Danh mục

Đề thi khảo sát cuối năm môn Vật lí lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Thanh Oai B - Mã đề 325

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 411.50 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi khảo sát cuối năm môn Vật lí lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Thanh Oai B - Mã đề 325 sẽ giúp các bạn biết được cách thức làm bài thi trắc nghiệm cũng như củng cố kiến thức của mình, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát cuối năm môn Vật lí lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Thanh Oai B - Mã đề 325TRƯỜNGTHPTTHANHOAI ĐỀTHIKHẢOSÁTCUỐINĂMHỌC20162017 B Khối:10.Bàithimôn:VậtLý Đềthigồm40câuTNKQ(4trang).Thờigianlàmbài:60phút (Mãđề325) Họvàtênthísinh:………………………………..……………………..Sốbáodanh:…………………Câu1: Mộtkhẩusúngđạibáccókhốilượng1000kgbắnmộtviênđạncókhốilượng2kg.Vậntốc viênđạnlúcrakhỏinòngsúnglà500m/s.Vậntốccủasúngsaukhibắncóđộlớnlàbaonhiêu? A. 1m/s B. 2m/s C. 1,5m/s D. 0,5m/sCâu2: Mộtquảbóngđượcnémtheophươngngangvớivậntốcđầucóđộlớnlàvo=20m/stừđộcao 45msovớimặtđất.Hỏitầmbayxa(theophươngngang)củaquảbóngbằngbaonhiêu?Lấy g=10m/s2vàbỏquasứccảncủakhôngkhí. A. 30m B. 45m C. 90m D. 60mCâu3: TạivịtríAsovớimặtđấtBđộcaoh,ngườitathảmộtvậtkhôngvậntốcđầu.Bỏqualực cảnmôitrường.ChọngốcthếnăngtạivịtríBtạimặtđất,khivậtđiquavịtríCcóđộngnăng bằngnửathếnăngthì: 3 1 3 A. WC= WA B. vC= vA C. vC= vB D. hC= hA 2 3 2Câu4: Bánhxeđạpcóđườngkính60cmquayđềuvớitốcđộgóc5vòng/s.Tốcđộdàicủamộtđiểm trênbánhxelàbaonhiêu? A. 5,67m/s B. 3,45m/s C. 9,42m/s D. 7,32m/sCâu5: Mộtsợidâynhẹcóchiềudài1m,mộtđầubuộcvàođiểmcố định,đầucònlạitreovậtnặng cókhốilượngm=30g.Lấyg=10m/s 2.Kéovậtlệchkhỏivịtrícânbằngtheophươngthẳng đứngmộtgóc600rồithả nhẹ.Bỏqualựccảncủamôitrường.Vậntốccủavật ởvịtrílực căngdâyT=0,6Nnhậngiátrịnàosauđây? A. v=10m/s B. m/s C. v=10 m/s D. v=10cm/sCâu6: Mộttấmđồnghìnhvuôngở0 Ccócạnhdài50cm.Cầnnungnóngtớinhiệtđộtlàbaonhiêu 0 đểdiệntíchtấmđồngtăngthêm16cm2.Hệsốnởdàicủađồnglà17.106K1 A. t 5000C B. t 8000C C. t 1880C D. t 1000CCâu7: Mộtngườicótrọnglượng600Nđứngtrênmặtđất.Lựcmàmặtđấttácdụnglênngườiđócó độlớnlà: A. béhơn600N. B. lớnhơn600N. C. phụthuộcvàonơimàngườiđóđứngtrênTráiĐất D. bằng600N.Câu8: Nhiệtđộbanđầucủamộtlượngkhílà500.Sauđótăngápsuấtlên3lầnđồngthờigiảmthể tích2lần.Nhiệtđộsaucủakhốikhílàbaonhiêu? A. 484,50C B. 211,50C C. 211,50K D. 174,30CCâu9: Cónêndùngnútbọcgiẻ(bằngvảisợibông)đểnútchặtmiệngchaiđựngđầyxănghoặcdầu hỏakhông?Vìsao? A. Nêndùngnútbọcgiẻ.Vìnútbọcgiẻ,dễnútchặtmiệngchainênxăngdầutrongchaikhôngbị bayhơirangoài. B. Khôngnêndùngnútbọcgiẻ.Vìxăngdầusẽthấmtheogiẻdotácdụngmaodẫncủacácsợi 1 Mãđề325 vảiđể“bò”dầnrangoàimiệngchaivàbayhơi. C. Nêndùngnútbọcgiẻ.Vìnútbọcgiẻdễkiếmvàkhôngbịxăngdầuthấmướt D. Khôngnêndùngnútbọcgiẻ.Vìnútbọcgiẻhaybịmủnvàdễcháy.Câu10: Trongtrườnghợpnàodướiđâykhôngcósựbiếnđổitừcôngcơhọcsangnộinăng? A. Trờilạnhtahơbàntaybênbếplửa. B. Dùngmộtcáitẩycaosuđểtẩychữviếtsaitrêntranggiấy. C. Đánhtrứngbằngmáyđánhtrứng D. Màidaotrênđámài.Câu11: Câunàođúng? Khimộtxebuýttăngtốcđộtngộtthìcáchànhkhách A. chúingườivềphíatrước B. ngảngườivềphíasau. C. dừnglạingay. D. ngảngườisangbêncạnh.Câu12: Mộtvậtcókhốilượng200gđặttrênmặtbànnằmngang.Ngườitakéovậtbằngmộtlựccó độlớnF=2Nvàcóphươngnằmngang.Biếthệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtbànlà 0,3.Lấyg=10m/s2.Quãngđườngvậtđiđượcsau2skểtừlúckéovậtlà? A. 7cm. B. 7m. C. 14cm. D. 14m.Câu13: Viênbithứnhấtđanglănvớigiatốca1=2m/s vàđúnglúcđạtvậntốc1m/sthìgặpviênbi 2 thứhaibắtđầulăncùngchiều;sauđó2schúnggặpnhaulầnnữa.Biếtrằngcảhaibichuyển độngthẳngbiếnđổiđều.Giatốca2củaviênbithứhailà: A. 2,5m/s2 B. 3m/s2 C. 3,5m/s2 D. 4m/s2Câu14: ThanhOAcókhốilượngkhôngđángkể,chiềudài20cm,quaydễdàngquanhtrụcnằmngang O.MộtlòxogắnvàođiểmC(AC=CO).Ngườitatácdụngvàođầu A AcủathanhmộtlựcF=20N,hướngthẳngđứngxuốngdưới.Khi thanhởtrạngtháicânbằng,lòxovuônggócvớiOA,vàOAlàmthành C mộtgóc =30osovớiđườngnằmngang.Tínhđộcứngkcủalòxo, ) biếtlòxongắnđi8cmsovớilúckhôngbịnén. O A. 350N B. 150 3 N/m C. 450N ...

Tài liệu được xem nhiều: