Danh mục

Ươm giống cá chẽm mõm nhọn

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 134.80 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài viết Ươm giống cá chẽm mõm nhọn giới thiệu một số đặc điểm của cá chẽm mõm nhọn và kỹ thuật ương nuôi cá chẽm mõm nhọn trong từng giai đoạn cụ thể, chất lượng nước khi tiến hành ương nuôi cá chẽm mõn nhọn. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ươm giống cá chẽm mõm nhọnKHOA HOC - UfNG DUNGiS^ Dieu tri: TrUdng hdp be bi la c h d y do giun dua, c d the dung mdt trong c d c logi thudc sou: - Phenothiozin 0,05g/kg trgng Iddng b e , cho U o^g giong udng mdi ngdy 2 Idn vd trong hai n g d y lien. - Piperazin 0,25g/kg trgng lUdng. Ddy Id logi ea eliein thudc d d c trj giun dua d b e , thudc c d higu igc cao, it dge vd de sd dgng. Hda thudc vdo itioiii nlioii nQde, cho udng mdt Idn, khdng c d n nhjn ddi trade khi tdy, Cung c d the trdn thudc vdi thQc Dge diem dinh dadng dn, TrUdng hop be bj ndng, c d the dieu tri Idp Cd ehem mdm nhgn c d chieu ddi 30-40 Igi sou 5 ngdy. mm, Qdng d m d t dp c o o 900 con/m3 vd 1,000 - Tetromisol 8 den lOmg/kg trgng Iddng, cho c o n / m ed ty le sdng thdp Id 65,31-78,69 % vd udng hode tiem, 61,40 - 74,60 %. C d Qdng d mdt d g 700 c o n / m - Mebenvet; 0,5g/kg trgng lUgng, cho udng vd 800 e o n / m e d ty le sdng Id 74,37 - 87.63% vd vdo hai budi sdng, 75,93 - 88,07%, Cd Qdng d c d c mdt d g 600, 500, TrUdng hgp be bj la c h d y do c d u trung, c d 400, 300, 200 vd 100 c c n / m cho ty le sdng c a o the dung mdt trong c d c logi thude sou ddy: vd ty le sdng d c d c thang mdt do Qdng ndy - Thymol Id logi thudc tdt nhdt, dung 2-3 khdng c d sQ sal khde, chdng hgn ed Qdng d vien trong mgt ngdy, udng lien tgc 3 den 5 mdt do 600 eon/m^ c d t y le sdng t d 88.34 - ngdy, 97,66% khdng sal khde so vdi ty le sdng 75,10 - - Furazolidon hode Nitrofuron, lieu 0,03 den 99,87% c u a c d Udng d mdt do 100 con/m^ (vdi 0,04g/kg trgng Iddng, dung trong 4-5 ngdy lien a > 0,05), Khd ndng dn thdc dn tdi do c u a ed tgc. Cd the trgn thudc vdi thQc dn hode pha chem m#m nhgn c d sd gidm d d n theo sg t d n g sdo, nude udng. c u a khdi lugng c d the, Cd c d khdi IQdng c d the - Phenothiozin, 30mg/kg trgng lUdng, chia 0.47 g / c o n (nhdm 30-40mm) khd ndng sd dgng Idm hoi Idn, c d c h nhau 24 gid, khdi igong thdc dn trong mdt n g d y tQ 82,98% -Sulfomerozin hode Sulfadimerozin d u n g den 85,11% khdi Iddng c d t h e . Cd c d khdi Iddng 0,01 den 0,12g/kg trgng lagng, Cd the trdn Cd the 4,35 g / c o n (nhdm 70-80mm) thi khd thudc v d o sQa, nUdc udng hode thdc dn. ndng sd dung khdi lUgng thac dn trong mdt Dung lien tgc trong 5-6 ngdy, ngdy Id 26,67% den 27,13% khdi lUdng c d the. - Furoxilin 3g/100kg trgng lUdng cho b e Cd ed khdi Iddng e d the Idn 13.48 g / c o n (nhdm udng trong 5 ngdy lien tgc, 100-110mm) the khd ndng ndy chi c d n Id Trong khi dieu tri benh c d u trung nen ket 17,06% den 17,51% khdi lUdng ed the. hdp dung khdng sinh chdng nhidm khudn Cd cho d n nhieu Idn trong ngdy vd c d dddng tieu hda nhQ Oxytetracyelin (30- cho dn 2 Idn trong n g d y , ty le gida khdi Iddng 50mg/kg trgng IQdng) hode Chloramphenicol thdc dn c d dn d d d c so vdi khdi Iddng c d the (30-50mg/kg trgng Iddng) trong 5-6 ngdy lien, Trddng hdp mdt nhleu nddc, truyen huyet c d chenh lech khdng d d n g ke, Cg the sd thanh mdn, nggt: lOOOml/lOOkg trgng chenh Igch c u a t y le ndy d nhdm c d kich iggng/ngdy, thddc 30-40 mm Id 2,13% (85,H%-82.98%); d DANH VAN nhdm ed 40-50 mm Id 1,09% (54,35%-53,25%); d ET KH&CN Binh Thuan - 15 - So 02/2010 KHOA HOC - ifNG DUNG nhd, e d t d n g trddng nhanh nhdt, sou 10 ngdy ddng c d c d chieu d d i Id L= 46,27 2,20 m m , khdi Iddng W= 0,94 0,11 g / c o n ; Sou 20 n g d y ddng c d d g t L= 51.12 1.91 m m . W = 1.30 0,10 g / c o n vd tde d o t d n g trddng trung binh n g d y c u a c d the Id 0,04 g / n g d y vd 0.683 m m / n g d y , Cho ed d n b d n g thQc d n c d n g nghiep, c d t d n g trQdng c h d m nhdt, sou 10 n g d y Qdng chieu d d i ed ehi d g t L= 38,29 1.06 m m , khdi IQdng 0.64 0.09 g / c o n ; Sou 20 n g d y ddng c d d g t L= 43.63 1.14 m m , W= 0,80 0,12 g / c o n vd tdc do tdng trddng trung binh n g d y c u a c d the id 0.016 g / n g c y vd ...

Tài liệu được xem nhiều: