Danh mục

Đề KSCL lần 3 môn Vật lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 112.50 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn Đề KSCL lần 3 môn Vật lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132 để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề KSCL lần 3 môn Vật lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132 SỞGD&ĐTVĨNHPHÚC KÌTHIKSCLLẦN3NĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTYÊNLẠC2 ĐỀTHIMÔN:VẬTLÝ10 …………… Thờigianlàmbài50phút Đềthigồm03trang Mãđềthi 132Họ,tênthísinh:.....................................................................SBD:.............................Câu1:Mộtviênđạnkhốilượngm=10gbắnđitheophươngngangvớivậntốcv0vachạmmềmvớikhốigỗkhốilượngM=1kgtreođầusợidâynhẹ cânbằngthẳngđứng.Sauvachạmkhốigỗ chứa đạnnânglênđộcaocựcđạih=0,8msovớivịtrícânbằngbanđầu,lấyg=9,8m/s 2.Vậntốcv0cógiátrị: A.200m/s B.400m/s C.300m/s D.500m/sCâu2:Biểuthứcnàodướiđâyđúngvớiphươngtrìnhtrạngtháikhílýtưởng? T1V1 T2 V2 T1p1 T2 p 2 A.p1V1T2=p2V2T1 B. p1T1V1 = p 2T2 V2 . C. = . D. = . P1 P2 V1 V2Câu3:Mộtvậtmgắnvàođầumộtlòxonhẹđểchuyểnđộngtrênmặtphẳngngangcómasát,đầukiacủalòxogắnvàođiểmcốđịnh.Kéomrakhỏivịtrícânbằngđểlòxodãn20cmrồithảnhẹthấy mchuyểnđộngquavịtrícânbằnglầnthứnhấtvànénlòxolạimộtđoạn12cm.Nếukéolòxodãn10cmrồithảnhẹthìkhiquavịtrícânbằnglầnthứnhấtlòxonénlạimộtđoạnbằng: A.4cm B.2cm C.6cm D.8cmCâu4:Chấtkhílýtưởnglàchấtkhítrongđócácphântửkhí: A.đượccoilàchấtđiểmvàchỉtươngtácvớinhaukhivachạm. B.đượccoilàchấtđiểmvàhútnhaukhiởxanhau. C.đượccoilàchấtđiểmkhôngtươngtácvớinhau. D.đượccoilàchấtđiểmvàđẩynhaukhigầnnhau.Câu5:Mộtvậtkhốilượngm=50ggắnvàođầulòxonhẹ.Lòxocóchiềudàibanđầu30cmvàđộcứng300N/m.Ngườitachovậtvàlòxoquaytrònđềutrênmộtsànnhẵnnằmngang,trụcquayđiqua đầukiacủalòxovớitầnsố280vòng/phút.Độdãncủalòxolà: A.10cm. B.5cm. C.7,5cm. D.2,5cm.Câu6:Chọncâusaitrongcáccâusauđây: A.Chấtkếttinhcócấutạotinhthể. B.Chấtvôđịnhhìnhkhôngcócấutạotinhthể. C.Chấtvôđịnhhìnhcónhịêtđộnóngchảynhấtđịnh. D.Cùngmộtloạitinhthể,tuỳtheođiềukiệnkếttinhcóthểcókíchthướclớnnhỏkhácnhau.Câu7:Tínhchấtchungcủachấtrắnđatinhthểvàchấtrắnđơntinhthểlà: A.Khôngcónhiệtđộnóngchảyxácđịnh B.Cótínhdịhướng. C.Cónhiệtđộnóngchảyxácđịnh D.CótínhđẳnghướngCâu8:Lựcvàphảnlựckhôngcótínhchấtsau: A.luônxuấthiệntừngcặp. B.luôncùnggiángượcchiều. C.luôncânbằngnhau. D.luôncùngloại. p(atm) (2)Câu9:Mộtkhốikhílýtưởngthựchiệnquátrìnhđượcbiểudiễnnhư trên p2hìnhvẽ.Quátrìnhtrênlà A.Quátrìnhđunnóngđẳngtích.B.Quátrìnhlàmlạnhđẳngáp. p1 C.Quátrìnhlàmlạnhđẳngtích.D.Quátrìnhđungnóngđẳngáp. (1)Câu10:Trongtrườnghợpnàosaudây,lựccótácdụnglàmchovậtrắnquay O T1 T2 T(K)quanhtrục? Trang1/4Mãđềthi132 A.Lựccógiásongsongvớitrụcquay. B.Lựccógiánằmtrongmặtphẳngvuônggócvớitrụcquayvàkhôngcắttrụcquay. C.Lựccógiánằmtrongmặtphẳngvuônggócvớitrụcquayvàcắttrụcquay. D.Lựccógiácắttrụcquay.Câu11:Mộtthướcthépở200Ccóđộdài100cm.Khităngnhiệtđộđến400C,thướcthépnàydàithêmbaonhiêu?Chohệsốnởdàicủathéplà11.106K1. A.3,2mm B.2,4mm C.0,22mm D.4,2mmCâu12:Khilựctácdụngvàovậtsinhcôngâmthìđộngnăng A.tăng. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: