Danh mục

Vi mạch điện tử

Số trang: 32      Loại file: ppt      Dung lượng: 7.87 MB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 17,000 VND Tải xuống file đầy đủ (32 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bao gồm vi mạch số, các cổng logic..
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Vi mạch điện tử¤ Hệsốkhuyếchđạivònghở.i Hệsốkhuyếchđạivòngkín.(Avcl) i Điệntrởvào(Z ). IN Điệntrởra,(ZOUT). Điệnápdịchđầuravàdịchđầuvào. Độtrôimứcđiệnápdịchđầuvào. Dòngdịchđầuvào. o Độtrôimứcdòngdịchđầuvào. Dòngphâncựcvào.¤ Tỷsốloạibỏnhiễuđồngpha[Common moderejectionratioCMRR].a Tốcđộthayđổi[SlewrateSR].. Độrộngbăngtầncôngsuất. Độdaođộngđiệnápra. Tỷsốtriệtmứcđiệnápnguồncungcấp [PowersupplyvoltagerejectionratioPSRR].l Độrộngbăngtầnkhihệsốkhuyếchđại bằng1. Tíchđộrộngbăngtầnhệsốkhuyếchđại. Bảng 9.1: Các thông số của IC741C. Thông số Giá trị điển hình Giá trị lý tưởng1. Điện áp dịch đầu vào 1mV (lớn nhất là 5mV) 02. Dòng dịch đầu vào 20nA (lớn nhất là 200nA) 03. Dòng phân cực đầu vào 80nA (lớn nhất là 500nA) 04. Trở kháng vào 1MΩ (lớn nhất là 2MΩ) ∞5. Trở kháng ra 75Ω 06. Điện dung vào 1.4pF 07. Hệ số khuyếch đại vòng hở 160 000 (thấp nhất là 20 000) ∞8. CMRR 90dB ∞9. PSRR 30µ V/V (lớn nhất là 150µ V/V) 010. Độ dao động điện áp lớn nhất là ± 13.5V ± 15V11. Tốc độ thay đổi 0.65V/µ s ∞12. Độ rộng băng tần 1MHz ∞ (khi hệ số khuyếch đại bằng 1)13. Độ rộng băng tần công suất 200kHz ∞14. Mức tiêu tán công suất 500mW (lớn nhất) 0 (tại nhiệt độ môi trường là 25oC)(

Tài liệu được xem nhiều: