220 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện đi ven biển
Số trang: 51
Loại file: doc
Dung lượng: 692.50 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu "220 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện đi ven biển" sau đây để ôn tập, hệ thống kiến thức và làm quen với các dạng bài tập. Hy vọng thông qua việc tiếp thu kiến thức và vận dụng kỹ năng giải các bài tập các bạn sẽ ôn tập hiệu quả chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
220 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện đi ven biển BỘGIAOTHÔNGVẬNTẢI CỤCĐƯỜNGTHỦYNỘIĐỊAVIỆTNAM NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁNCẤPCHỨNGCHỈĐIỀUKHIỂNPHƯƠNGTIỆNĐIVEN BIỂN 220CÂUHàNội2020 NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁN Lýthuyếttổnghợp(hìnhthứckiểmtratrắcnghiệm):210câu Thựchànhthaotáchảiđồvàđồgiảitránhvaradar: 10câu Tổngsố:220câu Phânbổnhưsau: Mônkiểmtra Sốcâuhỏi PhápluậthànghảiViệtNam 80Lýthuyết Hànghảihọc 80 210tổnghợp Điềuđộngtàu 50Thựchành Thaotáchảiđồvàđồgiảitránhvaradar 10 10 Tổng 220 Phần1.LÝTHUYẾTTỔNGHỢP1. PHÁPLUẬTHÀNGHẢI:80câuCâu1.Cácquyđịnhtạiquitắcphòngngừavachạmtàuthuyềnphảiđượcáp dụng: a. Vàobanngày. b. Vàomọiđiềukiệnthờitiết. c. Vàobanđêm. d. Vàolúcthờitiếttốt.Câu2.Cácđiềuquyđịnhvềđènphảiđượcápdụng: a. Vàobanngày,trờimát. b. Mọiđiềukiệnthờitiết. c. Vàobanđêm,trờiquang. d. Từkhimặttrờilặnđếnkhimặttrờimọc,khitầmnhìnxabịhạnchế.Câu3.Màucủađènlaidắtlà: a. Trắng. b. Vàng. c. Đỏ. d. Xanh.Câu4.KhiđangchạytàutrênluồnghẹptàuAđịnhvượtvềbênphảicủatàu phíatrướcthì: a. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn. b. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. c. TàuAphảiphátmộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. d. TàuAphảiphátbatiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn.Câu5.KhiđangchạytàutrênluồnghẹptàuAđịnhvượtvềbêntráicủatàu phíatrướcthì: a. TàuAphảiphátmộttiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn. b. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. c. TàuAphảiphátmộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. d. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn.Câu6.Khitàukiađồngýchotàuanhvượtthìnóphảiphát: a. Mộttiếngcòidài,mộttiếngngắn,mộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếng ngắn. b. Haitiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. c. Mộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. d. Haitiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn.Câu7.Khichạytrongluồnglưuthôngthìphảithườngxuyên: a. LắngnghecảnhbáotrênVHF. b. Xácđịnhhướngchạytàu. c. Xácđịnhvịtrítàu. d. Xácđịnhnơicótìnhtrạngnguycấp.Câu8.Tàuthuyềnmấtkhảnăngđiềuđộng,dichuyểntrênmặtnướcban đêmphảiđượcbật: a. Bađènsáng360độcộtmàuđỏcácđènmạnvàđèntrắnglái. b. Haiđènsáng180độ trênmộtđườngthẳngđứng,đènđỏ trên,đèntrắng dưới. c. Haiđèncột360độmàuđỏ,cácđènmạnvàđèntrắnglái. d. Haiđènsáng225độ trênmộtđườngthẳngđứng,đènđỏ trên,đèntrắng dưới.Câu9.Khitàuthuyềnđitrongluồnghẹphaykênhđàođiềukiệnthựctếcho phépvàđảmbảoantoànthìphải: a. Bámsátmépbêntráicủaluồnghaykênh. b. Bámsátmépbênphảicủaluồnghaykênh. c. Chạygiữaluồng. d. Chạythếnàocũngđược.Câu10.Khitàutavàtàuchạyđốihướngphátâmhiệuđiềuđộngkhônggiống nhauthì: a. Tàubạnđangchuyểnhướng. b. Cónguycơmấtantoànhànghải. c. Antoàntuyệtđối. d. Tàubạnkhônghiểuýđịnhcủatàuta.Câu11.Khithayđổihướngđihaytốcđộhoặccảhaicùngmộtlúcđểtránh va,nếuhoàncảnhchophépthì: a. Phảithayđổivừađủđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết. b. Phảithayđổiđủlớnđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết. c. Phảithayđổitừtừđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết. d. Phảithayđổinhỏđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết.Câu12.Nếubắtbuộcphảicắtnganghệthốngphânluồngthìphảiđitheo hướngmũitàutạovớihướngchínhcủaluồngmộtgóc: a. Cànggần90độcàngtốt. b. Cànggần60độcàngtốt. c. Cànggần45độcàngtốt. d. Cànggần30độcàngtốt.Câu13.Cácđiềuliênquanđếndấuhiệuphảiđượcápdụng: a. Vàobanngày. b. VàoMọiđiềukiệnthờitiết. c. Vàobanđêm,trờiquang. d. Khitầmnhìnxabịhạnchế.Câu14. Tàuthuyềnmáycóchiềudàitừ 50méttrở lênđanghànhtrìnhphải trưng: a. Đèncộttrước,cácđènmạn,đènlái. b. Đèncộttrước,đèncộtthứhaiởphíasaucaohơnđèncộtphíatrước. c. Đèncộttrước,đèncộtthứ hai ở phíasaucaohơnđèncộtphíatrước ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
220 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện đi ven biển BỘGIAOTHÔNGVẬNTẢI CỤCĐƯỜNGTHỦYNỘIĐỊAVIỆTNAM NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁNCẤPCHỨNGCHỈĐIỀUKHIỂNPHƯƠNGTIỆNĐIVEN BIỂN 220CÂUHàNội2020 NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁN Lýthuyếttổnghợp(hìnhthứckiểmtratrắcnghiệm):210câu Thựchànhthaotáchảiđồvàđồgiảitránhvaradar: 10câu Tổngsố:220câu Phânbổnhưsau: Mônkiểmtra Sốcâuhỏi PhápluậthànghảiViệtNam 80Lýthuyết Hànghảihọc 80 210tổnghợp Điềuđộngtàu 50Thựchành Thaotáchảiđồvàđồgiảitránhvaradar 10 10 Tổng 220 Phần1.LÝTHUYẾTTỔNGHỢP1. PHÁPLUẬTHÀNGHẢI:80câuCâu1.Cácquyđịnhtạiquitắcphòngngừavachạmtàuthuyềnphảiđượcáp dụng: a. Vàobanngày. b. Vàomọiđiềukiệnthờitiết. c. Vàobanđêm. d. Vàolúcthờitiếttốt.Câu2.Cácđiềuquyđịnhvềđènphảiđượcápdụng: a. Vàobanngày,trờimát. b. Mọiđiềukiệnthờitiết. c. Vàobanđêm,trờiquang. d. Từkhimặttrờilặnđếnkhimặttrờimọc,khitầmnhìnxabịhạnchế.Câu3.Màucủađènlaidắtlà: a. Trắng. b. Vàng. c. Đỏ. d. Xanh.Câu4.KhiđangchạytàutrênluồnghẹptàuAđịnhvượtvềbênphảicủatàu phíatrướcthì: a. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn. b. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. c. TàuAphảiphátmộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. d. TàuAphảiphátbatiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn.Câu5.KhiđangchạytàutrênluồnghẹptàuAđịnhvượtvềbêntráicủatàu phíatrướcthì: a. TàuAphảiphátmộttiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn. b. