Danh mục

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 107

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 161.46 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Sau đây là Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 107 giúp các bạn học sinh tự đối chiếu, đánh giá sau khi thử sức mình với đề thi. Cùng tham khảo nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 107SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNMã đề thi: 107(Đề thi gồm 04 trang)ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3Năm học 2018 - 2019Môn: TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(không kể thời gian giao đề)Câu 1: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?      A. AB  AD  CA .B. BA  CA  CD .C. AB  AD  AC .  D. AB  AC  BC .Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  8 x  15  0 là:A.  ; 5   3;   . B.  ;3  5;   .C.  3;5 .D.  5; 3 .Câu 3: Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây luôn đúng?A. sin  A  C   cos B . B. cos  B  C   sin A . C. cos  A  C   cos B .D. sin  B  C   sin A .Câu 4: Điều kiện xác định của phương trình x  2  8  x là:A. x  2 .B. x  8 .C. x  2 .D. x  8 .Câu 5: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c . Mệnh đề nào sau đây đúng?A. a sin A  b sin B  c sin C .abcC..cos A cos B cos CB. a 2  b2  c 2  2bc.cos A .D. a 2  b 2  c  c  2b.cos A  .Câu 6: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x  , x 2  3 x  4  0 ” là:?A. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.B. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.C. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.D. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.Câu 7: Nghiệm của phương trình 2 x  1  5  2 x là:A. x  3 .B. x  0 .C. x  1 .D. x  1 .Câu 8: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2 x  3 y  5  0 . Đường thẳng d có mộtvéctơ pháp tuyến là:A. n4   9; 6  .B. n3   6;9  .C. n1   2;3 .D. n2   3;2  .Câu 9: Điểm nào sau đây thuộc parabol  P  : y  x 2  2 x  3 .A. M 3  2;5  .B. M 2 1;1 .C. M 4  1; 4  .D. M 1  0;3  .Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình x  1  1  0 là:A.  2;2 .B.  .Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?A. y  0 x  2 .B. y  3 x  mx  5 .C.  .D.  0; 2 .C. y  x 2  4 x  3 .D. y  2019 x  2020 .Câu 12: Cho các số thực x  y  z . Khẳng định nào sau đây đúng?A. x 2  y 2 .B. x 2  yz .C. x  y  z  x .2 x  y  8Câu 13: Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm  x; y  ? x  2 y  1A. 1.B. 0 .C. 2 .x 1Câu 14: Cho hàm số f  x  . Tính f  0   f  2  .x 1A. f  0   f  2   2 .B. f  0   f  2   3 .C. f  0   f  2   2 .D. x  y  z .D. vô số.D. f  0   f  2   3 .Câu 15: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  .Trang 1/4 - Mã đề thi 107A. x 2  0 .2C. x  1 B. x  1  0 .x 1  0 .D.x2  2 x  5  x  1  0 .2 x  1  3  x  2 Câu 16: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là:2 x  x  1  x  5 x  8A. 1.B. 4 .C. 2 .Câu 17: Cho hai đường thẳng d1 và d 2 lần lượt có phương trình là:Góc giữa hai đường thẳng d1 và d 2 là:A. 900 .B. 600 .D. 3 .3 x  y  2020  0 và x  3 y  2019  0 .C. 450 .D. 30 0 .Câu 18: Phương trình x 2  3x tương đương với phương trình nào sau đây?A. x 2  x  2  3 x  x  2 .B. x 2 x  3  3 x x  3 .11C. x 2 .D. x 2  9  x 2  3 x  9  x 2 . 3x x 3x3Câu 19: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2  5 x  2 ?A.  0;3  .B.  ;1 .C. 1; 2  .D.  2;   .Câu 20: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  ; 2  ?A. y x2.x2C. y  x2  4 x  1 .B. y  x  2 .D. y   x 2  4 x  1 .Câu 21: Cho phương trình x 2  2  2  m  x  2m  5  0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của thamsố m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1  x2  1 .A. m  3 .B. m  3 .C. 3  m .Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x  1   x2 3x  4 x2D. m  3 .0.A.  4; 2   1;   .B.  4; 2  .C.  ; 2  .D.  2;1 .Câu 23: Cho hai véctơ a , b thỏa mãn: a  2, b  3, a , b  60 0 . Tính giá trị T  a  2b . A. T  34 .B. T  2 13 .C. T  2 7 .D. T  4 .Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A  0;3  và B  2; 0  .Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?1 73A. M 4  0; 3  .B. M 1  3; 0  .C. M 3  ;  .D. M 2  ;1  .3 22  mx   2m  3  y  3Câu 25: Cho hệ phương trình . Với giá trị m  m0 thì hệ phương trình đã cho có vô số x   m  2  y  1nghiệm. Chọn khẳng định đúng?A. m0  1; 4  .B. m0   3;5 .C. m0   ;1 .D. m0   0; 2  .Câu 26: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f  x   mx 2  2 mx  3  0, x   .A. 3  m  0 .B.  3  m  0 .C. m  0 .D.  3  m  0 .Câu 27: Hàm số y  x  1 có tính chất nào dưới đây?A. Khi x  1 thì y  0 .C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;1 .B. Đồ thị cắt trục Ox tại đúng một điểm.D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 0  .Câu 28: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5, 12, 13 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là:A. 2, 5 .B. 4 .C. 6, 5 .D. 2 .Trang 2/4 - Mã ...

Tài liệu được xem nhiều: