Danh mục

Mẹo làm bài thi trắc nghiệm đại học môn tiếng Anh

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 83.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Số lượng câu hỏi trong đề thi đại học không nhiều, thường chỉ giới hạn trong khoảng 5 câu. Tuy nhiên để làm được chính xác cả 5 câu đó, các sĩ tử đã phải ra sức tìm tòi, sưu tập cho đủ bộ các cấu trúc tiếng Anh từ đơn giản cho tới phức tạp. Làm thế nào để nhớ hết được các cấu trúc câu đã học? Mời bạn tham khảo một số mẹo sau đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẹo làm bài thi trắc nghiệm đại học môn tiếng AnhSôlươngcâuhoitrongđêthiđaihockhôngnhiêu,thươngchigiơihantrongkhoang5câu.Tuynhiênđêlamđươc ́ ̣ ̉ ̀ ̣ ̣ ̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ ̣chinhxacca5câuđó,cacsitưđaphairasưctimtoi,sưutâpchođubôcaccâutructiêngAnhtưđơngianchotơi ́ ́ ̉ ́ ̃ ̉ ̃ ̉ ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ́phưctap. ́ ̣Lamthênaođênhơhêtđươccaccâutruccâuđahoc?Nhiêubạnhocsinhcưmiêtmaichămchighichep,hocthuôclongtâtca ̀ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̉nhưnggithunhânđươctưtrênlơpmôtcachchitiêtvatimi.Đocunglamôtchiêuhươngtichcưctrongviêchocngoạingữ.Tuy ̃ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̃ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣nhiên,đêtiêtkiêmthơigianvađâynhanhhiêuquahoc,cacbạnnênconhưngcainhintôngquatvêhêthôngcâutruccâu,cac ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̃ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ́ ́ ́mâucâuthươnggăp.Đolacachhocthôngminh,cosưphântichkilương. ̃ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̃ ̃Liênquantơihêthôngcâutruccâu,cacbạncânbiêttơicacyêutôsau: ́ ̣ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́∙Chungưvavingữ ̉ ̃ ̀ ̣∙Cumtừ ̣∙Mênhđề ̣∙Dâucâu ́∙Cacloaicâuvachinhtả ́ ̣ ̀ ́∙Cacmâucâucơban ́ ̃ ̉∙Viêcchuyênđôicacmâucâụ ̉ ̉ ́ ̃∙Thêcâu ̉Ơmưcđôthiđaihochiênnay,cacemchưathêđisâunghiêncưucacyêutôtrênđây.Viêcnămđươccacmâucâucơbanlacân ̉ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̃ ̉ ̀ ̀thiêthơnca. ́ ̉Cackihiêuvathuâtngưcânbiêt: ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̃ ̀ ́∙Vbe=verbofbeing(đôngtưtobe) ̣ ̀∙LV=linkingverb(hêtư) ̣ ̀∙Vint=intransitiveverb(nôiđôngtư) ̣ ̣ ̀∙Vtr=transitiveverb(ngoaiđôngtư) ̣ ̣ ̀∙ADV/TP=adverbialoftimeorplace(trangngưchithơigianhayđiađiêm) ̣ ̃ ̉ ̀ ̣ ̉∙ADJ=adjective(tinhtư) ́ ̀∙NP=Nounphrase(Cumdanhtư) ̣ ̀∙subjectcomplement:bôngưchochungữ ...

Tài liệu được xem nhiều: