Chủ đề 24: Tìm tỉ số của hai số. Biểu đồ phần trăm (Toán lớp 6)
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chủ đề 24: Tìm tỉ số của hai số. Biểu đồ phần trăm (Toán lớp 6) CHỦĐỀ24:TÌMTỈSỐCỦAHAISỐ.BIỂUĐỒPHẦNTRĂMA/KIẾNTHỨCVÀKĨNĂNGCẦNNHỚ1.Thươngtrongphépchiasốchosốgọilàtỉsốcủavà.2.Muốntìmtỉsốphầntrămcủahaisốvà,tanhânvớirồichiachovàviếtkíhiệuvàokết quả:3.Tỉ lệ xíchcủamộtbảnvẽ (hoặcmộtbảnđồ))làtỉ số khoảngcáchgiữahaiđiểmtrênbảnvẽ(hoặcbảnđồ)vàkhoảngcáchgiữađiểmtươngứngtrênthựctế. (cócùngđơnvịđo)4.Đểnêubậtvàsosánhmộtcáchtrựcquancácgiátrịphầntrămcủacùngmộtđạilượng,ta dùngbiểuđồ phầntrăm.Biểuđồ phầntrămthườngđượcdựngdướidạngcột,ôvuôngvàhìnhquạt.B/BÀITẬPVẬNDỤNGBài1.Tỉsốcủahaisốvàlà,tỉsốcủahaisốvàlà.Tìmtỉsốcủahaisốva. Hướngdẫn .Bài2.Tỉsốcủahaisốlà.Tổngcủahaisốđólà.Tìmhaisốđó. Hướngdẫn Phânsốchỉđơnvịbằng:(sốlớn). Sốlớnbằng:. Sốnhỏbằng:Bài3: 1/MộtôtôđitừAvềphíaB,mộtxemáyđitừBvềphíaA.Haixekhởihànhcùngmột lúcchođếnkhigặpnhauthìquãngđườngôtôđiđượclớnhơnquãngđườngcủaxemáyđilà50km.Biết30%quãngđườngôtôđiđượcbằng45%quãngđườngxemáyđiđược.Hỏi quãngđườngmỗixeđiđượcbằngmấyphầntrămquãngđườngAB. 2/Mộtôtôkháchchạyvớitốcđộ 45km/htừ HàNộivề TháiSơn.SaumộtthờigianmộtôtôdulịchcũngxuấtpháttừHàNộiđuổitheoôtôkháchvớivậntốc60km/h.Dựđịnh chúnggặpnhautạithịxãTháiBìnhcáchTháiSơn10km.HỏiquãngđườngHàNội–TháiSơn? Hướngdẫn 1/30%=;45%= quãngđườngôtôđiđượcbằngquãngđườngxemáyđiđược. Suyra,quãngđườngôtôđiđượcbằngquãngđườngxemáyđiđược. Quãngđườngôtôđiđược:50:(30–20)x30=150(km) Quãngđườngxemáyđiđược:50:(30–20)x20=100(km) 2/QuãngđườngđitừNđếnTháiBìnhdàilà:40–10=30(km) ThờigianôtôdulịchđiquãngđườngNđếnTháiBìnhlà:30:60=(h) TrongthờigianđóôtôkháchchạyquãngđườngNClà:40.=20(km) Tỉsốvậntốccủaxekháchtrướcvàsaukhithayđổilà: TỉsốnàychínhlầtỉsốquãngđườngMđếnTháiBìnhvàMđếnCnên: MTB–MC=MC–MC=MC VậyquãngđườngMClà:10:=80(km) VìMTS=1=(HTS) VậykhoảngcáchHàNộiđếnTháiSơn(HNTS)dàilà: 100:=100.=130(km)Bài4:Nhàemcó60kggạođựngtronghaithùng.Nếulấy25%sốgạocủathùngthứnhấtchuyểnsangthùngthứhaithìsốgạocủahaithùngbằngnhau.Hỏisốgạocủamỗithùnglà baonhiêukg? Hướngdẫn: Nếulấysố gạothùngthứ nhấtlàmđơnvị thìsố gạocủathùngthứ haibằng(đơnvị)(do25%=)vàsố gạocủathùngthứ nhấtbằngsố gạocủathùngthứ hai+số gạocủathùngthứnhất. Vậysốgạocủahaithùnglà:(đơnvị) đơnvịbằng60kg.Vậysốgạocủathùngthứnhấtlà:(kg) Sốgạocủathùngthứhailà:60–40=20(kg)Bài5: 1/Mộtđộimáycàyngàythứnhấtcàyđược50%ánhđồngvàthêm3hanữa.Ngàythứhaicàyđược25%phầncònlạicủacánhđồngvà9hacuốicùng.Hỏidiệntíchcánhđồngđó làbaonhiêuha? 2/Nướcbiểnchưa6%muối(vềkhốilượng).Hỏiphảithêmbaonhiêukgnướcthường vào50kgnướcbiểnđểchohỗnhợpcó3%muối? Hướngdẫn 1/Ngàythứhaicàyđược:(ha). Diệntíchcánhđồngđólà:(ha) 2/Lượngmuốichứatrong50kgnướcbiển:(kg) Lượngnướcthườngcầnphảiphavào50kgnướcbiểnđểđượchỗnhợpcho3%muối: 100–50=50(kg)Bài6:Trênmộtbảnđồcótỉlệxíchlà1:500000.Hãytìm: a/Khoảngcáchtrênthựctếcủahaiđiểmtrênbảnđồcáchnhau125milimet. b/Khoảngcáchtrênbảnđồcủahaithànhphốcáchnhau350km(trênthựctế). Hướngdẫn a/Khảngcáchtrênthựctếcủahaiđiểmlà: 125.500000(mm)=125500(m)=62.5(km). b/Khảngcáchgiữahaithànhphốtrênbảnđồlà: 350km:500000=350000:500000(m)=0.7mBài7.Tỉsốcủahaisốbằng.Nếuthêmvàosố thứnhấtthìtỉ số củachúngsẽ bằng.Tìm haisốđó. Hướngdẫn Cách1:Gọihaisốđólàvà.Theođềbàitacó: Tacó: Suyra: Cách2:Phânsốchỉđơnvịbằng:(sốlớn). Sốlớnbằng.Sốbébằng:.Bài8. a)Tìmhaisố,biếttỉsốcủachúngbằngvàtíchcủachúngbằngb)Tìmhaisố,biếttỉsốcủachúngbằngvàtíchcủachúngbằng Hướngdẫn a)Gọihaisốcầntìmlàvà. Theođềbàitacó: Suyra. Dođó thì thì b) hoặc thì thìBài9.Thánggiámộtloạirauthấphơnthánglànhưngthánglạicaohơnthánglà.Nhưvậygiárauthánggiảmhaytăngsovớitháng? Hướngdẫn Giảsửgiárauđótháng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Ôn tập Toán lớp 6 Bài tập Toán lớp 6 Đề cương ôn tập môn Toán lớp 6 Biểu đồ phần trăm Tỉ số của hai sốTài liệu cùng danh mục:
-
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 7
56 trang 1011 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Sóc Trăng lớp 7
75 trang 923 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Quảng Trị lớp 7
58 trang 784 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Bắc Kạn lớp 1
60 trang 675 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Thái Nguyên môn Ngữ văn
90 trang 630 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương thành phố Hải Phòng lớp 10
62 trang 567 0 0 -
Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội
7 trang 556 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình lớp 4
55 trang 540 8 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Bắc Ninh lớp 7
107 trang 503 0 0 -
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Tiền Giang 6
66 trang 500 0 0
Tài liệu mới:
-
69 trang 0 0 0
-
Sáu sai lầm trong quản trị rủi ro
13 trang 0 0 0 -
23 trang 0 0 0
-
1 trang 1 0 0
-
105 trang 0 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 4 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Đại Thịnh B
4 trang 0 0 0 -
19 trang 0 0 0
-
58 trang 0 0 0
-
7 trang 0 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2024-2025 có đáp án - Trường TH Thị trấn Vĩnh Bảo
4 trang 0 0 0