Nhận dạng đồ thị của hàm số bậc ba
Số trang: 13
Loại file: doc
Dung lượng: 2.28 MB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Hãy tham khảo tài liệu "Nhận dạng đồ thị của hàm số bậc ba" dưới đây được tổng hợp những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức đã học, luyện tập để giải các đề thi một cách thuận lợi và tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập của mình.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhận dạng đồ thị của hàm số bậc ba BÀITẬPNHẬNDẠNGĐỒTHỊHÀMSỐ+)Bàitoán1:Đồthịhàmsốbậc3Câu1:Đồthịhàmsố y = 2x 3 − 3x 2 + 1 códạng A. B. C. D.Câu2:Đồthịhàmsố y = x 3 + 2 x 2 + 5 x códạng A. B. C. D.Câu3:Đồthịhàmsố y = − x 3 + 3 x 2 + 2 códạng A. B. C. D.Câu4:Đồthịhàmsố y = − x 3 − 3x 2 + 2 códạng A. B. C. D. http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhấtCâu5:Đồthịhìnhbênlàcủahàmsố: x3 A. y = − + x2 + 1 3 B. y = x 3 − 3 x 2 + 1 C. y = − x 3 + 3 x 2 + 1 D. y = − x 3 − 3x 2 + 1Câu6:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào? A. y = x 3 − 3 x + 4 B. y = − x 3 + 3 x 2 − 4 C. y = x 3 − 3 x − 4 D. y = − x 3 − 3x 2 − 4Câu7:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào? A. y = x3 − 3x 2 + 3 x + 1 B. y = − x 3 + 3 x 2 + 1 C. y = x 3 − 3 x + 1 D. y = − x 3 − 3x 2 − 1Câu8:Hìnhvẽdướiđâylàđồthịcủahàmsốnào? A. y = − x3 + 3 x − 2 B. y = − x 3 + 4 x − 3 C. y = x 3 − 3 x + 2 D. y = x 3 − 4 x + 3Câu9:Hìnhvẽdướiđâylàđồthịcủahàmsốnào? http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất A. y = x 3 + x − 2 B. y = x 4 + x 2 − 2 2x − 2 C. y = x 3 + 2 x − 3 D. y = x +1Câu10:Hìnhvẽdướiđâylàđồthịcủahàmsốnào? 3 − 3x A. y = B. y = − x 3 − 2 x + 3 C. y = − x 4 − 2 x 2 + 3 D. y = x 3 − 4 x + 3 1+ xCâu11.Hàmsốnàocóđồthịnhưhìnhvẽ.A. y x( x 1) 2 B. y x( x 1) 2 C. y x( x 1) 2 D. y x 2 ( x 1) ̉ a,b,cđểhàmsố y = ax 3 + bx + c cóđồthịnhưhìnhdướiđâylà.Câu12:Giátrịcua http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất A. a = 1, b = 3, c = 0 B. a = −1, b = −3, c = 0 C. a = −1, b = 3,c = 0 D. a = 1, b = −3, c = 0Câu13:Đườngconghìnhbênlàđồthịhàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d . Xétcácmệnhđềsau: y (I) a = −1 (II) ad > 0 (III) d = −1 (IV) a + c = b + 1 2 1 Tìmsốmệnhđềsai. 1 O 1 x A.2.B.1.C.4D.3.Câu14.Chohàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d ( a 0 ) cóđồthịnhưhìnhvẽdướiđây.Khẳngđịnhnàosauđâyvềdấucủa a, b, c, d làđúngnhất?A. a, d > 0. B. a > 0, c > 0 > b. C. a, b, c, d > 0. D. a, d > 0, c < 0.Câu15:Chohàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d cóđồ thị như hìnhvẽ bên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? a > 0, b < 0, c < 0, d > 0 A. . B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0 . C. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0 . http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất D. a < 0, b > 0, c < 0, d > 0 .Câu16:Chohàmsốbậcba y = ax 3 +bx 2 + cx + d cóđồthịnhưhìnhvẽ:Dấucủa a ;b;c ;d là: A. a < 0;b < 0;c < 0;d < 0 . B. a < 0;b < 0;c > 0;d < 0 . C. a < 0;b > 0;c < 0;d < 0 . D. a > 0;b > 0;c > 0;d < 0 .Câu17:Chohàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. a < 0, b < 0, c = 0, d > 0. