Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 môn Vật lí lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 013

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 108.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 môn Vật lí lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 013 tài liệu tổng hợp nhiều đề thi khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải đề.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết bài số 1 môn Vật lí lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 013 SỞGD&ĐTĐẮKLẮK KIỂMTRAVẬTLÝ10BÀISỐ1 TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ NĂMHỌC20172018 MÔNVậtLý–Lớp10 Thờigianlàmbài:45phút (Đềthicó04trang) (khôngkểthờigianphátđề)Họvàtênhọcsinh:.....................................................Sốbáodanh:................... Mãđề013Câu1.Phépđochiềudàicủahộpđựngbúttrong5lầnđolà:250mm,249mm,251mm, 248mm,249mm.GiátrịtrungbìnhcủacáclầnđolàA.249,4mm B.250mm C.311,75mm D.248mmCâu2.Dùngthướcthẳngcógiớihạnđolà20cmvàđộchianhỏnhấtlà0,5cmđểđochiềudàichiếcbútmáy.Nếuchiếcbútcóđộdàicỡ15cmthìphépđonàycósaisốtuyệtđốivàsaisốtỷđốilà lA. l=0,25cm; 1,25% l lB. l=0,25cm; 1,67% l lC. l=0,5cm; 3,33% l lD. l=0,5cm; 2,5% lCâu3.Đểxácđịnhvịtrícủamộttàubiểnởđạidươngngườitathườngdùngnhữngtọađộnào:A.Độcaotạivịtrícủacontàu. B.Vĩđộđịalí.C.Kinhđộđịalí. D.Vĩđộvàkinhđộđịalí.Câu4.ĐitừHàNộiđếnHảiPhònggặpcộtsốghiHảiDương15km.Thôngtinnàosauđâyđúng:A.HảiDươngcáchHàNội15km. B.HảiDươngcáchHảiPhòng15km.C.HảiPhòngđượcchọnlàmgốc. D.HảiDươngđượcchọnlàmgốc.Câu5.Chọncâutrảlờiđúng:VậntốctuyệtđốilàA.vậntốccủamộtvậtđốivớihệquychiếuchuyểnđộng.B.vậntốccủahệquychiếuchuyểnđộngđốivớihệquychiếuđứngyên.C.vậntốccủamộtvậtđốivớihệquychiếuđứngyên.D.vậntốccủahệquychiếuđứngyênsovớihệquychiếuchuyểnđộng.Câu6.Mộtchiếcxemáychạytrong3giờ đầuvớivậntốc30km/h,2giờ kế tiếpvới vậntốc40km/h.Vậntốctrungbìnhcủaxelà:A.v=35km/h. B.v=34km/h. C.v=30km/h. D.v=40km/hCâu7.Phươngtrìnhchuyểnđộngthẳngđềucủamộtchấtđiểmcódạng:x=4t–10.(x: 1/4Mãđề013km,t:h).Quãngđườngđiđượccủachấtđiểmsau2hlà:A.4,5km. B.6km. C.8km. D.2km.Câu8.SaisốtuyệtđốiứngvớimỗilầnđolàA.trịtuyệtđốicủatổngsốgiữagiátrịtrungbìnhvàgiátrịcủamỗilầnđoB.trịtuyệtđốicủathươngsốgiữagiátrịtrungbìnhvàgiátrịcủamỗilầnđoC.giátrịcủamỗilầnđoD.trịtuyệtđốicủasốhiệugiữagiátrịtrungbìnhvàgiátrịcủamỗilầnđoCâu9.Môtvâtchuyênđôngthăngbiênđôiđêuco: ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ́ t 1 = 2 ( s) � x 1 = - 68 ( m ) � v 1 = 22 ( m /s ) .●Luc ́ t 2 = 5 ( s) � v 2 = 46 ( m /s ) .●LucPhươngtrìnhchuyểnđộngcủavậtlà A. x = −96 + 6t + 4t 2 (m,s). B. x = −100 + 10t + 3t 2 (m,s). C. x = −100 + 10t + 6t 2 (m,s). D. x = −96 + 6t + 3t 2 Câu10.Chuyểnđộngnàodướiđâykhôngthểcoilàchuyểnđộngrơitựdo?A.Mộtcáilôngchimrơitrongốngthuỷtinhđặtthẳngđứngvàđãđượchútchânkhông.B.MộtviênđánhỏđượcthảrơitừtrêncaoxuốngmặtđấtC.MộtchiếclárụngđangrơitừtrêncâyxuốngđấtD.Mộtviênbichìrơitrongốngthuỷtinhđặtthẳngđứngvàđãđượchútchânkhông.Câu11.Môtbanhxebankinh60cm/squayđêu ̣ ́ ́ ́ ̀ 100 vongtrongth ̀ ơigian2s.Tôcđôdaic ̀ ́ ̣ ̀ ủa mộtđiểmtrênvànhbánhxelàA.126,3m/s. B.314,1m/s.C..628,4m/s. D.188,4m/s.Câu12.Chỉracâusai.ChuyểnđộngthẳngđềucónhữngđặcđiểmsauA.vậtđiđượcnhữngquãngđườngbằngnhautrongnhữngkhoảngthờigianbằngnhaubấtkỳB.quỹđạolàmộtđườngthẳngC.tốcđộkhôngđổitừlúcxuấtpháttớilúcdừnglạiD.tốcđộtrungbìnhtrênmọiquãngđườnglànhưnhauCâu13.Đặcđiểmnàosauđâykhôngphùhợpvớichuyểnđộngrơitựdo?A.chuyểnđộngthẳngchậmdầnđều.B.chuyênđ ̉ ộngthẳngnhanhdầnđều.C.chuyểnđộngcóphươngthẳngđứngvàcóchiềutừtrênxuống.D.chuyênđ ̉ ộngchỉdướitácdụngcủatrọnglực.Câu14. Mộtcanôđitừ bếnAđếnbếnBdọctheobờ sông,khoảngcáchgiữa2bến AB=18,4km.Vậntốccủacanôkhinướckhôngchảylà14,6km/hvàvậntốccủadòngnướcsovớibờsônglà1,5m/s.ThờigianđểcanôđitừAđếnBrồitrởlạingaytừBvềAlà A.2,54giờ. B.2,22giờ. C.1,14giờ. D.2,92giờ. 2/4Mãđề013Câu15.Kimgiâycủamộtđồnghồtreotườngdàir=15cm.Đầukimđượccoilàchuyểnđộngtrònđều.Tốcđộdàicủađầumútkimgiâyđốivớitrụcquaycủanólà: π m π m ...

Tài liệu được xem nhiều: