ 415. Cho a, b, c là s ño ñ dài 3 c nh c a 1 tam giác. Ch ng minh: 2 2 2 a. ab + bc + ca ≤ a + b + c < 2(ab + bc + ca). b. abc ≥ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a) 2 2 2 2 2 2 4 4 4 c. 2a b + 2b c + 2c a – a – b – c > 0 II. Ch ng minh BðT d a vào BðT CÔSI:1. Ch ng minh: (a + b)(b + c)(c + a) ≥ 8abc ; a,b,c ≥ 02. Ch ng minh: (a + b + c)(a2 + b2 + c2 ) ≥ 9abc ; a,b,c ≥ 0 33. Ch ng minh: (1+ a )(1+ b)(1+ c ) ≥ (1+ 3 abc ) v i a , b , c ≥ 0 m m a b Cho a, b > 0. Ch ng minh: 1+ + 1+ ≥ 2m + 1 , v i m ∈ Z +4. b a bc ca ab5. Ch ng minh: + + ≥ a + b + c ; a,b,c ≥ 0 a b c x6 + y 96. Ch ng minh: ≥ 3x2 y3 − 16 ; x,y ≥ 0 4 17. Ch ng minh: 2a4 + ≥ 3a2 − 1. 1+ a 28. Ch ng minh: a1995 > 1995 ( a − 1) ,a>09. Ch ng minh: a2 (1+ b2 ) + b2 (1+ c2 ) + c2 (1+ a2 ) ≥ 6abc . 1Tuy n t p B t ñ ng th c Nguy n ð c Th y a b c 1 1 1 110. Cho a , b > 0. Ch ng minh: + + ≤ + + a2 + b2 b2 + c2 a2 + c2 2 a b c 11. Cho a , b ≥ 1 , ch ng minh: ab ≥ a b − 1 + b a − 1 .12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. Ch ng minh: xyz ≥ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)13. Cho a > b > c, Ch ng minh: a ≥ 33 ( a − b)( b − c ) c .14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Ch ng minh: a) b + c ≥ 16abc. b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ≥ 8abc 1 1 1 c) 1+ 1+ 1+ ≥ 64 a b c 115. Cho x > y > 0 . Ch ng minh: x+ ≥3 ( x − y) y16. Ch ng minh: x2 + 2 x+8 a2 + 5 a) ≥ 2 ,∀x ∈ R b) ≥ 6 , ∀x > 1 c) ≥4 x2 + 1 x −1 a2 + 1 ab bc ca a+b+c17. Ch ng minh: + + ≤ ; a, b, c > 0 a+b b+c c+a 2 x2 y2 118. Ch ng minh: 4 + ≤ , ∀x , y ∈ R ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập Toán bất đẳng thứcNguy n ð c Th y Tuy n t p B t ñ ng th c PH N I: LUY N T P CĂN B N I. Ch ng minh BðT d a vào ñ nh nghĩa và tính ch t cơ b n: 3 a3 + b3 a + b 1. Cho a, b > 0 ch ng minh: ≥ 2 2 a+b a2 + b22. Ch ng minh: ≤ 2 2 a + b 3 a3 + b33. Cho a + b ≥ 0 ch ng minh: ≥ 2 2 a b4. Cho a, b > 0 . Ch ng minh: + ≥ a+ b b a 1 1 25. Ch ng minh: V i a ≥ b ≥ 1: + ≥ 1+ a2 1+ b2 1+ ab6. Ch ng minh: a 2 + b2 + c2 + 3 ≥ 2 ( a + b + c ) ; a , b , c ∈ R7. Ch ng minh: a2 + b2 + c 2 + d2 + e2 ≥ a ( b + c + d + e)8. Ch ng minh: x 2 + y 2 + z2 ≥ xy + yz + zx a + b+ c ab + bc + ca9. a. Ch ng minh: ≥ ; a,b,c ≥ 0 3 3 2 a2 + b2 + c 2 a + b + c b. Ch ng minh: ≥ 3 3 a210. Ch ng minh: + b2 + c 2 ≥ ab − ac + 2bc 411. Ch ng minh: a2 + b2 + 1 ≥ ab + a + b12. Ch ng minh: x 2 + y 2 + z2 ≥ 2xy − 2xz + 2yz13. Ch ng minh: x 4 + y4 + z2 + 1 ≥ 2xy(xy 2 − x + z + 1) 114. Ch ng minh: N u a + b ≥ 1 thì: a3 + b3 ≥ 415. Cho a, b, c là s ño ñ dài 3 c nh c a 1 tam giác. Ch ng minh: 2 2 2 a. ab + bc + ca ≤ a + b + c < 2(ab + bc + ca). b. abc ≥ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a) 2 2 2 2 2 2 4 4 4 c. 2a b + 2b c + 2c a – a – b – c > 0 II. Ch ng minh BðT d a vào BðT CÔSI:1. Ch ng minh: (a + b)(b + c)(c + a) ≥ 8abc ; a,b,c ≥ 02. Ch ng minh: (a + b + c)(a2 + b2 + c2 ) ≥ 9abc ; a,b,c ≥ 0 33. Ch ng minh: (1+ a )(1+ b)(1+ c ) ≥ (1+ 3 abc ) v i a , b , c ≥ 0 m m a b Cho a, b > 0. Ch ng minh: 1+ + 1+ ≥ 2m + 1 , v i m ∈ Z +4. b a bc ca ab5. Ch ng minh: + + ≥ a + b + c ; a,b,c ≥ 0 a b c x6 + y 96. Ch ng minh: ≥ 3x2 y3 − 16 ; x,y ≥ 0 4 17. Ch ng minh: 2a4 + ≥ 3a2 − 1. 1+ a 28. Ch ng minh: a1995 > 1995 ( a − 1) ,a>09. Ch ng minh: a2 (1+ b2 ) + b2 (1+ c2 ) + c2 (1+ a2 ) ≥ 6abc . 1Tuy n t p B t ñ ng th c Nguy n ð c Th y a b c 1 1 1 110. Cho a , b > 0. Ch ng minh: + + ≤ + + a2 + b2 b2 + c2 a2 + c2 2 a b c 11. Cho a , b ≥ 1 , ch ng minh: ab ≥ a b − 1 + b a − 1 .12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. Ch ng minh: xyz ≥ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)13. Cho a > b > c, Ch ng minh: a ≥ 33 ( a − b)( b − c ) c .14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Ch ng minh: a) b + c ≥ 16abc. b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ≥ 8abc 1 1 1 c) 1+ 1+ 1+ ≥ 64 a b c 115. Cho x > y > 0 . Ch ng minh: x+ ≥3 ( x − y) y16. Ch ng minh: x2 + 2 x+8 a2 + 5 a) ≥ 2 ,∀x ∈ R b) ≥ 6 , ∀x > 1 c) ≥4 x2 + 1 x −1 a2 + 1 ab bc ca a+b+c17. Ch ng minh: + + ≤ ; a, b, c > 0 a+b b+c c+a 2 x2 y2 118. Ch ng minh: 4 + ≤ , ∀x , y ∈ R ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
phương pháp dạy học toán giáo trình toán học tài liệu học môn toán sổ tay toán học bất đẳng thức bất đẳng thức kinh điển bài tập toánGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Giải tích Toán học: Tập 1 (Phần 1) - GS. Vũ Tuấn
107 trang 378 0 0 -
13 trang 262 0 0
-
Báo cáo thí nghiệm về thông tin số
12 trang 228 0 0 -
Giáo trình Giải tích Toán học: Tập 1 (Phần 2) - GS. Vũ Tuấn
142 trang 132 0 0 -
14 trang 121 0 0
-
Luận Văn: Ứng Dụng Phương Pháp Tọa Độ Giải Một Số Bài Toán Hình Học Không Gian Về Góc và Khoảng Cách
37 trang 112 0 0 -
Giáo trình Toán học cao cấp (tập 2) - NXB Giáo dục
213 trang 91 0 0 -
69 trang 63 0 0
-
7 trang 55 1 0
-
500 Bài toán bất đẳng thức - Cao Minh Quang
49 trang 52 0 0