Bảng thường dụng Hán tự
Số trang: 124
Loại file: pdf
Dung lượng: 2.64 MB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Dưới đây là bảng thường dụng hán tự biểu mới, bao gồm 2136 chữ, được công bố vào ngày 30-11-2010. Bảng hán tự mới thêm vào 196 chữ mới và bỏ đi 5 chữ, được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Trong thời gian tới mình sẽ cố gắng biên soạn lại thành 1 cuốn sách tra để các bạn dễ sử dụng và tra cứu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng thường dụng Hán tự B aã n g thûúâ n g duå n g Haá n Tûå MỤC LỤC 1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ ...................................................................... 1 PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC ................................................................................................ 70 PHỤ LỤC B: 166 CHỮ NHÂN DANH....................................................................................... 76 PHỤ LỤC C: 100 HỌ THƯỜNG DÙNG CỦA NGƯỜI NHẬT ................................................ 91 DANH SÁCH 1000 CHỮ QUI ĐỊNH THI 2 KYU..................................................................... 92 1945 CHỮ HÁN SẮP THEO CÁCH ĐỌC ................................................................................. 93 1945 CHỮ HÁN SẮP THEO SỐ NÉT ...................................................................................... 108 ÂM HÁN VIỆT CỦA 2264 CHỮ HÁN SẮP THEO A,B,C VIỆT NAM ................................ 113 1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ 1-1 一 NHẤT いち: một (1) いち 一つ ひとつ Một 一 いつ 1 NHẤT ひと ちょう Số chẵn, đếm (nhà, đậu h ũ , súng, 丁 2 ĐINH đĩa) てい Người lớn, can thứ 4, hình chữ T よ 与える あたえる Cho,cấp,giúp đỡ 、dự vào DỮ 与 3 DỰ まん 10 ngàn 万 ばん 4 VẠN nhiều,tất cả さん 三つ みっつ Ba 三 5 TAM 三つ みつ 三 み か した Dưới げ もと しも Phần d ưới 下げる さげる Đem xuống, hạ lệnh 下ろす おろす 下 6 HẠ 下す くだす 下がる さがる Treo, rơi 下りる おりる Ra khỏi 下る くだる Đi xuống 下さる くださる Cho 互ご 互い たがい giúp lẫn nhau, qua lại 7 HỖ 五ご 五つ いつつ n ăm 8 NGŨ てん 天 あめ trời,tự nhiên,th ời tiết 天 9 THIÊN あま ふ không 不ぶ 10 BẤT 丙 へい can th ứ 3 11 BÍNH 且つ かつ và 且 12 THẢ 可か tốt,có thể, ưng cho 13 KHẢ 民 みん 民 たみ người dân 14 DÂN へい 平ら たいら ngay th ẳng, bằng phẳng 平 びょう 15 BÌNH せい 正しい ただしい đúng, ngay th ẳng しょう 正す ただす đúng 正 16 CHÍNH 正に まさに chính xác, ch ắc chắn 弐に hai(2,văn t ự) 17 NHỊ 百 ひゃく trăm (100) 18 BÁCH りょう cả hai, 1/16 cân ta LƯỠNG 両 19 LƯỢNG さい 再び ふたたび một lần nữa, 2 lần 再さ 20 TÁI 否ひ 否 いな không 21 PHỦ こう 更 さら đổi mới, lần nữa CANH 更 22 更かす ふかす thức khuya CÁNH 亜あ thứ hai, d ưới 1 bậc, châu Á 23 Á が tranh v ẽ HỌA 画 かく 24 nét (Hán t ự) HOẠCH 1 ぶ uy lực,mạnh dạn,quân sự VŨ 武む 25 VÕ 昼 ちゅう ひる buổi trưa,ban ngày 26 TRÚ 蚕 さん 蚕 かいこ con tằm 27 T ẰM か 夏 なつ mùa hạ 夏げ 28 HẠ あく 悪い ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng thường dụng Hán tự B aã n g thûúâ n g duå n g Haá n Tûå MỤC LỤC 1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ ...................................................................... 