Đại số sơ cấp (Phần 4): Phép chứng minh bất đẳng thức trên một tập
Số trang: 31
Loại file: doc
Dung lượng: 1.22 MB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đại số sơ cấp (Phần 4): Phép chứng minh bất đẳng thức trên một tập gồm các bài tập và lời giải phần phép chứng minh bất đẳng thức. Mời các quý thầy cô giáo cùng các em học sinh tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đại số sơ cấp (Phần 4): Phép chứng minh bất đẳng thức trên một tập§4.PHÉPCHỨNGMINHBẤTĐẲNGTHỨCTRÊNMỘTTẬP VìchỉxétbấtđẳngthứctrêntậpRcácsốthực,nêntừ“trênR“tasẽbỏđi. a b Vídụ11.Chứngminhrằng ab nếua 0,b 0(hoặc:chứng 2 a bminhbấtđẳngthức ab trêntập T (a , b) R 2 | a 0, b 0 ). 2 Giải: Phươngphápthứnhất: a b ab a b 2 ab a b 2 ab 0 2 ( a )2 ( b )2 2 a b 0 ( a, b 0) 2 a b 0. Phươngphápthứhai:phântích. a b Giảsửrằng ab ,nếua 0,b 0.Khiđó 2 a b ab a b 2 ab 2 2 a b 4ab (a b )2 4ab 0 (a b )2 0 Chứngminh: (a+b)2 0 ( a b )2 4ab 0 (a b )2 4ab 43 a b 2 ab ( a, b 0) a b ab 2 Phươngphápthứba: (a b) 2 0 (a b) 2 4ab 0 (a b )2 4ab a b 2 ab ( a, b 0) a b ab . 2 Phươngphápthứtư:(phảnchứng) a b Giảsử ab vớia,b 0.Khiđó 2 a b ab a b 2 ab 2 (a b) 2 4ab (a b) 2 4ab 0 (a b) 2 0vôlí. a bVậy ab ,vớia 0,b 0. 2 Vídụ12.Chứngminhrằng: (1) (1 )n 1 n ởđâyα>1,a#0,n N,n>1. Giải.(Phươngphápquinạp). 1) Vớin=2tacó (1 )2 1 2 2 1 2 suyra( 1 2 ) 2 1 2 . 2) Tachứngminhnếubấtđắngthức(1)đúngvớin=k,ởđâyk N,k>1thìbất đẳng thức (1) đúng với n=k+1,nghĩa là nếu (2) (1 )k 1 k ,với 1, 0, k N, k 1 ,thì (3)(1 )k 1 1 (k 1) . 44 Thậtvậy, (1 )k 1 (1 ) k (1 ) (1 k ) ((2), 1) 2( 1 1 (k 1) k 1 ( k 1) . a 0 2 k 0 k NNghĩalà, (1 )k 1 1 ( k 1) . Từ1)và2)suyrarằng:(1 )n 1 n với 1, 0, n N , n 1. Ví d ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đại số sơ cấp (Phần 4): Phép chứng minh bất đẳng thức trên một tập§4.PHÉPCHỨNGMINHBẤTĐẲNGTHỨCTRÊNMỘTTẬP VìchỉxétbấtđẳngthứctrêntậpRcácsốthực,nêntừ“trênR“tasẽbỏđi. a b Vídụ11.Chứngminhrằng ab nếua 0,b 0(hoặc:chứng 2 a bminhbấtđẳngthức ab trêntập T (a , b) R 2 | a 0, b 0 ). 2 Giải: Phươngphápthứnhất: a b ab a b 2 ab a b 2 ab 0 2 ( a )2 ( b )2 2 a b 0 ( a, b 0) 2 a b 0. Phươngphápthứhai:phântích. a b Giảsửrằng ab ,nếua 0,b 0.Khiđó 2 a b ab a b 2 ab 2 2 a b 4ab (a b )2 4ab 0 (a b )2 0 Chứngminh: (a+b)2 0 ( a b )2 4ab 0 (a b )2 4ab 43 a b 2 ab ( a, b 0) a b ab 2 Phươngphápthứba: (a b) 2 0 (a b) 2 4ab 0 (a b )2 4ab a b 2 ab ( a, b 0) a b ab . 2 Phươngphápthứtư:(phảnchứng) a b Giảsử ab vớia,b 0.Khiđó 2 a b ab a b 2 ab 2 (a b) 2 4ab (a b) 2 4ab 0 (a b) 2 0vôlí. a bVậy ab ,vớia 0,b 0. 2 Vídụ12.Chứngminhrằng: (1) (1 )n 1 n ởđâyα>1,a#0,n N,n>1. Giải.(Phươngphápquinạp). 1) Vớin=2tacó (1 )2 1 2 2 1 2 suyra( 1 2 ) 2 1 2 . 2) Tachứngminhnếubấtđắngthức(1)đúngvớin=k,ởđâyk N,k>1thìbất đẳng thức (1) đúng với n=k+1,nghĩa là nếu (2) (1 )k 1 k ,với 1, 0, k N, k 1 ,thì (3)(1 )k 1 1 (k 1) . 44 Thậtvậy, (1 )k 1 (1 ) k (1 ) (1 k ) ((2), 1) 2( 1 1 (k 1) k 1 ( k 1) . a 0 2 k 0 k NNghĩalà, (1 )k 1 1 ( k 1) . Từ1)và2)suyrarằng:(1 )n 1 n với 1, 0, n N , n 1. Ví d ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đại số sơ cấp Bài tập Đại số sơ cấp Ôn tập Đại số sơ cấp Bài tập Đại số Bài tập Toán học Bất đẳng thứcGợi ý tài liệu liên quan:
-
13 trang 265 0 0
-
Các phương pháp tìm nhanh đáp án môn Toán: Phần 2
166 trang 210 0 0 -
Tài liệu ôn luyện chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán: Phần 2
135 trang 77 0 0 -
500 Bài toán bất đẳng thức - Cao Minh Quang
49 trang 57 0 0 -
21 trang 44 0 0
-
Khai thác một tính chất của tam giác vuông
47 trang 43 0 0 -
Tuyển tập 200 bài tập bất đẳng thức có lời giải chi tiết năm 2015
56 trang 41 0 0 -
Đề thi olympic toán học sinh viên toàn quốc 2003 môn giải tích
0 trang 40 0 0 -
Bất đẳng thức (BDT) Erdos-Mordell
13 trang 40 0 0 -
Tuyển tập bài tập hình học giải tích và đại số: Phần 1
97 trang 38 0 0