Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 10, quý 2 năm 2016
Số trang: 8
Loại file: pdf
Dung lượng: 523.92 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bản tin trình bày một số chỉ tiêu thị trường lao động trong quý 2 năm 2016; kết quả thực hiện một số chính sách thị trường lao động quý 2 năm 2016; triển vọng thị trường lao động trong quý 2 năm 2016. Mời các bạn cùng tham khảo bản tin để nắm chi tiết các thông tin.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 10, quý 2 năm 2016 BẢN TIN CẬP NHẬT THỊ TRƢỜNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM Bộ Lao động – Thƣơng binh Số 10, quý 2 năm 2016 Tổng cục Thống kê và Xã hội PHẦN 1. MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỊ TRƢỜNG LAO ĐỘNG 1. Một số chỉ tiêu chủ yếu Bảng 1. Một số chỉ tiêu kinh tế và thị trƣờng lao động chủ yếu 2015 2016 Chỉ tiêu Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 1 Tố độ tăng t ng sản p m trong nư DP 6,5 6,9 7,0 5,5 5,6 2 Tăng trưởng kim ngạ xuất k u (% so với cùng kỳ 11,7 9,6 10,4 4,1 5,9* năm trước) 3 Vốn đầu tư toàn xã ội trên DP (%) 31,1 31,9 32,6 32,2 32,9* 4 C ỉ số giá tiêu dùng (% so với cùng kỳ năm trước) 0,86 0,74 0,60 1,25 1,72* 5 Lự lượng lao động (tri u ngư i) 53,71 54,32 54,59 54,40 54,36 6 Tỷ lệ t am gia lự lượng lao động (%) 76,2 76,4 78,8 77,5 77,2 7 Tỷ lệ lao động qua đào tạo ằng ng ỉ (%) 20,06 20,22 20,20 20,71 20,62 8 Số người việ làm (tri u ngư i) 52,53 53,17 53,50 53,29 53,24 9 Tỷ lệ lao động làm ng ưởng lư ng trên t ng 38,80 40,42 40,98 41,40 41,26 số người việ làm (%) 10 Tỷ lệ việ làm trong ngàn n ng l m - t uỷ sản 44,70 42,54 42,30 42,30 42,02 trên t ng việ làm (%) 11 T u n ập ìn qu n t áng ủa lao động làm ng 4,46 4,61 4,66 5,08 4,85 ưởng lư ng (tri u đồng) 12 Số người t ất ng iệp trong độ tu i lao động (nghìn 1.144,6 1.128,7 1.051,6 1.072,3 1.088,7 ngư i) 13 Tỷ lệ t ất ng iệp trong độ tu i lao động (%) 2,42 2,35 2,18 2,25 2,29 Trong đ : 13 1 Tỷ lệ t ất ng iệp k u vự t àn t ị (%) 3,53 3,38 3,15 3,08 3,11 13 2 Tỷ lệ t ất ng iệp ủa t an niên 15 - 24 tu i (%) 6,68 7,30 7,21 6,63 7,10 * Số 6 tháng đầu năm 2016. Nguồn: TCTK (2015, 2016), Số li u thống kê và Số li u Điều tra Lao động - Vi c m ng u . TCTK (2016), Báo cáo Tình hình kinh tế - xã hội 6 t áng đầu năm 2016 2. Dân số từ 15 tuổi trở lên và lực lƣợng Quý 2/2016, dân số từ 15 tu i trở lên đạt lao động 70,85 triệu người, giảm 0,01% so v i quý 2/2015; nữ giảm 0,80%; khu vực thành thị Dân số từ 15 tuổi trở lên và lực lượng lao tăng 6,27%. động khu vực thành thị có xu hướng tăng khá nhanh. Bản tin Cập nhật thị trường lao động hằng qu số 10 qu 2 năm 2016 1 Quy m LLLĐ từ 15 tu i trở lên đạt Hình 1. Số lƣợng LLLĐ có CMKT theo cấp 54,36 triệu người, tăng 1,22% so v i quý trình độ, quý 2/2015 và quý 2/2016 2/2015; nữ tăng 0 87 ; khu vực thành thị tăng Đơn vị: tri u ngư i 7,49%. Bảng 2. Quy mô và tỷ lệ tham gia LLLĐ của dân số từ 15 tuổi trở lên 2015 2016 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 1. Dân số 15 tuổi trở lên (Tr.ngư i) Chung 70,86 71,52 69,57 70,66 70,85 Nam 34,15 34,62 33,79 34,39 34,46 Nữ 36,71 36,90 35,78 36,26 36,39 T àn t ị 23,59 24,16 24,05 24,59 25,07 Nông thôn 47,27 47,36 45,52 46,07 45,78 2. LLLĐ* (Tr.ngư i) Nguồn: TCTK (2015, 2016), Điều tra LĐ-VL h ng quý. Chung 53,71 54,32 54,59 54,40 54,36 Nam 27,66 28,07 28,11 28,21 28,09 3. Việc làm Nữ 26,05 26,25 26,48 26,19 26,28 Quý 2/2016, số người có việc làm là T àn t ị 16,26 16,75 17,45 17,38 17,48 53,24 triệu, giảm 50 ng ìn người (-0,09%) so Nông thôn 37,45 37,57 37,14 37,02 36,88 v i quý 1/2016, song tăng 709 ng ìn người 3. Tỷ lệ tham gia LLLĐ*(%) (1,35%) so v i quý 2/2015. 76,20 76,38 78,84 77,53 77,23 Tỷ trọng lao động khu vực nông thôn và Nguồn: TCTK (2015, 2016), Điều tra LĐ-VL h ng quý. ngành nông-lâm-thủy sản (NLTS) đạt tư ng *Chỉ tính những ngư i hi n đang sống tại Vi t Nam ng 68,12% và 42,02% vào quý 2/2016, có Tỷ lệ t am gia LLLĐ của dân số từ 15 tu i giảm so v i cùng kỳ năm 2015 song tố độ trở lên trong quý 2/2016 là 77,23%, tăng 1 03 còn chậm tư ng ng là 1 95 điểm phần trăm điểm phần trăm so v i quý 2/2015 và vẫn ở và 2 68 điểm phần trăm m c cao so v i quốc tế (theo báo cáo của ILO Bảng 3. Số lƣợng và cơ cấu việc làm năm 2015 chỉ số này ở đa số á nư là dư i 70 và xu ư ng giảm) đặc biệt là khu ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 10, quý 2 năm 2016 BẢN TIN CẬP NHẬT THỊ TRƢỜNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM Bộ Lao động – Thƣơng binh Số 10, quý 2 năm 2016 Tổng cục Thống kê và Xã hội PHẦN 1. MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỊ TRƢỜNG LAO ĐỘNG 1. Một số chỉ tiêu chủ yếu Bảng 1. Một số chỉ tiêu kinh tế và thị trƣờng lao động chủ yếu 2015 2016 Chỉ tiêu Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 1 Tố độ tăng t ng sản p m trong nư DP 6,5 6,9 7,0 5,5 5,6 2 Tăng trưởng kim ngạ xuất k u (% so với cùng kỳ 11,7 9,6 10,4 4,1 5,9* năm trước) 3 Vốn đầu tư toàn xã ội trên DP (%) 31,1 31,9 32,6 32,2 32,9* 4 C ỉ số giá tiêu dùng (% so với cùng kỳ năm trước) 0,86 0,74 0,60 1,25 1,72* 5 Lự lượng lao động (tri u ngư i) 53,71 54,32 54,59 54,40 54,36 6 Tỷ lệ t am gia lự lượng lao động (%) 76,2 76,4 78,8 77,5 77,2 7 Tỷ lệ lao động qua đào tạo ằng ng ỉ (%) 20,06 20,22 20,20 20,71 20,62 8 Số người việ làm (tri u ngư i) 52,53 53,17 53,50 53,29 53,24 9 Tỷ lệ lao động làm ng ưởng lư ng trên t ng 38,80 40,42 40,98 41,40 41,26 số người việ làm (%) 10 Tỷ lệ việ làm trong ngàn n ng l m - t uỷ sản 44,70 42,54 42,30 42,30 42,02 trên t ng việ làm (%) 11 T u n ập ìn qu n t áng ủa lao động làm ng 4,46 4,61 4,66 5,08 4,85 ưởng lư ng (tri u đồng) 12 Số người t ất ng iệp trong độ tu i lao động (nghìn 1.144,6 1.128,7 1.051,6 1.072,3 1.088,7 ngư i) 13 Tỷ lệ t ất ng iệp trong độ tu i lao động (%) 2,42 2,35 2,18 2,25 2,29 Trong đ : 13 1 Tỷ lệ t ất ng iệp k u vự t àn t ị (%) 3,53 3,38 3,15 3,08 3,11 13 2 Tỷ lệ t ất ng iệp ủa t an niên 15 - 24 tu i (%) 6,68 7,30 7,21 6,63 7,10 * Số 6 tháng đầu năm 2016. Nguồn: TCTK (2015, 2016), Số li u thống kê và Số li u Điều tra Lao động - Vi c m ng u . TCTK (2016), Báo cáo Tình hình kinh tế - xã hội 6 t áng đầu năm 2016 2. Dân số từ 15 tuổi trở lên và lực lƣợng Quý 2/2016, dân số từ 15 tu i trở lên đạt lao động 70,85 triệu người, giảm 0,01% so v i quý 2/2015; nữ giảm 0,80%; khu vực thành thị Dân số từ 15 tuổi trở lên và lực lượng lao tăng 6,27%. động khu vực thành thị có xu hướng tăng khá nhanh. Bản tin Cập nhật thị trường lao động hằng qu số 10 qu 2 năm 2016 1 Quy m LLLĐ từ 15 tu i trở lên đạt Hình 1. Số lƣợng LLLĐ có CMKT theo cấp 54,36 triệu người, tăng 1,22% so v i quý trình độ, quý 2/2015 và quý 2/2016 2/2015; nữ tăng 0 87 ; khu vực thành thị tăng Đơn vị: tri u ngư i 7,49%. Bảng 2. Quy mô và tỷ lệ tham gia LLLĐ của dân số từ 15 tuổi trở lên 2015 2016 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 1. Dân số 15 tuổi trở lên (Tr.ngư i) Chung 70,86 71,52 69,57 70,66 70,85 Nam 34,15 34,62 33,79 34,39 34,46 Nữ 36,71 36,90 35,78 36,26 36,39 T àn t ị 23,59 24,16 24,05 24,59 25,07 Nông thôn 47,27 47,36 45,52 46,07 45,78 2. LLLĐ* (Tr.ngư i) Nguồn: TCTK (2015, 2016), Điều tra LĐ-VL h ng quý. Chung 53,71 54,32 54,59 54,40 54,36 Nam 27,66 28,07 28,11 28,21 28,09 3. Việc làm Nữ 26,05 26,25 26,48 26,19 26,28 Quý 2/2016, số người có việc làm là T àn t ị 16,26 16,75 17,45 17,38 17,48 53,24 triệu, giảm 50 ng ìn người (-0,09%) so Nông thôn 37,45 37,57 37,14 37,02 36,88 v i quý 1/2016, song tăng 709 ng ìn người 3. Tỷ lệ tham gia LLLĐ*(%) (1,35%) so v i quý 2/2015. 76,20 76,38 78,84 77,53 77,23 Tỷ trọng lao động khu vực nông thôn và Nguồn: TCTK (2015, 2016), Điều tra LĐ-VL h ng quý. ngành nông-lâm-thủy sản (NLTS) đạt tư ng *Chỉ tính những ngư i hi n đang sống tại Vi t Nam ng 68,12% và 42,02% vào quý 2/2016, có Tỷ lệ t am gia LLLĐ của dân số từ 15 tu i giảm so v i cùng kỳ năm 2015 song tố độ trở lên trong quý 2/2016 là 77,23%, tăng 1 03 còn chậm tư ng ng là 1 95 điểm phần trăm điểm phần trăm so v i quý 2/2015 và vẫn ở và 2 68 điểm phần trăm m c cao so v i quốc tế (theo báo cáo của ILO Bảng 3. Số lƣợng và cơ cấu việc làm năm 2015 chỉ số này ở đa số á nư là dư i 70 và xu ư ng giảm) đặc biệt là khu ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bản tin Cập nhật thị trường lao động Cập nhật thị trường lao động Thị trường lao động số 10 Thị trường lao động quý 2 năm 2016 Chỉ tiêu thị trường lao động quý 2 năm 2016Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 12, quý 4 năm 2016
8 trang 11 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 02, quý 2 năm 2014
0 trang 9 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động Việt Nam Số 12, quý 4 năm 2016
8 trang 8 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 01, quý 1 năm 2014
8 trang 7 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 09, quý 1 năm 2016
11 trang 7 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 21, quý 1 năm 2019
8 trang 6 0 0 -
Bản tin cập nhật thị trường lao động Việt Nam số 20, quý 4 năm 2018
8 trang 6 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 11, quý 3 năm 2016
8 trang 6 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 08, quý 4 năm 2015
11 trang 5 0 0 -
Bản tin Cập nhật thị trường lao động số 03, quý 3 năm 2014
8 trang 5 0 0