Thông tin tài liệu:
Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệmSTT1 CloneTênTham sốKhông có Graphics, float, float, XmlTextWriterTrả vềAnswerCellXử lýTạo bản sao của đối tượng Override. Vẽ đối tượng lên Graphics tại vị trí nào đó. Ghi nội dung đối tượng ra XMLGhi chú2DrawKhông3WriteToToXMLKhông4ReadXMLXmlTextReaderStatic. Đọc thông tin thuộc AnswerCell tính của đối tượng từ nội dung XML SizeF Tính kích thước của đối tượng5MeasureLengthGraphics, intBảng 3-15: Danh sách phương thức lớp AnswerCell3.4.2.8 Lớp AnswerSheet:Danh sách các biến thành phần: STT1 2 3 4Tên_eStyle _lsCellKiểu/LớpAnswerStyle ArrayListÝ nghĩaKiểu của bảng trả lời (như đã giải thích trên). Danh sách...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
PHẦN MỀM THIẾT KẾ VÀ CHẤM ĐIỂM TỰ ĐỘNG BIỂU MẪU THI TRẮC NGHIỆM - 7 Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệmSTT Tên Tham số Trả về Xử lý Ghi chú Tạo bản sao của 1 Clone Không có AnswerCell đối tượng Override. Vẽ Graphics, đối tượng lên 2 Draw float, Không Graphics tại vị float, trí nào đó. Ghi nội dung 3 WriteToToXML XmlTextWriter Không đối tượng ra XML Static. Đọc thông tin thuộc 4 ReadXML XmlTextReader AnswerCell tính của đối tượng từ nội dung XML Tính kích thước 5 MeasureLength Graphics, int SizeF của đối tượng Bảng 3-15: Danh sách phương thức lớp AnswerCell3.4.2.8 Lớp AnswerSheet: Danh sách các biến thành phần:STT Tên Kiểu/Lớp Ý nghĩa Ghi chú Kiểu của bảng trả lời (như 1 _eStyle AnswerStyle đã giải thích trên). 2 _lsCell ArrayList Danh sách các AnswerCell Khoảng các giữa các câu 3 _fSpaceSquare float trả lời Kích thước của ký tự (tính 4 _fWidth float theo milimet) Bảng 3-16: Danh sách thuộc tính lớp AnswerSheet Danh sách các hàm thành phần:STT Tên Tham số Trả về Xử lý Ghi chú Override. Tạo 1 Clone Không có Entity bản sao của đối tượng Override. Vẽ 2 Draw Graphics Không đối tượng lên - 74 - Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm Graphics XmlTextWriter, Override. Ghi 3 WriteToToXML Không nội dung đối int, tượng ra XML int Static. Đọc XmlTextReader, thông tin thuộc 4 ReadXML int, AnswerSheet tính của đối tượng từ nội int dung XML Bảng 3-17: Danh sách phương thức lớp AnswerSheet3.4.2.9 Lớp Line: Danh sách các biến thành phần:STT Tên Kiểu/Lớp Ý nghĩa Ghi chú True: dốc xuống. 1 _direction bool Chiều của đường thẳng False: dốc lên Chiều rộng của nét vẽ 2 _width float đường thẳng. Bảng 3-18: Danh sách thuộc tính lớp Line Danh sách các hàm thành phần:STT Tên Tham số Trả về Xử lý Ghi chú Override. Tạo 1 Clone Không có Entity bản sao của đối ...