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhận dạng đồ thị của hàm số bậc ba BÀITẬPNHẬNDẠNGĐỒTHỊHÀMSỐ+)Bàitoán1:Đồthịhàmsốbậc3Câu1:Đồthịhàmsố y = 2x 3 − 3x 2 + 1 códạng A. B. C. D.Câu2:Đồthịhàmsố y = x 3 + 2 x 2 + 5 x códạng A. B. C. D.Câu3:Đồthịhàmsố y = − x 3 + 3 x 2 + 2 códạng A. B. C. D.Câu4:Đồthịhàmsố y = − x 3 − 3x 2 + 2 códạng A. B. C. D. http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhấtCâu5:Đồthịhìnhbênlàcủahàmsố: x3 A. y = − + x2 + 1 3 B. y = x 3 − 3 x 2 + 1 C. y = − x 3 + 3 x 2 + 1 D. y = − x 3 − 3x 2 + 1Câu6:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào? A. y = x 3 − 3 x + 4 B. y = − x 3 + 3 x 2 − 4 C. y = x 3 − 3 x − 4 D. y = − x 3 − 3x 2 − 4Câu7:Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào? A. y = x3 − 3x 2 + 3 x + 1 B. y = − x 3 + 3 x 2 + 1 C. y = x 3 − 3 x + 1 D. y = − x 3 − 3x 2 − 1Câu8:Hìnhvẽdướiđâylàđồthịcủahàmsốnào? A. y = − x3 + 3 x − 2 B. y = − x 3 + 4 x − 3 C. y = x 3 − 3 x + 2 D. y = x 3 − 4 x + 3Câu9:Hìnhvẽdướiđâylàđồthịcủahàmsốnào? http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất A. y = x 3 + x − 2 B. y = x 4 + x 2 − 2 2x − 2 C. y = x 3 + 2 x − 3 D. y = x +1Câu10:Hìnhvẽdướiđâylàđồthịcủahàmsốnào? 3 − 3x A. y = B. y = − x 3 − 2 x + 3 C. y = − x 4 − 2 x 2 + 3 D. y = x 3 − 4 x + 3 1+ xCâu11.Hàmsốnàocóđồthịnhưhìnhvẽ.A. y x( x 1) 2 B. y x( x 1) 2 C. y x( x 1) 2 D. y x 2 ( x 1) ̉ a,b,cđểhàmsố y = ax 3 + bx + c cóđồthịnhưhìnhdướiđâylà.Câu12:Giátrịcua http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất A. a = 1, b = 3, c = 0 B. a = −1, b = −3, c = 0 C. a = −1, b = 3,c = 0 D. a = 1, b = −3, c = 0Câu13:Đườngconghìnhbênlàđồthịhàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d . Xétcácmệnhđềsau: y (I) a = −1 (II) ad > 0 (III) d = −1 (IV) a + c = b + 1 2 1 Tìmsốmệnhđềsai. 1 O 1 x A.2.B.1.C.4D.3.Câu14.Chohàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d ( a 0 ) cóđồthịnhưhìnhvẽdướiđây.Khẳngđịnhnàosauđâyvềdấucủa a, b, c, d làđúngnhất?A. a, d > 0. B. a > 0, c > 0 > b. C. a, b, c, d > 0. D. a, d > 0, c < 0.Câu15:Chohàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d cóđồ thị như hìnhvẽ bên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? a > 0, b < 0, c < 0, d > 0 A. . B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0 . C. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0 . http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất D. a < 0, b > 0, c < 0, d > 0 .Câu16:Chohàmsốbậcba y = ax 3 +bx 2 + cx + d cóđồthịnhưhìnhvẽ:Dấucủa a ;b;c ;d là: A. a < 0;b < 0;c < 0;d < 0 . B. a < 0;b < 0;c > 0;d < 0 . C. a < 0;b > 0;c < 0;d < 0 . D. a > 0;b > 0;c > 0;d < 0 .Câu17:Chohàmsố y = ax 3 + bx 2 + cx + d cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. a < 0, b < 0, c = 0, d > 0. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Nhận dạng đồ thị Nhận dạng đồ thị của hàm số bậc ba Đồ thị của hàm số bậc ba Hàm số bậc ba Bài tập hàm số bậc baGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán có đáp án - Trường THPT Lý Thái Tổ, Bình Dương (Lần 1)
8 trang 57 0 0 -
157 trang 44 0 0
-
Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán có đáp án - Bộ Giáo dục và đào tạo (Đề chính thức)
5 trang 24 0 0 -
14 trang 24 0 0
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc (Lần 1)
27 trang 22 0 0 -
Một số bài toán ôn thi đại học về tam giác
1 trang 21 0 0 -
Phân 8: Hệ phương trình lượng giác
14 trang 18 0 0 -
470 trang 16 0 0
-
17 trang 16 0 0
-
Phần 7 : Phương trình lượng giác không mẫu mực
11 trang 15 0 0