Thông tin tài liệu:
Các bạn tham khảo Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 303 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 303SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNMã đề thi: 303(Đề thi gồm 04 trang)ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3Năm học 2018 - 2019Môn: TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(không kể thời gian giao đề)Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình x 2 8 x là:A. x 2 .B. x 2 .C. x 8 .2 x y 8Câu 2: Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm x; y ? x 2 y 1A. vô số.B. 0 .C. 2 .D. x 8 .D. 1.2Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình x 8 x 15 0 là:A. 5; 3 .B. ; 5 3; . C. ;3 5; .D. 3;5 .Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?A. y 2019 x 2020 .B. y x 2 4 x 3 .D. y 3 x mx 5 .C. y 0 x 2 .Câu 5: Cho tam giác ABC có BC a, CA b, AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng?abcA..B. a 2 b2 c 2 2bc.cos A .cos A cos B cos CC. a sin A b sin B c sin C .D. a 2 b 2 c c 2b.cos A .Câu 6: Điểm nào sau đây thuộc parabol P : y x 2 2 x 3 .A. M 4 1; 4 .B. M 1 0;3 .C. M 2 1;1 .Câu 7: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là .A. x 2 0 .B. x 2 1 C. x 1 0 .D.D. M 3 2;5 .x 1 0 .x2 2 x 5 x 1 0 .Câu 8: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x , x 2 3 x 4 0 ” là:?A. “ x , x 2 3 x 4 0 ”.B. “ x , x 2 3 x 4 0 ”.C. “ x , x 2 3 x 4 0 ”.D. “ x , x 2 3 x 4 0 ”.Câu 9: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. AB AD AC .B. BA CA CD .C. AB AD CA .Câu 10: Nghiệm của phương trình 2 x 1 5 2 x là:A. x 1 .B. x 3 .C. x 1 .Câu 11: Cho các số thực x y z . Khẳng định nào sau đây đúng?A. x y z .B. x 2 yz .C. x y z x . D. AB AC BC .D. x 0 .D. x 2 y 2 .Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 1 0 là:A. .B. .C. 0;2 .Câu 13: Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây luôn đúng?A. cos B C sin A . B. sin B C sin A .C. cos A C cos B .D. 2; 2 .D. sin A C cos B .Câu 14: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2 x 3 y 5 0 . Đường thẳng d có mộtvéctơ pháp tuyến là:A. n4 9; 6 .B. n1 2;3 .C. n3 6;9 .D. n2 3;2 .Trang 1/4 - Mã đề thi 303Câu 15: Cho hàm số f x A. f 0 f 2 3 .x 1. Tính f 0 f 2 .x 1B. f 0 f 2 3 .C. f 0 f 2 2 .Câu 16: Cho hai đường thẳng d1 và d 2 lần lượt có phương trình là:Góc giữa hai đường thẳng d1 và d 2 là:D. f 0 f 2 2 .3x y 2020 0 và x 3 y 2019 0 .A. 900 .B. 450 .C. 30 0 .D. 600 .Câu 17: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 5 x 2 ?A. ;1 .B. 0;3 .C. 2; .D. 1; 2 . Câu 18: Cho hai véctơ a , b thỏa mãn: a 2, b 3, a , b 60 0 . Tính giá trị T a 2b . A. T 2 7 .B. T 34 .C. T 2 13 .D. T 4 .Câu 19: Cho phương trình x 2 2 2 m x 2m 5 0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của thamsố m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1 x2 1 .A. m 3 .B. 3 m .C. m 3 .D. m 3 . mx 2 m 3 y 3Câu 20: Cho hệ phương trình . Với giá trị m m0 thì hệ phương trình đã cho có vô số x m 2 y 1nghiệm. Chọn khẳng định đúng?A. m0 1; 4 .B. m0 ;1 .C. m0 3;5 .D. m0 0; 2 .Câu 21: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A 0;3 và B 2; 0 .Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?1 7A. M 3 ; .B. M 4 0; 3 .3 2C. M 1 3; 0 .3D. M 2 ;1 .2 Câu 22: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ; 2 ?A. y x2.x2Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trìnhA. 4; 2 .C. y x2 4 x 1 .B. y x 2 4 x 1 .B. ; 2 . x 1 x2 3x 4 x2D. y x 2 .0.C. 4; 2 1; .D. 2;1 .Câu 24: Phương trình x 2 3x tương đương với phương trình nào sau đây?A. x 2 x 3 3 x x 3 .B. x 2 x 2 3 x x 2 .11C. x 2 .D. x 2 9 x 2 3 x 9 x 2 . 3x x 3x32 x 1 3 x 2 Câu 25: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là:2 x x 1 x 5 x 8A. 4 .B. 3 .C. 2 .D. 1. 60 0 . Gọi AM là trung tuyến của tam giác ABC. Tính tíchCâu 26: Cho tam giác ABC có AB 2, AC 3, BAC vô hướng AM .BC .55A. 6 .B. .C. .D. 5 .22Câu 27: Tìm tuổi của Tít và Mít hiện nay, biết rằng trước đây hai năm thì tuổi của Tít gấp 7 lần tuổi của Mít vàsau ba năm nữa thì tuổi của Tít chỉ còn gấp 4 lần tuổi của Mít.A. Tít 63 tuổi, Mít 9 tuổi.B. Tít 58 tuổi, Mít 10 tuổi.C. Tít 37 tuổi, Mít 7 tuổi.D. Tít 30 tuổi, Mít 6 tuổi.Trang 2/4 - Mã đề thi 303Câu 28: Cho số thực x 3 . Tìm g ...