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. c. TàuAphảiphátmộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. d. TàuAphảipháthaitiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn.Câu6.Khitàukiađồngýchotàuanhvượtthìnóphảiphát: a. Mộttiếngcòidài,mộttiếngngắn,mộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếng ngắn. b. Haitiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. c. Mộttiếngdàivàtiếptheolàmộttiếngngắn. d. Haitiếngdàivàtiếptheolàhaitiếngngắn.Câu7.Khichạytrongluồnglưuthôngthìphảithườngxuyên: a. LắngnghecảnhbáotrênVHF. b. Xácđịnhhướngchạytàu. c. Xácđịnhvịtrítàu. d. Xácđịnhnơicótìnhtrạngnguycấp.Câu8.Tàuthuyềnmấtkhảnăngđiềuđộng,dichuyểntrênmặtnướcban đêmphảiđượcbật: a. Bađènsáng360độcộtmàuđỏcácđènmạnvàđèntrắnglái. b. Haiđènsáng180độ trênmộtđườngthẳngđứng,đènđỏ trên,đèntrắng dưới. c. Haiđèncột360độmàuđỏ,cácđènmạnvàđèntrắnglái. d. Haiđènsáng225độ trênmộtđườngthẳngđứng,đènđỏ trên,đèntrắng dưới.Câu9.Khitàuthuyềnđitrongluồnghẹphaykênhđàođiềukiệnthựctếcho phépvàđảmbảoantoànthìphải: a. Bámsátmépbêntráicủaluồnghaykênh. b. Bámsátmépbênphảicủaluồnghaykênh. c. Chạygiữaluồng. d. Chạythếnàocũngđược.Câu10.Khitàutavàtàuchạyđốihướngphátâmhiệuđiềuđộngkhônggiống nhauthì: a. Tàubạnđangchuyểnhướng. b. Cónguycơmấtantoànhànghải. c. Antoàntuyệtđối. d. Tàubạnkhônghiểuýđịnhcủatàuta.Câu11.Khithayđổihướngđihaytốcđộhoặccảhaicùngmộtlúcđểtránh va,nếuhoàncảnhchophépthì: a. Phảithayđổivừađủđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết. b. Phảithayđổiđủlớnđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết. c. Phảithayđổitừtừđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết. d. Phảithayđổinhỏđểtàuthuyềnkháccóthểnhậnbiết.Câu12.Nếubắtbuộcphảicắtnganghệthốngphânluồngthìphảiđitheo hướngmũitàutạovớihướngchínhcủaluồngmộtgóc: a. Cànggần90độcàngtốt. b. Cànggần60độcàngtốt. c. Cànggần45độcàngtốt. d. Cànggần30độcàngtốt.Câu13.Cácđiềuliênquanđếndấuhiệuphảiđượcápdụng: a. Vàobanngày. b. VàoMọiđiềukiệnthờitiết. c. Vàobanđêm,trờiquang. d. Khitầmnhìnxabịhạnchế.Câu14. Tàuthuyềnmáycóchiềudàitừ 50méttrở lênđanghànhtrìnhphải trưng: a. Đèncộttrước,cácđènmạn,đènlái. b. Đèncộttrước,đèncộtthứhaiởphíasaucaohơnđèncộtphíatrước. c. Đèncộttrước,đèncộtthứ hai ở phíasaucaohơnđèncộtphíatrước ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Câu hỏi chứng chỉ điều khiển phương tiện Chứng chỉ điều khiển phương tiện đi ven biển Phương tiện đi ven biển Pháp luật hàng hải Việt Nam Hàng hải học Đồ giải tránh va radarGợi ý tài liệu liên quan:
-
5 trang 21 0 0
-
86 trang 19 0 0
-
Giáo trình Địa văn hàng hải (phần 2) - ĐH Hàng hải
184 trang 14 0 0 -
Giáo trình Địa văn hàng hải (phần 1) - ĐH Hàng hải
115 trang 14 0 0 -
Giáo trình bồi dưỡng cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện thuỷ nội địa đi ven biển
92 trang 10 0 0 -
63 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện cao tốc
15 trang 8 0 0 -
54 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ an toàn làm việc trên phương tiện đi ven biển
13 trang 8 0 0 -
7 trang 8 0 0