1 PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC ................................................................................................ 70 PHỤ LỤC B: 166 CHỮ NHÂN DANH....................................................................................... 76 PHỤ LỤC C: 100 HỌ THƯỜNG DÙNG CỦA NGƯỜI NHẬT ................................................ 91 DANH SÁCH 1000 CHỮ QUI ĐỊNH THI 2 KYU..................................................................... 92 1945 CHỮ HÁN SẮP THEO CÁCH ĐỌC ................................................................................. 93 1945 CHỮ HÁN SẮP THEO SỐ NÉT ...................................................................................... 108 ÂM HÁN VIỆT CỦA 2264 CHỮ HÁN SẮP THEO A,B,C VIỆT NAM ................................ 113 1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ 1-1 一 NHẤT いち: một (1) いち 一つ ひとつ Một 一 いつ 1 NHẤT ひと ちょう Số chẵn, đếm (nhà, đậu h ũ , súng, 丁 2 ĐINH đĩa) てい Người lớn, can thứ 4, hình chữ T よ 与える あたえる Cho,cấp,giúp đỡ 、dự vào DỮ 与 3 DỰ まん 10 ngàn 万 ばん 4 VẠN nhiều,tất cả さん 三つ みっつ Ba 三 5 TAM 三つ みつ 三 み か した Dưới げ もと しも Phần d ưới 下げる さげる Đem xuống, hạ lệnh 下ろす おろす 下 6 HẠ 下す くだす 下がる さがる Treo, rơi 下りる おりる Ra khỏi 下る くだる Đi xuống 下さる くださる Cho 互ご 互い たがい giúp lẫn nhau, qua lại 7 HỖ 五ご 五つ いつつ n ăm 8 NGŨ てん 天 あめ trời,tự nhiên,th ời tiết 天 9 THIÊN あま ふ không 不ぶ 10 BẤT 丙 へい can th ứ 3 11 BÍNH 且つ かつ và 且 12 THẢ 可か tốt,có thể, ưng cho 13 KHẢ 民 みん 民 たみ người dân 14 DÂN へい 平ら たいら ngay th ẳng, bằng phẳng 平 びょう 15 BÌNH せい 正しい ただしい đúng, ngay th ẳng しょう 正す ただす đúng 正 16 CHÍNH 正に まさに chính xác, ch ắc chắn 弐に hai(2,văn t ự) 17 NHỊ 百 ひゃく trăm (100) 18 BÁCH りょう cả hai, 1/16 cân ta LƯỠNG 両 19 LƯỢNG さい 再び ふたたび một lần nữa, 2 lần 再さ 20 TÁI 否ひ 否 いな không 21 PHỦ こう 更 さら đổi mới, lần nữa CANH 更 22 更かす ふかす thức khuya CÁNH 亜あ thứ hai, d ưới 1 bậc, châu Á 23 Á が tranh v ẽ HỌA 画 かく 24 nét (Hán t ự) HOẠCH 1 ぶ uy lực,mạnh dạn,quân sự VŨ 武む 25 VÕ 昼 ちゅう ひる buổi trưa,ban ngày 26 TRÚ 蚕 さん 蚕 かいこ con tằm 27 T ẰM か 夏 なつ mùa hạ 夏げ 28 HẠ あく 悪い ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
chữ Hán thông dụng bộ chữ Hán âm Hán Việt cách độc chữ Hán học từ Hán từ Hán cơ bảnGợi ý tài liệu liên quan:
-
Nghiên cứu thành ngữ Hán Việt: Phần 2
177 trang 66 0 0 -
Toàn thư tự học chữ Hán: Phần 1
168 trang 58 0 0 -
Nghiên cứu thủ pháp học chữ Hán thông qua phỏng vấn sinh viên tiếng Nhật trình độ trung cấp
5 trang 45 0 0 -
7 trang 29 1 0
-
468 trang 29 0 0
-
95 trang 29 0 0
-
Quan hệ đối ứng giữa vần trong tiếng Trung Quốc và vần trong âm Hán Việt
10 trang 21 0 0 -
Bước đầu tìm hiểu những từ tiếng Trung dễ nhầm lẫn của sinh viên Việt Nam
5 trang 19 0 0 -
Nguồn gốc của tám thanh trong cách đọc Hán–Việt
5 trang 17 0 0 -
10 trang 16 0 0