Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu về chữ Hán, mời các bạn cùng tham khảo nội dung "Bảng chỉ dẫn âm đọc của 500 chữ Hán thường dùng nhất" dưới đây. Với các bạn bước đầu tiếp xúc với chữ Hán thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng chỉ dẫn âm đọc của 500 chữ Hán thường dùng nhất
JR'* )TI fl- El ,X-'f ~}} ~ 51
Bang chi don om dQC cue 500 chu Han thu'ong dung nhat
A bu Ap° 438 dang ~ 297 fang /}j 153
ai ~ 43 bu ffe 454 dao -!f- 453 fang ~ 154
an ~ bu
~ 77 ~ 456 dao jr] 128 fei ~F 383
an # 487 c dao .i1 353 fei t 337
B cai t 56 dao 1f1j 129 fen ~! 227
ba »; 8 cai ~ 365 de ,ff 246 feng Jxt 401
ba e- 99 can 451 de a1 102 fu 18
ba .tei 101 ceng
~
~ 452 deng -f 381 fu *
Ril 412
ba 11~ 100 cha ~ 486 dT 1t 455 tu ~ 411
bai E1 25 cha ~ 362 dl Je 186 tu Rt 472
bai 1f 26 chan f- 366 dl ~ 159 tu y___ 98
ban 1} 404 chang *- 310 dl $
kk
160 G
~;fl
ban + 88 chang 298 gai i~ 427
bang ~ 468 chang r 309 dian t5
'•'-' 169 gai ?k. 237
bao ~ 331 chang Ji, 69 dian ~ 329 gan -t 71
bao 4fl 364 che .$- 302 dlng ;t 405 gan ~ 308
bei ~ 67 cheng h\ 221 dong ,T, 144 gao ~
rguang Jt 410 jT JL 104 jue ~ 200 liang ~ 270
~
gu6 00 94 jT c..i 235 [ue ;}t 357 liang i: 444
gu6 *- 64 jl ic. 239 jun ~ 260 lfn ~*- 58
gu6 i± 301 jl -it 407 K ITng ~ 344
H jia 78 kai 254 llng 343
hai ~ 66 jia
~
jJn 340 kan
*if 140 liu
~
:-i:.
l)1l, 475
hai ~ 325 jian Jal 112 kao ~ 264 llu 7' 6
han -;;t 203 jian YL 141 ke it 398 1u 3t 233
hao -Jlt 75 jian Ji 496 ke -r 155 lun it 418
t:1
hao '} 341 [ian 1t 342 ke ~ 413 M
he 175 jiang 471 ke 384 ma j{~ 97
he
~
~ 157 jiang *
ii 204 k6ng
~
*
.x: 41'4 ma I1i 95
he ~ 279 jiang i}f 209 k6u 0 31 ma 11~ 96
he 1vT 158 jiao ~ 266 kuai it:k: 229 rnai ~ 187
hei .W, jiao x. rnai
...