Danh mục

Bài giảng Marketing kỹ thuật số: Chương 6 - Nguyễn Vũ Quân

Số trang: 16      Loại file: pdf      Dung lượng: 429.93 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng "Marketing kỹ thuật số" Chương 6 Phát triển lượng truy cập, được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp sinh viên phân tích các tùy chọn trong xây dựng lượng truy cập; phát triển kế hoạch cân bằng giữa các tùy chọn; xác định yếu tố thành công cho các công cụ online khác nhau; xem xét lại các tùy chọn để đạt được hiệu quả hiển thị trên các website bên thứ ba;... Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Marketing kỹ thuật số: Chương 6 - Nguyễn Vũ Quân Bài 6PHÁT TRIỂN LƯỢNG TRUY CẬP STU -2022 Mục Tiêu❖ Phân tích các tùy chọn trong xây dựng lượng truy cập❖ Phát triển kế hoạch cân bằng giữa các tùy chọn❖ Xác định yếu tố thành công cho các công cụ online khác nhau❖ Xem xét lại các tùy chọn để đạt được hiệu quả hiển thị trên các website bên thứ ba 1 Nội Dung1. Tổng quan về xây dựng lượng truy cập2. Marketing qua công cụ tìm kiếm: SEO và PPC3. Quảng cáo hiển thị4. Quảng cáo theo cách tự nhiên (Native ads)5. PR online6. Đối tác online7. Opt-in email8. Viral marketing9. Xây dựng lưu lượng offline 2 1. Xây dựng lượng truy cậpTraffic là yếu tố cần thiết để đạt mục tiêu (5Ss), xây dựng dựa trên:PAID, OWNED & EARNED MEDIA3 đặc điểm quan trọng để xây dựng lưu lượng hiệu quả: ❖ Mục tiêu: các mục tiêu cụ thể được đặt ra trước khi bắt đầu chiến dịch xây dựng traffic ❖ Kỹ thuật: kết hợp giữa kênh truyền thông số và kênh truyền thống rất quan trọng nhưng khó và cần hệ thống phân tích hiệu quả ❖ Thời gian: khi nào thực hiện các chương trình xây dựng traffic và duy trì liên tục các tiếp xúc với KH Traffic quality & Traffic quantity 31. Xây dựng lượng truy cập 4 2. Search Engine Marketing (SEM)SEM là kênh marketing số quan trọng nhất: SEO & PPC ❖ Search Engine Optimization ▪ Đăng ký trang công cụ tìm kiếm (Site submission) ▪ Phân tích từ khóa (keyphrase analysis) (seo & ppc) ▪ Cải thiện thứ hạng (SE ranking) ▪ Nâng cao chất lượng các liên kết trong website 6 2. Search Engine Marketing (SEM)SEM là kênh marketing số quan trọng nhất: SEO & PPC ❖ Paid or Pay Per Click (PPC) ▪ Cost Per Click (không trả tiền cho sự hiện diện) ▪ Tiếp cận gần hơn với đối tượng mục tiêu ▪ Có thể phân tích ROI (Good accountability) ▪ Có thể dự báo (predictable): traffic, ranking ▪ Kỹ thuật đơn giản hơn SEO: bid amount + Quality score ▪ Nhanh hơn SEO ▪ Branding ▪ Remarketing (cookies) 7 2. Search Engine Marketing (SEM)❖ Paid or Pay Per Click (PPC) ▪ Cost Per Click (không trả tiền cho sự hiện diện) ▪ Tiếp cận gần hơn với đối tượng mục tiêu ▪ Có thể phân tích ROI (Good accountability) ▪ Có thể dự báo (predictable): traffic, ranking ▪ Kỹ thuật đơn giản hơn SEO: bid amount + Quality score ▪ Nhanh hơn SEO ▪ Branding ▪ Remarketing (cookies) ✓ Cạnh tranh và đắt tiền (key words phổ biến) ✓ Không hiệu quả ở một số trường hợp: công ty nhỏ, thị trường hẹp,.. ✓ Cần kiến thức chuyên môn ✓ Tốn nhiều thời gian theo dõi ✓ Không liên quan 8 2. Search Engine Marketing (SEM)❖ Paid or Pay Per Click (PPC) ▪ Phân tích, quản lý PPC; PPA (PPC/CR) ▪ Tối ưu hóa PPC, PPA ▪ Tạo quảng cáo hiệu quả hơn (tăng Quality score, giảm Cost) ▪ Hạn chế click ảo 9 3. Banner advertisingXây dựng nhận thức, thái độ, thu hút, tạo giao dịch, tăng doanhsố và giữ chân KH ❖ Quảng cáo theo ngữ cảnh, hành vi (Contextual & Behavioural Ads, ❖ Quảng cáo theo chương trình (Programmatic ads – PA) ❖ Remarketing ❖ Quảng cáo theo định vị (location-based ads) ❖ Quảng cáo tự động (campaign automatic) 10 4. Native AdsGiống như quảng cáo dưới dạng một bài báo nhưng đa dạngvề nội dung, cách thiết kế và thể hiện ❖ Một sự kết hợp hài hòa, liền mạch giữa nội dung quảng cáo và câu chuyện được biên tập ❖ Có thể vượt qua các phần mềm chặn quảng cáo online 11 5. PR online➢ Thu hút đối tượng mục tiêu qua SEO (backlist link)➢ Găn kết thương hiệu với các hoạt động➢ Tăng cường truyền miệng cho thương hiệu (buzz-building)➢ Ngăn chặn hay xử lý khủng hoảng truyền thông ❖ Khác biệt với PR truyền thống: • Đối tượng được kết nối với tổ chức • Tương tác giữa các đối tượng • Đối tượng tiếp cận đa dạng thông tin • Đối tượng chủ động tiếp cận thông tin (audiences pull information) ❖ Mối quan hệ với nhà xuất bản (publishers) và người ảnh hưởng (influencers) – Quản lý thông điệp truyền tải ❖ Xây dựng Blogs, Fanpage, Web Feeds ❖ Hiểu rõ thị trường mục tiêu online và cổng thông tin để xây dựng mối quan hệ (marketplace & portal) – Cách xuất hiện thương hiệu 12 6. Online partnerships➢ Tăng sự hiện diện và các liên kết dẫn đến website ❖ Xây dựng liên kết (link building) – quan trọng đối với SEO ❖ Tiếp thị liên kết (affiliate marketing) – SEO và PPC • Danh mục web liên kết • Bots liên kết ❖ Tài trợ (online sponsorship) – thỏa thuận mang tính dài hạn 13 7. Opt-in email➢ Tương tác trực tiếp KH ❖ Opt-in email với KH tiềm năng • Cold email • Co-branded email • Third-party e-newsletter ❖ Opt-in email giữ chân KH – một phần của eCRM • Danh mục web liên kết • Bots liên kết ❖ Tăng hiệu quả - CRITICAL • Creative • Integration • Relevance • Copy • Incentive • Attributes • Target & time • Landing page 14 8. Viral marketing➢ Tạo một điều hấp dẫn nhiều người tạ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: