Danh mục

Giáo án hóa học 10_TIẾT 12

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 98.48 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

I)M ục ti êu: +)Kiểm tra kiến thức trong chương đã học +)kiểm tra kiến thức thực của học sinh II) Chu ẩn bị GV : Ra đề HS : Ôn tập theo sự hưỡng dẫn của HS III) Tiến trình lên lớp: 1) Ôn định lớp 2) GV phát đề , HS nhận đề và làm bài kiểm tra.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án hóa học 10_TIẾT 12 TIẾT 12: KI ểM TRA 45 PH úTI)M ục ti êu:+)Kiểm tra kiến thức trong chương đã học+)kiểm tra kiến thức thực của học sinhII) Chu ẩn bịGV : Ra đềHS : Ôn tập theo sự hưỡng dẫn của HSIII) Tiến trình lên lớp: 1) Ôn định lớp 2) GV phát đề , HS nhận đề và làm bài kiểm tra A)Phần trắc nghiệmCâu 1: Ph#n líp d ch#a tèi #a bao nhi#u (e). A. 2 B. 6 C. 8 D. 10Câu 2: Líp L ch#a tèi #a bao nhi#u (e). A. 8 B. 6 C. 4 D. 2Câu 3: Trong c#c ion sau ion n#o kh#ng cã cÊu h#nh(e) c#a khý hiõm. A. Zn2+ B. Ca2+ C. Cl- D. K +Câu 4: Cho cÊu h#nh (e) c#a c#c nguy#n tè sau. X#c##nh nguy#n tè n#o l# phi kim A. 1s22s22p63s2 B. 1s22s22p63s23p3 C. 1s22s22p63s23p64s1 D. 1s22s22p63s23p1Câu 5: Nguy#n t# ###c t#o b#i. A. Pr#ton v# B. Pr#ton v# ElectronN#toron C. Pr#ton, N#toron D. N#toron v# Electronv# ElectronCâu 6: Nguy#n t# R cã cÊu h#nh (e) # líp ngo#i c#ngl# 3p5 . T#m sè #i#n tých h#t nh â n c#a R. A. 17 B. 18 C. 19 D. 16Câu 7: Trong các nguyên tử và ion sau, chất nào cósố electron lớn hơn số notron? 1. H 2. Cl 1 35 1 173. K  39 19 A. Chỉ có 1 B. Chỉ có 2 C. Chỉ có 1 D. Chỉ có 2 và 3và 2Câu 8: Tính số p và n trong hạt nhân nguyên tử U :235 92 A. 92n, 143p B. 92p, 143n C. 92p,235n D. 92n, 235pCâu 9: Trong 1 ng/ tử X, hiệu số 2 loại hạt bằng 1,tổng số các hạt bằng 40. A và Z của X là: A. 40 và 14 B. 27 và 13 C. 28 và 14 D. 27 và 12Câu 10: Tính số e và n trong nguyên tử : 99 Tc 43 A. 99e, 43n B. 56e, 43n C.43e, 99n D. 43e, 56nCâu 11: Nguyên tử có cùng số n với Cr là: 54 24 A. Ti B. V C. Fe D. 50 51 56 22 23 2655 Mn25Câu 12: Nguy#n t# R cã Z = 13 th# thuéc lo#inguy#n tè. A. s B. p C. d D. fCâu 13: Chon ##p #n #óng cho cÊu h#nh (e) c#anguy#n t# Ph#t Pho. A. 1s22s22p63s23p5 B. 1s22s22p63s23p6 C. 1s22s22p63s23p4 D. 1s22s22p63s23p3Câu 14: Líp M cã ch#a t#i #a bao nhi#u ph#n líp. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5B)Phần tự luậnC#u 1: Viõt cÊu h#nh (e) c#a c#c nguy#n t# cã Z =25 , 35C#u 2: Nguy#n tè Y cã t#ng sè c#c h#t l# 28, trong#ã h#t kh#ng mang #i#n chiõm 35,714%. a. H#y x#c ##nh sè p , e , n , A ,Z . Viõt ký hi#u nguy#n t# nguy#n tè Y. b. Cho biõt nguy#n tè Y l# nguy#n tè g# v# viõt cÊu h#nh (e) c#a nguy#n tè Y. Đáp án và biểu điểmA)Phần trắc nghiệmCâu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14Đ/A D A A B C A A B B D C B D BB)Phần tự luận 1s22s22p63s23p63d54s2C#u 1: Z=25(0,5#) 1s22s22p63s23p63d104s24p5 Z= 35(0,5#)C#u 2: n .100%=35,714% n=10  28(0,5#) 2p+n = 28 p=9  (0,5#) Z= Sè p= soose=9 , sè n= 10 (0,5#) Y l# Flo : 1s22s22p5 (0,5#)

Tài liệu được xem nhiều: