CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I+II
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 258.19 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu câu hỏi trắc nghiệm chương i+ii, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I+II CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I+IICâu 1 : Mệnh đ ề phủ đ ịnh của mệnh đề “Mọi học sinh phải mang đồng phụ c” là: a) Tồ n tại họ c sinh không phải mang đồng phục. b) Có một họ c sinh phải mang đ ồng phục c) Mọi học sinh không p hải mang đ ồng p hụ c d) Tất cả học sinh p hải mang đồ ng p hụ c Câu 2 : Cho tập hợp S x R x 2 3x 2 0 . Hãy chọn kết qu ả đú ng: a) S 1; 2 b) S 1; 1 c) S 0; 2 d) S 1;0 C BACâu 3 : Cho hai tập hợp A và B. Phần gạch sọc nào sau đ ây b iễu d iễn tập hợp B a) A B A b) B A c) B A d) C R ( A B)Câu 4 : Cho A 0;5 và B 3; 7 . Khi đ ó, tập hợp là: ;3 5; a) 0;3 5;7 b) ;3 5; c) d) Câu 5 : Cách viết nào sau đ ây là đ úng: a) 7 3; 7 7 3;7 b) 7 3; 7 c) 7 3; 7 d)Câu 6 : Cho b iết x =1,7205638. Số quy tròn đ ến hàng phần nghìn củ a x là: a) x=1,721 b) 1,7205 c) 1,7206 d) 1,720 1Câu 7 : Tập xác định củ a hàm số y x 3 là: x 3 a) x 3 b) x 3 c) x 3 d) x 3Câu 8 : Phương trình củ a đường thẳng đi qua hai đ iểm A(-2; 5) và B(5; -2) là: a) y= -x + 3 b) y= -x c) y= x + 7 d) y= x – 7Câu 9 : Parabol (P): y x 2 4x 3 có tọ a độ đỉnh là: a) I(2, -1) b) I(2; 1) c) I(-2; 1) d) I(-2; -1)Câu 10: Nếu hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ.Khi đó, dấu các hệ số củ a nó là: a) a > 0; b > 0; c < 0 b) a > 0; b > 0; c > 0 c) a > 0; b < 0; c > 0 d) a > 0; b < 0; c < 0Câu 11: Cho mệnh đ ề chứa b iến P(x):”x2 + 5 2 b ) x 2 d) x 2 c)x 2Câu 18: Cho hàm số y = ax+b (a 0). Mệnh đ ề nào sau đây là đúng: a) hàm số y nghịch biến khi a< 0 ; b) hàm số y nghịch b iến khi a> 0 b b c) hàm số y nghịch biến khi x> - ; d) hàm số y nghịch biến khi x< - a a 3Câu 19: Hàm số nào sau đây có hoành đ ộ của đ iểm cực tiểu là x = ? 4 3 3 a) y=x2- x+1 b ) y=-2x2+3 x+1 c) y=-x2+ x+1 d ) y=4x2-3x+1 2 2Câu 20: Cho hàm số y= x2+2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng: a) hàm số đồng b iến trên (0;+ ) b) hàm số nghịch b iến trên R c) hàm số đồng b iến trên R d ) hàm số nghịch biếnCâu 21: Cho tập hợp E = {a, b} . Số các tập con củ a tập hợp E là a ) hai; b) b a; c) bố n; d) năm. 2Câu 22 :Toạ độ các giao điểm của p arabol (P ): y = x - 2x và đường t hẳng d : y = x - 2 là a ) A (1; - 1) vaø B (- 2; 0) ; b) C (1; - 1) vaø D (2; 0) ; c) E (- 1; 1) vaø F (2; 0) ; d) G (1; 1) vaø H (0; 2) . x+ 3Câu 23 :Điểm nào trong các đ iểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = ? x2 + 1 æ 1ö () b) B ç- 2; ÷; a ) A (1; 1) ; c) C (0; 3) ; d) D 1; 2 . ÷ ç è 5ø .Câu 24 :Một trong các hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? b) y = x x 2 + 1 ; a) y = x 3 + 1 ; c) y = x + 1 ; d) y = x + x . 2 d) . 2Câu 25 :Một trong các hàm số nào sau đây là nghịch biến trên tập số thực ¡ ? a ) y = 2x - 3 ; b) y = - 2x + 3 ; c) y = x 2 ; d) y = - x 2 + 2 . x+1Câu 26 :Tập xác đ ịnh của hàm số y = là 2 x - x- 2 b) ¡ \{2} ; c) ¡ \{- 1} ; a ) ¡ \{- 1; 2} ; d) ¡ \{- 2; 1} .Câu 27: M?nh d ? nào sau dây sai ? A . x R : x 2 0 B . x R : x x 2 D . a Q : a 2 2 C . n N : n 2nCâu 28: T?p X = {a; b; c} cĩ s? t?p con là A. 8 B. 7 C. 6 D. 3Câu 29: Cho 2 t?p h?p X = {1; 3; 5} , Y = {2; 4; 6; 8}. T?p h?p X Y b ?ng t?p h? ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I+II CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I+IICâu 1 : Mệnh đ ề phủ đ ịnh của mệnh đề “Mọi học sinh phải mang đồng phụ c” là: a) Tồ n tại họ c sinh không phải mang đồng phục. b) Có một họ c sinh phải mang đ ồng phục c) Mọi học sinh không p hải mang đ ồng p hụ c d) Tất cả học sinh p hải mang đồ ng p hụ c Câu 2 : Cho tập hợp S x R x 2 3x 2 0 . Hãy chọn kết qu ả đú ng: a) S 1; 2 b) S 1; 1 c) S 0; 2 d) S 1;0 C BACâu 3 : Cho hai tập hợp A và B. Phần gạch sọc nào sau đ ây b iễu d iễn tập hợp B a) A B A b) B A c) B A d) C R ( A B)Câu 4 : Cho A 0;5 và B 3; 7 . Khi đ ó, tập hợp là: ;3 5; a) 0;3 5;7 b) ;3 5; c) d) Câu 5 : Cách viết nào sau đ ây là đ úng: a) 7 3; 7 7 3;7 b) 7 3; 7 c) 7 3; 7 d)Câu 6 : Cho b iết x =1,7205638. Số quy tròn đ ến hàng phần nghìn củ a x là: a) x=1,721 b) 1,7205 c) 1,7206 d) 1,720 1Câu 7 : Tập xác định củ a hàm số y x 3 là: x 3 a) x 3 b) x 3 c) x 3 d) x 3Câu 8 : Phương trình củ a đường thẳng đi qua hai đ iểm A(-2; 5) và B(5; -2) là: a) y= -x + 3 b) y= -x c) y= x + 7 d) y= x – 7Câu 9 : Parabol (P): y x 2 4x 3 có tọ a độ đỉnh là: a) I(2, -1) b) I(2; 1) c) I(-2; 1) d) I(-2; -1)Câu 10: Nếu hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ.Khi đó, dấu các hệ số củ a nó là: a) a > 0; b > 0; c < 0 b) a > 0; b > 0; c > 0 c) a > 0; b < 0; c > 0 d) a > 0; b < 0; c < 0Câu 11: Cho mệnh đ ề chứa b iến P(x):”x2 + 5 2 b ) x 2 d) x 2 c)x 2Câu 18: Cho hàm số y = ax+b (a 0). Mệnh đ ề nào sau đây là đúng: a) hàm số y nghịch biến khi a< 0 ; b) hàm số y nghịch b iến khi a> 0 b b c) hàm số y nghịch biến khi x> - ; d) hàm số y nghịch biến khi x< - a a 3Câu 19: Hàm số nào sau đây có hoành đ ộ của đ iểm cực tiểu là x = ? 4 3 3 a) y=x2- x+1 b ) y=-2x2+3 x+1 c) y=-x2+ x+1 d ) y=4x2-3x+1 2 2Câu 20: Cho hàm số y= x2+2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng: a) hàm số đồng b iến trên (0;+ ) b) hàm số nghịch b iến trên R c) hàm số đồng b iến trên R d ) hàm số nghịch biếnCâu 21: Cho tập hợp E = {a, b} . Số các tập con củ a tập hợp E là a ) hai; b) b a; c) bố n; d) năm. 2Câu 22 :Toạ độ các giao điểm của p arabol (P ): y = x - 2x và đường t hẳng d : y = x - 2 là a ) A (1; - 1) vaø B (- 2; 0) ; b) C (1; - 1) vaø D (2; 0) ; c) E (- 1; 1) vaø F (2; 0) ; d) G (1; 1) vaø H (0; 2) . x+ 3Câu 23 :Điểm nào trong các đ iểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = ? x2 + 1 æ 1ö () b) B ç- 2; ÷; a ) A (1; 1) ; c) C (0; 3) ; d) D 1; 2 . ÷ ç è 5ø .Câu 24 :Một trong các hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? b) y = x x 2 + 1 ; a) y = x 3 + 1 ; c) y = x + 1 ; d) y = x + x . 2 d) . 2Câu 25 :Một trong các hàm số nào sau đây là nghịch biến trên tập số thực ¡ ? a ) y = 2x - 3 ; b) y = - 2x + 3 ; c) y = x 2 ; d) y = - x 2 + 2 . x+1Câu 26 :Tập xác đ ịnh của hàm số y = là 2 x - x- 2 b) ¡ \{2} ; c) ¡ \{- 1} ; a ) ¡ \{- 1; 2} ; d) ¡ \{- 2; 1} .Câu 27: M?nh d ? nào sau dây sai ? A . x R : x 2 0 B . x R : x x 2 D . a Q : a 2 2 C . n N : n 2nCâu 28: T?p X = {a; b; c} cĩ s? t?p con là A. 8 B. 7 C. 6 D. 3Câu 29: Cho 2 t?p h?p X = {1; 3; 5} , Y = {2; 4; 6; 8}. T?p h?p X Y b ?ng t?p h? ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
cách giải nhanh bài tập bài tập trắc nghiệm mẹo toán học tài liệu môn tóan bài tập tích phân kỹ năng giải đề đề kiểm tra hóa học hóa học 12 toán học phổ thông học nhanh toán toán nâng cao.Gợi ý tài liệu liên quan:
-
BÀI GIẢNG KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC - LÊNIN - TS. NGUYỄN VĂN LỊCH - 5
23 trang 185 0 0 -
7 trang 123 0 0
-
7 trang 68 0 0
-
150 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP TN ÔN THI ĐH-CĐ
27 trang 66 0 0 -
GIÁO TRÌNH TÀI CHÍNH TIỀN TỆ - LƯU THÔNG TIỀN TỆ - THS. TRẦN ÁI KẾT - 5
24 trang 64 0 0 -
4 trang 55 1 0
-
16 trang 54 0 0
-
GIÁO TRÌNH CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC - TS. NGUYỄN ĐỨC BÁCH - 8
18 trang 53 0 0 -
Luyện thi Hóa học - Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 12 (Tập 2: Vô cơ): Phần 2
182 trang 44 0 0 -
GIÁO TRÌNH TÀI CHÍNH TIỀN TỆ - LƯU THÔNG TIỀN TỆ - THS. TRẦN ÁI KẾT - 1
24 trang 44 0 0