Danh mục

Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá Trung

Số trang: 11      Loại file: pdf      Dung lượng: 212.10 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chuyên đề 3 "Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit" dưới đây để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập về phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá TrungGi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT 3.1 PHƯƠNG TRÌNH MŨ LOGARIT 3.1.1 PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ: Bài 1: Giải các phương trình sau: x x 5 x 17  2 1) 0,125.4 2 x 3    2) 32 x 7  0, 25.128 x 3 3) 23 x  3 x 512  8  x 1 3 4 9 x 4 4)   .x  5) x  xx 6) 4 xx  x x 4 3 16 x 1 x 1 7)  10  3  x 3   10  3  x 3 Bài 2: Giải các phương trình: a) log2(x2 – 3x + 10) = 3 b) log5-x(x2 – 2x + 65) = 2 c) log2x + log4 x = log8x d) log3x + log4 x = log12x e) log4 (x + 3) - log4 (x – 1) = 2 – log48 f) lg5 + lg(x + 10) – 1 = lg(21x - 20) – lg(2x - 1) 2 3 g) log2x.log3x = log2 (x ) + log3 (x ) – 6 h) log 5 (4x - 6) – log5(2x - 2)2 = 2 Bài 3: Giải phương trình: 7 1)logx(x2 + 4x - 4) = 3 2)logx2 + log4x + 0 6 3 3) log 1 (x + 2)2 – 3 = log 1 (4 - x)3 + log 1 (x + 6)3 2 4 4 4 Bài 4: Giải các phương trình: 1) log2(x2 + x + 1) + log2(x2 - x + 1) = log2(x4 + x2 + 1) + log2(x4 – x2 + 1)  2) log 3 2 4  x  x  5  1  3) log2(x2 - x - 6) + x = log2( x + 2) + 4 4) log2(x + 3x + 2) + log2(x2 +7x + 12) = 3 + log23 2 Bài 5: Giải các phương trình: 2 3 1 1 8 a) log 4  x  1  2  log 2 4  x  log 8  4  x  b) log 2  x  1  log 4  x  1  log 2 4 x 2 4 3.1.2 PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ: Bài 1: Giải các phương trình sau: 2 2 2 2 1) 4x + 2x - 6 = 0 2) 5x - 53-x = 20 3) 16sin x  16cos x  10 4) 9sin x  9cos x  10 2 2 2 2 5) 81sin x  81cos x  30 6) 4sin x  2cos x  2  2 7) 22x+1 – 2x+3 – 64 = 0 2 1 1 8 2x 18 x 3-2x  1 x  1 x 8) x 1  x  x 1 1 x 9) 3 + 3 =6 10)    3.    12 2 1 2  2 2  2  2  3 3 11) 22 x  2 x  6  6 12) 3 x  31 x 40 13) 27 x  2  3 3x1  2 2 2 2 2 2 14) 2 x 5 x 6  21 x  27 5 x  1 15) 4 x 3 x  2  4 x  6 x 5  42 x 3 x 7 1 Bài 2: Giải các phương trình sau: 1) 3.25x + 2.49x = 5.35x 2) 6.9x – 13.6x + 6.4x =0 3)25x + 15x = 2.9x x x x x x x x x x 2 4) 3.16 + 2.81 = 5 ...

Tài liệu được xem nhiều: