Danh mục

Chuyên đề Oxi hóa khử - GV. Lương Văn Huy

Số trang: 8      Loại file: docx      Dung lượng: 64.60 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu Chuyên đề Oxi hóa khử của GV. Lương Văn Huy cung cấp cho các bạn những bài tập trắc nghiệm về oxi hóa khử, từ đó giúp các bạn nâng cao khả năng tư duy về môn Hóa học trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi Đại học - Cao đẳng. Tài liệu phục vụ cho các bạn yêu thích môn Hóa.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chuyên đề Oxi hóa khử - GV. Lương Văn HuyGv:LươngVănHuy 0969.14.14.04 CHUYÊNĐỀOXIHÓA–KHỬCâu1:Cócácphátbiểusau:Quátrìnhoxihoálà(1)quátrìnhlàmgiảmsốoxihoácủanguyêntố.(2)quátrìnhlàmtăngsốoxihoácủanguyêntố.(3)quátrìnhnhườngelectron.(4)quátrìnhnhậnelectron.PhátbiểuđúnglàA.(1)và(3). B.(1)và(4). C.(3)và(4). D.(2)và(3).Câu2:Phảnứngnàodướiđâykhônglàphảnứngoxihoákhử?A.Zn+H2SO4 ZnSO4+H2 B.Fe(NO3)3+3NaOH Fe(OH)3 +3NaNO3C.Zn+2Fe(NO3)3 Zn(NO3)2+2Fe(NO3)2D.2Fe(NO3)3+2KI 2Fe(NO3)2+I2+2KNO3Câu3:Chosơđồphảnứng:C2H4→C2H6→C2H5Cl→C2H5OH→CH3CHO→CH3COOH→CH3COOC2H5Cóbaonhiêuphảnứngtrongsơđồchuyểnhoátrênthuộcphảnứngoxihoákhử?A.3 B.5 C.6 D.4(Gợiý:Xácđịnhsốoxihoácủacacbontrongcácnhómchức).Câu4:Chophảnứng:Fe(NO3)2+AgNO3 Fe(NO3)3+AgPhátbiểunàosauđâylàđúng?A.Fe2+cótínhoxihoámạnhhơnFe3+.B.Fe3+cótínhoxihoámạnhhơnAg+.C.AgcótínhkhửmạnhhơnFe2+.D.Fe2+khửđượcAg+.Câu5:ChophảnứngnX+mYn+nXm++mY(a)Cócácphátbiểusau:Đểphảnứng(a)xảyratheochiềuthuận(1)Xm+cótínhoxihoámạnhhơnYn+.(2)Yn+cótínhoxihoámạnhhơnXm+.(3)YcótínhkhửyếuhơnX.(4)YcótínhkhửmạnhhơnX.PhátbiểuđúnglàA.(1)và(2).B.(2)và(3).C.(3)và(4).D.(1)và(3).Câu6:Chocácphảnứng:Fe+Cu2+ Fe2++Cu(1);2Fe2++Cl2 2Fe3++2Cl (2);2Fe3++Cu 2Fe2++Cu2+(3).Dóycỏcch?tvàionnàosaudõydu?cx?ptheochi?ugi?md?ntớnhoxihoỏ:A.Cu2+>Fe2+>Cl2>Fe3+ B.Cl2>Cu2+>Fe2+>Fe3+ C Cl2>Fe3+>Cu2+>Fe2+ . D.Fe3+>Cl2>Cu2+>Fe2+Câu7:Chosơđồphảnứngsau:Cu+HNO3 Cu(NO3)2+NO+H2OSaukhilậpphươngtrìnhhoáhọccủaphảnứng,sốnguyêntửCubịoxihoávàsốphântửHNO3bịkhửlàA.1và6. B.3và6. C.3và2. D.3và8.Câu8:Trongphươngtrìnhphảnứng: aK2SO3+bKMnO4+cKHSO4 dK2SO4+eMnSO4+gH2O(cáchệsốa,b,c...lànhữngsốnguyên,tốigiản).TổnghệsốcácchấtthamgiaphảnứnglàA.13. B.10. C.15. D.18.Câu9:Trongphươngtrìnhphảnứng: aK2SO3+bK2Cr2O7+cKHSO4 dK2SO4+eCr2(SO4)3+gH2O(cáchệsốa,b,c...lànhữngsốnguyên,tốigiản).TổnghệsốcácchấtthamgiaphảnứnglàA.13. B.12. C.25. D.18.1Gv:LươngVănHuy 0969.14.14.04Câu10:Trongphảnứng:Al+HNO3(loãng) Al(NO3)3+N2O+H2O,tỉlệgiữasốnguyêntửAlbịoxihoávàsốphântửHNO3bịkhử(cácsốnguyên,tốigiản)làA.8và30. B.4và15. C.8và6. D.4và3.Câu11:Chophươngtrìnhionsau:Zn+NO3 +OH ZnO2 +NH3+H2O 2Tổngcáchệsố(cácsốnguyêntốigiản)củacácchấtthamgiavàtạothànhsauphảnứnglàA.19. B.23. C.18. D.12.(hoặc:Chophươngtrìnhionsau:Zn+NO3 +OH +H2O [Zn(OH)4]2 +NH3Tổngcáchệsố(cácsốnguyêntốigiản)củacácchấtthamgiavàtạothànhsauphảnứnglàA.23. B.19. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: