Danh mục

Bài giảng Viêm gan siêu vi - TS. Nguyễn Lô

Số trang: 32      Loại file: ppt      Dung lượng: 138.50 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Viêm gan siêu vi do TS. Nguyễn Lô biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn những kiến thức về định nghĩa viêm gan siêu vi; đặc điểm, triệu chứng của viêm gan siêu vi; cách điều trị và phòng tránh đối với loại bệnh này. Với các bạn chuyên ngành Y tế thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Viêm gan siêu vi - TS. Nguyễn Lô VIÊMGANSIÊUVI TSNguyễnLô ĐạihọcYHuế ĐỊNHNGHĨAVIÊMGANSIÊUVIBệnhlýtạigandocácvirutcóhướng độngchínhtạiganGồmHAV,HBV,HDV,HCVvàHEVHGV,TTchưacóbằngchứnggâybệnhCácvirutkháccóthểgâyviêmgan nhưngkhôngcóhướngđộngchínhtại gan:CMV,EspteinBarr,Ebola.... ĐẶCĐIỂMHAV HọHepatovius Kíchthước27nm RNAchuỗiđơn+,thẳng Khôngcóvỏ Khángnguyên:HAVKhángthểantiHAV Chẩnđoán:antiHAVIgM NhiễmHAVtrướcđó:antiHAVIgG Lâyquađườngtiêuhóa Khôngtrởthànhmạntính ĐẶCĐIỂMHBV HọHepadnavius Kíchthước3dạng:42,27,22nm DNAchuỗiđôi,sole,vòng Cóvỏvàcảvỏnhân(nucleocapside) Khángnguyên:HBsAg,HBeAg,HBcAg,DNA KhángthểtươngứngvớiKN,trừKTDNA Chẩnđoánnhiễm:HBsAg;cấp:antiHBcIgM mạn:antiHBcIgG Virutnhânlên:HBeAg,HBVDNA ĐườnglâynhưHIVvàdễlâyhơn100lần Thànhmạntínhvànhiềubiếnchứng. ĐẶCĐIỂMHCV HọFlaviviruslike.Kíchthước4060nm. Có6phântypevàcácbiếnchủngnhỏ RNAchuỗiđơn+,thẳng.Cóvỏbọc Khángnguyên:HCV,C1003,C33c,c223,NS5 Khángthể:antiHCV Chẩnđoánnhiễmcấp:antiHCV(c33c,c223, NS5)HCVRNA. Mạn:antiHCV(HCV,C1003,C33c,c223, NS5)HCVRNAtrongtếbàogan. Thườngtiếntriểnâmthầmđếnxơgan,VGmạn ĐẶCĐIỂMHDV Viroide,cácvirutvệtinhcủathựcvật Kíchthước3537nm RNAchuỗiđơn,vòng NhờvỏHBsAg Khángnguyên:HBsAg,HDV KhángthểantiHDV,HDVRNA Chẩnđoán:antiHDV,HDVRNA,HBsAg. ĐồngnhiễmvớiHBV:antiHBcIgM BộinhiễmtrênnềnHBV:antiHBcIgG ĐẶCĐIỂMHEV HọAlphaviruslike Kíchthước3234nm RNAchuỗiđơn+,thẳng.Khôngcóvỏ Khángnguyên:HEVKhángthểantiHEV Chẩnđoán:antiHEVIgM/IgG Cóviruttrongphân,mậtvàtếbàogan Lâyquađườngtiêuhóa Nguyhiểmchothaiphụ BỆNHNGUYÊN Bảnthânvirutkhôngtrựctiếpgâyviêm gan Chủyếudođápứngmiễndịchcủacơ thể ViêmganchủyếudoMDtrunggiantế bào MDthểdịchchỉvaitròhổtrợ KhihệMDtiêudiệtvirut,gâycácbiểu hiệnLS MarkerHBsAgcủaHBV Cótrongganvàmáu Cấutạotừ3tiểuđơnvị:a(quyếtđịnhKN),d (hayy),w(hayr) Độtbiếnđàothóat:khôngcóa:HBsAg() MãhóagenSCòncógenpreS1và2 XuấthiệntrướcbiểuhiệnLS Mấtđikhilành:36thángsaunhiễmcấpXuấthiệnkhángthểantiHBssauđó. Nếukéodài:khảnăngmangvirutmạn. MarkerHBcAgvàantiHBc HBcAgchỉcótronggan. MãhóatừgenC KTantiHBccótrongmáu. Nếucấp,IgMưuthế. Nhiễm>6tháng:IgGưuthế XuấthiệnsauHBsAgvàituần,trướcantiHBs vàituầnđếnvàitháng. AntiHBclàmarkerduynhất(+)tronggiaiđoạn cửasổ,khiHBsAgvàantiHBsthấp MarkerHBeAgcủaHBVCótrongganvàmáuMãhóagenpreC.BiểuhiệnvirutnhânlênMấtđikhilànhtrướcHBsAgXuấthiệnkhángthểantiHBesauđó.ĐộtbiếnpreC:khôngcóHBe. HBVDNA Cótrongganvàtrongmáu PháthiệnbằngPCR Biểuhiệnvirutnhânlên Đểđánhgiákếtquảđiềutrị. CóthểtíchhợpvàoDNAtếbàogangây HCC CơsởchỉđịnhđiềutrịtrongnhiễmHBV mạn THỜIKỲỦBỆNHThayđổitùytheoloạivirut.HAV:1545ngày(TB4tuần)HBV,HDV:30180ngày(TB412 tuần)HCV:15160ngày,(TB7tuần)HEV:1460ngày(tb46tuần) Tiềntriệu Cáctriệuchứngnhiễmvirutkhôngđặc hiệu Trướcvàngda12tuần. Buồnnôn,chánăn+đổikhẩuvị,khứu giác. Sốtnhẹ(38390)HAV,HEV HBV:hộichứngbệnhhuyếtthanh. Nướctiểuđậm,phânbạcmàu15ngày trướcvàngda Giaiđoạnvàngda Tiềntriệugiảmdầnbiếnmất. Mộtsốkéodàisuốtkỳvàngda Sụtcânđángkể(2,55kg). Ganlớnnhẹ,ấnđau. Bệnhcảnhtắcmậtsaugan. Láchlớn,hạchcổ:1020%(cấp). Nốtnhệnmấtkhihồiphục.(hiếm) giaiđoạnphụchồilâmsàng Triệuchứngtoànthânmấtđi, Gancònlớnnhẹ Chứcnăngganchưabìnhthường. HồiphụchoàntoànLSvàSHóatừkhi vàngda *12tháng(HAV,HEV) *34tháng(HBV,HDV). CẬNLÂMSÀNG ALT,ASTtăngsớmnhất,từ4004000IU, giảmdầnkhihồiphục. Bilirubinmáu>43μm/L(2,5mg/dL):vàng rõ ;tăngđến85340μm/L(520mg/dL) BilirubinTT,GTtươngđươngnhau. BilirubinTP>340μm/L(20mg/dL)kéodài :nặng. CẬNLÂMSÀNGtt GiảmNvàlymphotạmthời,rồi↑ lympho tươngđối. Lymphokhôngđiểnhình,(220%),dễ nhầmvớinhiễmtrùngđơnnhân(cấp) Tỷprothrobin↓↓ ,tiênlượngcàngxấu Hạđườnghuyết(nặng). Phosphatasekiềmbìnhthườnghay↑ Albuminmáubìnhthường(khôngcó B/Chứng) CẬNLÂMSÀNGtt ...

Tài liệu được xem nhiều: