Danh mục

Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 357

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 265.07 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp cho học sinh đánh giá lại kiến thức đã học của mình sau một thời gian học tập. Mời các bạn tham khảo Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 357 để đạt được điểm cao trong kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 357SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỒNG NAITRƯỜNG THPT CHUYÊNLƯƠNG THẾ VINHĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ 2NĂM HỌC 2017-2018MÔN : TOÁN LỚP 10Thời gian làm bài: 45 phút(25 câu trắc nghiệm)Mã đề thi 357Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số BD: .............................Câu 1: Giá trị lớn nhất của hàm số y  f ( x )  2x  15  2 x với x   1 ; 5  là: 2 2A. 3 .B. 9 .C. 6 .D. 25 .Câu 2: Bất phương trình nào sau đây vô nghiệm?A.  x 2  4 x  5  0 .B. x 2  4 x  5  0 .C.  x 2  4 x  5  0 .D. x 2  4 x  5  0 .Câu 3: Bất phương trình x  3  0 tương đương với bất phương trình nào sau đây?11A. x  3  2.B. x  32  0 . 2x 1 x 111C. x  3  x  4  x  4 .D. x  3 .2x  4 x  42Câu 4: Đường thẳng đi qua A  1;2  , nhận n   2; 4  làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:A. x  y  4  0 .B. x  2 y  5  0 .C. x  2 y  4  0 .D.  x  2 y  4  0 .Câu 5: Gọi a, b lần lượt là nghiệm nguyên nhỏ nhất và lớn nhất của bất phương trìnhx 2  4 x  3 x 2  4 x  7  3  0 . Tìm giá trị P  2a  b .A. P  11 .B. P  7 .C. P  1 .D. P  9 .Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2  2(m  1) x  9m  5  0 có hai nghiệm phân biệt.A. 1  m  6 .B. 1  m  6 .m  6C. .m  1m  6D. .m  1 x 2  x  20  0Câu 7: Hệ bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên ?2 x  5  3x  2A. 1.B. 3.C. 4.D. 2.Câu 8: Tam thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của x ?A. x 2  7 x  11 .B.  x 2  2 x  10 .C.  x 2  4 x  1 .D. x 2  3 x  12 .x 2  4x  3 0 là :x2B. S   ;1 .C. S   ;1  2;3 .Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trìnhA. S  2;3 .D. S   ;1  2;3. x  7  2tCâu 10: Cho đường thẳng  d  : (t  R) . Nếu đường thẳng (∆) đi qua M(2 ;3) và song song vớiy  t(d) thì (∆) có phương trình là:A. x  2 y  8  0 .B. x  2 y  4  0 .C. x  2 y  8  0 .D. x  2 y  4  0 .x  m  0Câu 11: Tìm tất cả các giá trị m để hệ bất phương trình  2có nghiệm.x  2x  0A. m .B. m  2 .C. m .D. m  0 . x  4  2tCâu 12: Giao điểm M của hai đường thẳng  d  : (t  R) và  d  : x  2 y  4  0 là:y32tA. M  0; 1 .B. M  4;0  .C. M  2; 1 .D. M  2; 3 .Trang 1/2 - Mã đề thi 357 x  1  2tCâu 13: Hai đường thẳng 1 : 2 x  y  1  0 và  2 : (t  ) y  3  4tA. cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau.B. song song với nhau.C. vuông góc với nhau.D. trùng nhau.Câu 14: Tam giác ABC có BC  6, AC  4 2, AB  2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM=3. Độ dài đoạnAM bằng bao nhiêu?1A. 9.B. 3 .C. 3.D.108 .2Câu 15: Cho tam giác ABC có AC  5, B  600 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là :510A..B..C. 5 3 .D. 5 .33Câu 16: Cho tam giác ABC có AC  6, AB  8, A  600 . Độ dài cạnh BC là:A. 2 13.B. 3 12.C. 2 27.D. 3 13.Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  x  1  x  2 có dạng S  a; b . Tìm a  b .A. a  b  3  1 .B. a  b  3  1 .C. a  b  0 .D. a  b  1 .Câu 18: Cho đường thẳng  d  : 2 x  5 y  15  0 . Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau :A.  d  đi qua hai điểm M  0;3 và N  5; 1C.  d  có hệ số góc k 2.5B. u   5; 2  là một vecto chỉ phương của  d  .D.  d  không đi qua gốc tọa độ.x  2 y  3  0. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương2 x  y  2  0Câu 19: Cho hệ bất phương trình trình đã cho?A. M 4;2 .B. Q2;5 .C. P 2;3 .D. N 1;0 .Câu 20: Cho ba điểm A  3; 2  , B  5; 4  , C  1;4  . Đường cao AA của tam giác ABC có phương trìnhA. 6 x  8 y  17  0 .B. 8x  6 y  17  0 .C. 3x  4 y  17  0 .D. 3x  4 y 17  0 .Câu 21: Tam giác đều ABC có diện tích bằng 48 3 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là:8A..B. 8 3 .C. 16 .D. 8 .3Câu 22: Cho bất phương trình 2 x  6  mx  3m . Tìm tập nghiệm S của bất phương trình khi m  2 .A. S  3; .B. S   ;3 .C. S   3; .D. S   ;3 .Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  f ( x )  ( m  1 )x 2  ( m  2 )x  2  m có tập xácđịnh là R.2221 A. m   ;2 .B. m    2;  .C. m   ;2 .D. m    ;  .552  5 Câu 24: Cho a, b, c, d là những số thực. Tìm mệnh đề đúng.a  b  0a  ba bB.  ac  bd .  .A. c dc  d  0c  da  b1 1 ac  bd .C. D. a  b   .a bc  dCâu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 3 x 2  2( m  1 )x  m  7  0 vô nghiệm.m  4m  4.C.  4  m  5 ..A.  4  m  5 .B. D. m  5m  5----------- HẾT ---------Trang 2/2 - Mã đề thi 357 ...

Tài liệu được xem nhiều: