Ý nghĩa 25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa
Số trang: 12
Loại file: docx
Dung lượng: 25.16 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu cung cấp thông tin của 25 chỉ số xét nghiệm trong hóa sinh như Ure máu, Creatinin máu, đường máu, Acid Uric máu, SGPT(ASAT), Albumin máu, Cholesterol toàn phần, Triglycerid, can xi toàn phần.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ý nghĩa 25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa Ýnghĩa25chỉsốxétnghiệmsinhhóa1.Tênxétnghiệm:UremáuChỉđịnh:Cácbệnhlývềthận,kiểmtrachứcnăngthậntrướcphẫuthuật,canthiệp,kiểmtrasứckhoẻđịnhkỳ…Trịsốbìnhthường:2,5–7,5mmol/lUretăngcaotrongcáctrườnghợp:Suythận,thiểuniệu,vôniệu,tắcnghẽnđườngniệu,chếđộănnhiềuprotein…Urethấptrongcáctrườnghợp:Suyganlàmgiảmtổnghợpure,chếđộănnghèoprotein,truyềnnhiềudich…Cáchlấymẫu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin,2.Tênxétnghiệm:CreatininmáuChỉđịnh:Cácbệnhlývềthận,cácbệnhlýởcơ,kiểmtratrướcphẫuthuật,canthiệp…Nhằmmụcđíchđánhgiáchứcnăngthận,mứcđộsuythận.Trịsốbìnhthường:Nam:62120Mmol/lNữ:53100Mmol/lCreatinintăngcaotrongcáctrườnghợp:Suythậncấpvàmãn,bítiểutiện,bệnhtođầungón,tăngbạchcầu,cườnggiáp,Goutte…Creatiningiảmgặptrongcáctrườnghợp:cóthai,dùngthuốcchốngđộngkinh,bệnhteocơcấpvàmãntính…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.3.Tênxétnghiệm:ĐườngmáuChỉđịnh:Nghingờtiểuđường,kiểmtratrướcphẫuthuật,canthiệp,đangđiềutrịcocticoid,đánhgiáhiệuquảvàđiềuchỉnhliềuthuốcởbệnhnhânđangđiềutrịtiểuđường,kiểmtrasứckhoẻđịnhkỳ…Trịsốbìnhthường:3,96,4mmol/lĐườngmáutăngcaogặptrongcáctrườnghợp:Tiểuđườngdotuỵ,cườnggiáp,cườngtuyếnyên,điềutrịcocticoid,bệnhgan,giảmkalimáu…Đườngmáugiảmgặptrongcáctrườnghợp:hạđườnghuyếtdochếđộăn,dosửdụngthuốchạđườnghuyếtquáliều,suyvỏthượngthận,suygiáp,nhượcnăngtuyếnyên,bệnhgannặng,nghiệnrượu,bệnhAddison…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.Chúý:Lấymáulúcđóivàchuyểnmáuxuốngkhoaxétnghiệmchậmnhấtlà30phútsaukhilấymáu.4.Tênxétnghiệm:HbA1¬CÝnghĩavàchỉđịnh:NồngđộHbA1Cphảnánhtìnhtrạngđườngmáutrongkhoảng23thángtrướckhilấymáuxétnghiệm(xétnghiệmđịnhlượngGlucosemáuchỉnóilênđượchàmlượngđườngtạithờiđiểmlấymáulàmxétnghiệm).VìvậyHbA1Cđượccoilàthôngsốcógiátrịđểchẩnđoánvàtheodõiđiềutrịtiểuđường.Chỉđịnh:Nghingờtiểuđường,nhữngtrườnghợpcầnkiểmsoátđườngmáu,nhấtlànhữngbệnhnhântiểuđườngkhókiểmsoát.Trịsốbìnhthường:46%HbA1¬Ctăngtrongcáctrườnghợp:bệnhtiểuđường,bệnhtiểuđườngkhókiểmsoát,.HbA1¬Ctănggiảtạotrongcáctrườnghợp:uremáucao,thalassemia.HbA1¬Cgiảmgiảtạotrongcáctrườnghợp:Thiếumáu,huyếttán,mấtmáuMẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:1mlmáutĩnhmạchchốngđôngEDTATênxétnghiệm:AcidUricmáuChỉđịnh:NghingờbệnhGoutte,bệnhthận,bệnhkhớp,theodõihiệuqủađiềutrịbệnhGoutte…Trịsốbìnhthường:Nam:180420Mmol/lNữ:150360Mmol/lAcidurictăngcaotrongnhiềutrườnghợp:thườnggặpnhấtlàtrongbệnhGoutte,leucemie,đahồngcầu,suythận,ungthư,tăngbạchcầuđơnnhân,nhiễmtrùngnặng,bệnhvẩynến…Aciduricgiảmgặptrongcáctrườnghợp:cóthai,bệnhwilsson,hộichứngFanconi…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.5.Tênxétnghiệm:SGOT(ALAT)Ýnghĩa:SGOTlàmenxúctácphảnứngtraođổinhómamin.GOTkhôngnhữngởbàotương(khoảng30%)mànócòncómặtởtythểcủatếbào(khoảng70%).NồngđộmenSGOTphảnánhtìnhtrạngtổnthươngtếbàogan,cơtim.Chỉđịnh:Viêmgan,nhồimáucơtim,viêmcơ,taibiếnmạchmáunão…Trịsốbìnhthường≤40U/lSGOTtăngcaotrongcáctrườnghợp:Viêmgancấpdovirushoặcdothuốc,tanmáu,viêmgandorượu,nhồimáucơtim,viêmcơ…LưuýtrongcáctrườnghợptếbàohồngcầubịvỡthìSGOTtăngrấtcaoMẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.6.Tênxétnghiệm:SGPT(ASAT)Ýnghĩa:SGPTlàmenchỉcótrongbàotươngcủatếbàogan.NồngđộSGPTphảnánhtìnhtrạngtổnthươngtếbàogandoviêm.Chỉđịnh:Viêmgan(cấp,mãn),nhũnnão…Trịsốbìnhthường≤40U/lSGPTtăngcaogặptrongcáctrườnghợpviêmgan,nhũnnão.NếuSGPT>>>SGOT:Chứngtỏcótổnthươngnông,cấptínhtrêndiệnrộngcủatếbàoganNếuSGOT>>>SGPTchứngtỏtổnthươngsâuđếnlớpdướitếbào(tythể)Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.7.Tênxétnghiệm:GGT(GamaGlutamylTransferase)Chỉđịnh:Cácbệnhlýganmật.Trịsốbìnhthường:Nam≤45U/lNữ≤30U/lGGTtăngcaotrongcáctrườnghợp:Nghiệnrượu,viêmgandorượu,ungthưlantoả,xơgan,tắcmật…GGTtăngnhẹtrongcáctrườnghợp:Viêmtuỵ,béophì,dodùngthuốc…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:2mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.8.Tênxétnghiệm:ALP(phosphatasekiềm)Chỉđịnh:Bệnhxương,bệnhganmật.Trịsốbìnhthường:90280U/lALPtăngrấtcaotrongcáctrườnghợp:Tắcmật,ungthưganlantoả.ALPcũngtăngtrongcáctrườnghợp:Viêmxương,bệnhPaget(viêmxươngbiếndạng),ungthưxươngtạocốtbào,nhuyễnxương,còixương.Vàngdatắcmật,viêmganthứphát(sautăngbạchcầuđơnnhânnhiễmkhuẩn,bệnhHodgkin,dùngthuốctiểuđường,thuốcđiềutrịhuyếtáp…)ALPgiảmtrongcáctrườnghợp:Thiếumáuáctính,suycậngiáp,thiếuvitaminC,dùngthuốcgiảmmỡmáu…Mẫumáu:2mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparinTênxétnghiệm:BilirubinmáuChỉđinh:Cáctrườnghợpvàngdadobệnhganmật,tuỵ,tanmáu…Trịsốbìnhthường:Bilirubuntoànphần≤17,0Mmol/lBilirubintrựctiếp≤4,3Mmol/lBilirubingiántiếp≤12,7Mmol/lBilirubuntoànphầntăngcaotrongcáctrườnghợp:Vàngdadonguyênnhântrướcgan(tanmáu),tronggan(viêmgan),saugan(sỏiốngmậtchủ,uđầutuỵ…)Biliru ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ý nghĩa 25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa Ýnghĩa25chỉsốxétnghiệmsinhhóa1.Tênxétnghiệm:UremáuChỉđịnh:Cácbệnhlývềthận,kiểmtrachứcnăngthậntrướcphẫuthuật,canthiệp,kiểmtrasứckhoẻđịnhkỳ…Trịsốbìnhthường:2,5–7,5mmol/lUretăngcaotrongcáctrườnghợp:Suythận,thiểuniệu,vôniệu,tắcnghẽnđườngniệu,chếđộănnhiềuprotein…Urethấptrongcáctrườnghợp:Suyganlàmgiảmtổnghợpure,chếđộănnghèoprotein,truyềnnhiềudich…Cáchlấymẫu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin,2.Tênxétnghiệm:CreatininmáuChỉđịnh:Cácbệnhlývềthận,cácbệnhlýởcơ,kiểmtratrướcphẫuthuật,canthiệp…Nhằmmụcđíchđánhgiáchứcnăngthận,mứcđộsuythận.Trịsốbìnhthường:Nam:62120Mmol/lNữ:53100Mmol/lCreatinintăngcaotrongcáctrườnghợp:Suythậncấpvàmãn,bítiểutiện,bệnhtođầungón,tăngbạchcầu,cườnggiáp,Goutte…Creatiningiảmgặptrongcáctrườnghợp:cóthai,dùngthuốcchốngđộngkinh,bệnhteocơcấpvàmãntính…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.3.Tênxétnghiệm:ĐườngmáuChỉđịnh:Nghingờtiểuđường,kiểmtratrướcphẫuthuật,canthiệp,đangđiềutrịcocticoid,đánhgiáhiệuquảvàđiềuchỉnhliềuthuốcởbệnhnhânđangđiềutrịtiểuđường,kiểmtrasứckhoẻđịnhkỳ…Trịsốbìnhthường:3,96,4mmol/lĐườngmáutăngcaogặptrongcáctrườnghợp:Tiểuđườngdotuỵ,cườnggiáp,cườngtuyếnyên,điềutrịcocticoid,bệnhgan,giảmkalimáu…Đườngmáugiảmgặptrongcáctrườnghợp:hạđườnghuyếtdochếđộăn,dosửdụngthuốchạđườnghuyếtquáliều,suyvỏthượngthận,suygiáp,nhượcnăngtuyếnyên,bệnhgannặng,nghiệnrượu,bệnhAddison…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.Chúý:Lấymáulúcđóivàchuyểnmáuxuốngkhoaxétnghiệmchậmnhấtlà30phútsaukhilấymáu.4.Tênxétnghiệm:HbA1¬CÝnghĩavàchỉđịnh:NồngđộHbA1Cphảnánhtìnhtrạngđườngmáutrongkhoảng23thángtrướckhilấymáuxétnghiệm(xétnghiệmđịnhlượngGlucosemáuchỉnóilênđượchàmlượngđườngtạithờiđiểmlấymáulàmxétnghiệm).VìvậyHbA1Cđượccoilàthôngsốcógiátrịđểchẩnđoánvàtheodõiđiềutrịtiểuđường.Chỉđịnh:Nghingờtiểuđường,nhữngtrườnghợpcầnkiểmsoátđườngmáu,nhấtlànhữngbệnhnhântiểuđườngkhókiểmsoát.Trịsốbìnhthường:46%HbA1¬Ctăngtrongcáctrườnghợp:bệnhtiểuđường,bệnhtiểuđườngkhókiểmsoát,.HbA1¬Ctănggiảtạotrongcáctrườnghợp:uremáucao,thalassemia.HbA1¬Cgiảmgiảtạotrongcáctrườnghợp:Thiếumáu,huyếttán,mấtmáuMẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:1mlmáutĩnhmạchchốngđôngEDTATênxétnghiệm:AcidUricmáuChỉđịnh:NghingờbệnhGoutte,bệnhthận,bệnhkhớp,theodõihiệuqủađiềutrịbệnhGoutte…Trịsốbìnhthường:Nam:180420Mmol/lNữ:150360Mmol/lAcidurictăngcaotrongnhiềutrườnghợp:thườnggặpnhấtlàtrongbệnhGoutte,leucemie,đahồngcầu,suythận,ungthư,tăngbạchcầuđơnnhân,nhiễmtrùngnặng,bệnhvẩynến…Aciduricgiảmgặptrongcáctrườnghợp:cóthai,bệnhwilsson,hộichứngFanconi…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.5.Tênxétnghiệm:SGOT(ALAT)Ýnghĩa:SGOTlàmenxúctácphảnứngtraođổinhómamin.GOTkhôngnhữngởbàotương(khoảng30%)mànócòncómặtởtythểcủatếbào(khoảng70%).NồngđộmenSGOTphảnánhtìnhtrạngtổnthươngtếbàogan,cơtim.Chỉđịnh:Viêmgan,nhồimáucơtim,viêmcơ,taibiếnmạchmáunão…Trịsốbìnhthường≤40U/lSGOTtăngcaotrongcáctrườnghợp:Viêmgancấpdovirushoặcdothuốc,tanmáu,viêmgandorượu,nhồimáucơtim,viêmcơ…LưuýtrongcáctrườnghợptếbàohồngcầubịvỡthìSGOTtăngrấtcaoMẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.6.Tênxétnghiệm:SGPT(ASAT)Ýnghĩa:SGPTlàmenchỉcótrongbàotươngcủatếbàogan.NồngđộSGPTphảnánhtìnhtrạngtổnthươngtếbàogandoviêm.Chỉđịnh:Viêmgan(cấp,mãn),nhũnnão…Trịsốbìnhthường≤40U/lSGPTtăngcaogặptrongcáctrườnghợpviêmgan,nhũnnão.NếuSGPT>>>SGOT:Chứngtỏcótổnthươngnông,cấptínhtrêndiệnrộngcủatếbàoganNếuSGOT>>>SGPTchứngtỏtổnthươngsâuđếnlớpdướitếbào(tythể)Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:3mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.7.Tênxétnghiệm:GGT(GamaGlutamylTransferase)Chỉđịnh:Cácbệnhlýganmật.Trịsốbìnhthường:Nam≤45U/lNữ≤30U/lGGTtăngcaotrongcáctrườnghợp:Nghiệnrượu,viêmgandorượu,ungthưlantoả,xơgan,tắcmật…GGTtăngnhẹtrongcáctrườnghợp:Viêmtuỵ,béophì,dodùngthuốc…Mẫumáu:Mẫumáulấyvàobuổisáng,lúcđói:2mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparin.8.Tênxétnghiệm:ALP(phosphatasekiềm)Chỉđịnh:Bệnhxương,bệnhganmật.Trịsốbìnhthường:90280U/lALPtăngrấtcaotrongcáctrườnghợp:Tắcmật,ungthưganlantoả.ALPcũngtăngtrongcáctrườnghợp:Viêmxương,bệnhPaget(viêmxươngbiếndạng),ungthưxươngtạocốtbào,nhuyễnxương,còixương.Vàngdatắcmật,viêmganthứphát(sautăngbạchcầuđơnnhânnhiễmkhuẩn,bệnhHodgkin,dùngthuốctiểuđường,thuốcđiềutrịhuyếtáp…)ALPgiảmtrongcáctrườnghợp:Thiếumáuáctính,suycậngiáp,thiếuvitaminC,dùngthuốcgiảmmỡmáu…Mẫumáu:2mlmáukhôngchốngđônghoặcchốngđôngbằnglithiheparinTênxétnghiệm:BilirubinmáuChỉđinh:Cáctrườnghợpvàngdadobệnhganmật,tuỵ,tanmáu…Trịsốbìnhthường:Bilirubuntoànphần≤17,0Mmol/lBilirubintrựctiếp≤4,3Mmol/lBilirubingiántiếp≤12,7Mmol/lBilirubuntoànphầntăngcaotrongcáctrườnghợp:Vàngdadonguyênnhântrướcgan(tanmáu),tronggan(viêmgan),saugan(sỏiốngmậtchủ,uđầutuỵ…)Biliru ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Chỉ số xét nghiệm sinh hóa Ý nghĩa 25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa Xét nghiệm sinh hóa Xét nghiệm can xi toàn phần Xét nghiệm Cholesterol toàn phần Xét nghiệm đường máuTài liệu liên quan:
-
Đề tài: Tác dụng của ánh sáng với hệ thống sống
44 trang 23 0 0 -
8 trang 19 0 0
-
Ý nghĩa các xét nghiệm thường quy
24 trang 19 0 0 -
Tỉ lệ bệnh da và các yếu tố liên quan ở người lớn béo phì tại phòng khám béo phì viện YDHDT TP.HCM
8 trang 18 0 0 -
9 trang 17 0 0
-
Bài giảng Thiết bị xét nghiệm sinh hóa
32 trang 17 0 0 -
Bài giảng Phân tích các xét nghiệm sinh hóa gan mật - ThS. Trần Khánh Tường
58 trang 13 0 0 -
Giáo trình Một số xét nghiệm sinh hóa trong lâm sàng
92 trang 13 0 0 -
7 trang 12 0 0
-
Khi nào khẳng định mắc bệnh đái tháo đường?
6 trang 12 0 0