Danh mục

Báo cáo: Tình hình, nguyên nhân, các yếu tố nguy cơ gây bệnh và công tác phòng, chống bệnh tai xanh trên địa bàn tỉnh Quảng Nam (từ năm 2009 đến nay)

Số trang: 57      Loại file: ppt      Dung lượng: 3.56 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 25,000 VND Tải xuống file đầy đủ (57 trang) 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài báo cáo trình bày diễn biến tình hình chăn nuôi lợn tại tỉnh Quảng Nam; tình hình dịch, bệnh tai xanh; các yếu tố gây bệnh;... Để biết rõ hơn về nội dung báo cáo, mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo: Tình hình, nguyên nhân, các yếu tố nguy cơ gây bệnh và công tác phòng, chống bệnh tai xanh trên địa bàn tỉnh Quảng Nam (từ năm 2009 đến nay) TÌNHHÌNH,NGUYÊNNHÂN, CÁCYẾUTỐNGUYCƠGÂYBỆNHVÀCÔNGTÁCPHÒNG,CHỐNGBỆNHTAIXANH TRÊNĐỊABÀNTỈNHQUẢNGNAM (từnăm2009đếnnay). Ngườitrìnhbày:TS.ĐàoThịHảoBÁO CÁO TÌNH HÌNH Diễn biến tình hình tại tỉnh Quảng Nam Bảng1:Sốlợncủa9huyệnvàtoàntỉnh Năm2010 Năm2011 Năm2012 Huyện, Năm STT Sốlượng %sovới Sốlượng %sovới Sốlượng %sovới thành 2009 (con) nămtrước (con) nămtrước (con) nămtrước 1 TamKỳ 14.261 13.813 96,86 14.044 101,67 15.181 108,10 2 ĐạiLộc 46.170 49.115 106,38 66.151 134,69 59.055 89,27 3 ĐiệnBàn 101.116 91.461 90,45 97.240 106,32 74.125 76,23 4 DuyXuyên 63.086 60.294 95,57 47.700 79,11 58.665 122,99 5 NamGiang 7.128 7.716 108,25 46.980 608,86 65.080 138,53 6 QuếSơn 49.817 64.647 129,77 7.534 11,65 7.679 101,92 7 NôngSơn 8.459 6.619 78,25 10.854 163,98 13.245 122,03 8 BắcTràMy 14.114 15.211 107,77 24.977 164,21 31.445 125,89 9 PhúNinh 41.787 40.440 96,78 6.160 15,23 8.884 144,22 Cộng 345.938349.316 100,98 321.640 92,08 333.359 103,64 ToànTỉnh 578.500 574.700 99,34 526.100 91,54 519.700 98,78 %của9huyệnsovới 59,80 60,78 61,14 64,14 toàntỉnhDiễn biến tình hình tại tỉnh Quảng NamBảng2:Sốlượnglợntại630hộở18xã/9huyệnđiềutra Lợnsinh Lợnvỗ LợnTT Cáchuyện Tổngsố sản béo con1 NamGiang 39 140 1792 BắcTràMy 46 276 3223 NôngSơn 51 412 256 719 Cộng 136 828 256 1.2204 QuếSơn 136 185 50 3715 ĐạiLộc 43 104 123 2706 PhúNinh 23 141 112 276 Cộng 202 430 285 9177 TamKỳ 45 263 325 6338 DuyXuyên 104 173 155 4329 ĐiệnBàn 55 542 597 Cộng 204 978 480 1662 Tổngsố 542 2.236 1.021 3.799Diễn biến tình hình tại tỉnh Quảng Nam Bảng3:Phươngthứcchănnuôi Phươngthứcchănnuôi(n=630) Nhốt Thả Vừa Tổng STT Huyện ĐVt rông nhốt số vừathả 1 NamGiang Hộ 21 22 4 47 2 BắcTràMy Hộ 49 1 2 52 3 NôngSơn Hộ 40 1 2 43 Cộng 110 24 8 142 4 QuếSơn Hộ 57 57 5 ĐạiLộc Hộ 40 2 1 43 6 PhúNinh Hộ 30 7 37 Cộng 127 2 8 137 7 TamKỳ Hộ 61 61 8 DuyXuyên Hộ 64 64 9 ĐiệnBàn Hộ 56 2 58 Cộng 181 0 2 183 Tổngsố 418 26 18 462 Diễn biến tình hình tại tỉnh Quảng Nam Bảng4:Nguồncungcấpcongiống Nguồncungcấpcongiống(n=630)STT Huyện Đvt Tựtúc Muachợ Khác 1 NamGiang Hộ 24 19 1 2 BắcTràMy Hộ 32 34 2 3 NôngSơn Hộ 43 13 14 Cộng 99 66 17 4 QuếSơn Hộ 52 5 5 ĐạiLộc Hộ 31 12 6 PhúNinh Hộ 28 12 5 ...

Tài liệu được xem nhiều: