Bài giảng điện tử Toán lớp 3: Bài 1 - Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số
Số trang: 11
Loại file: pptx
Dung lượng: 363.28 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài 1 "Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số" thuộc bài giảng điện tử Toán lớp 3 được thiết kế bằng Powerpoint chuyên nghiệp giúp nâng cao kĩ năng và kiến thức trong việc soạn bài giảng điện tử giảng dạy và học tập. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng điện tử Toán lớp 3: Bài 1 - Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số BÀIGIẢNGĐIỆNTỬ Toán lớp 3Bài1:Đọc,viết,sosánhcácsố cóbachữsốKiểmtrabàicũBài1:Đọccácsố sau: 9 17 49 80 8Bài2:Viếtcácsố sau: v Nămmươi 54 bốn: 63 v Sáumươiba: 72 v Bảymươihai:1.Viết(theomẫu) Viếtsố Đọcsố 160 Mộttrămsáumươi 161 …. Mộttrămsáumươimốt 354 Batrămnămm ……………………… ươibốn 307 Batrămlinhbảy ……………………… 555 …. NămtrămnămmươilămĐỌC,VIẾT,SOSÁNHCÁCSỐCÓBACHỮSỐ1.Viết(theomẫu) Viếtsố Đọcsố 900 …. Chíntrăm 922 …. Chíntrămhaimươihai 909 ……………………… Chíntrămlinhchín 777 ảytrămbảymươibảy B……………………… 111 …. Mộttrămmườimột2.Viếtsốthíchhợpvàoô trống:310 311 312 313 314 315 316 317 318 319400 399 398 397 396 395 394 393 392 3913.Điềndấuthíchhợpvàoôtrống> 303 < 330 30+100 < 131< 615 > 516 41010 < 400+1= 199 < 200 243 = 200+40+34.Tìmsốlớnnhất,bénhấttrongcácsốsau: 375 421 573 241 735 142 Sốlớn nhất: Sốlớn nhất:5.Viếtcácsố:537 162 830 241 519 425a)Theothứtựtừbéđếnlớn:b)Theothứtựtừlớnđếnbé: Củngcốdặndò Sáutrămmười 200 lăm: Haitrăm: 515Nămtrămmườilăm: 615 Củngcốdặndò950 Chíntrămnămmươi753 Bảytrămnămmươiba410 BốntrămmườiTIẾTHỌCCỦACHÚNGTAHÔMNAY ĐẾNĐÂYĐÃKẾTTHÚC KÍNHCHÚCQUÝTHẦYCÔVÀCÁC EMSỨCKHỎE
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng điện tử Toán lớp 3: Bài 1 - Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số BÀIGIẢNGĐIỆNTỬ Toán lớp 3Bài1:Đọc,viết,sosánhcácsố cóbachữsốKiểmtrabàicũBài1:Đọccácsố sau: 9 17 49 80 8Bài2:Viếtcácsố sau: v Nămmươi 54 bốn: 63 v Sáumươiba: 72 v Bảymươihai:1.Viết(theomẫu) Viếtsố Đọcsố 160 Mộttrămsáumươi 161 …. Mộttrămsáumươimốt 354 Batrămnămm ……………………… ươibốn 307 Batrămlinhbảy ……………………… 555 …. NămtrămnămmươilămĐỌC,VIẾT,SOSÁNHCÁCSỐCÓBACHỮSỐ1.Viết(theomẫu) Viếtsố Đọcsố 900 …. Chíntrăm 922 …. Chíntrămhaimươihai 909 ……………………… Chíntrămlinhchín 777 ảytrămbảymươibảy B……………………… 111 …. Mộttrămmườimột2.Viếtsốthíchhợpvàoô trống:310 311 312 313 314 315 316 317 318 319400 399 398 397 396 395 394 393 392 3913.Điềndấuthíchhợpvàoôtrống> 303 < 330 30+100 < 131< 615 > 516 41010 < 400+1= 199 < 200 243 = 200+40+34.Tìmsốlớnnhất,bénhấttrongcácsốsau: 375 421 573 241 735 142 Sốlớn nhất: Sốlớn nhất:5.Viếtcácsố:537 162 830 241 519 425a)Theothứtựtừbéđếnlớn:b)Theothứtựtừlớnđếnbé: Củngcốdặndò Sáutrămmười 200 lăm: Haitrăm: 515Nămtrămmườilăm: 615 Củngcốdặndò950 Chíntrămnămmươi753 Bảytrămnămmươiba410 BốntrămmườiTIẾTHỌCCỦACHÚNGTAHÔMNAY ĐẾNĐÂYĐÃKẾTTHÚC KÍNHCHÚCQUÝTHẦYCÔVÀCÁC EMSỨCKHỎE
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng điện tử Toán 3 Đọc số có 3 chữ số Viết số có 3 chữ số Các số có 3 chữ số Số có 3 chữ số Bài giảng Toán 3Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Hội thi nghiệp vụ sư phạm Toán 3: Tiền Việt Nam
29 trang 19 0 0 -
Bài giảng Làm quen với thống kê số liệu - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
13 trang 16 0 0 -
Bài giảng Hình chữ nhật - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
17 trang 16 0 0 -
Bài giảng Số 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
8 trang 14 0 0 -
Bài giảng Thực hành đo độ dài - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
27 trang 13 0 0 -
Bài giảng Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét vuông - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
8 trang 13 0 0 -
Bài giảng Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
11 trang 13 0 0 -
Bài giảng Diện tích hình vuông - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
10 trang 12 0 0 -
Bài giảng Góc vuông, góc không vuông - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
13 trang 12 0 0 -
Bài giảng Ôn tập về giải toán - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
8 trang 12 0 0