Tài liệu ôn thi môn Sinh học: Chuyên đề 4 - GV. Ngô Hà Vũ
Số trang: 14
Loại file: doc
Dung lượng: 4.55 MB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Chuyên đề 4 "Tổ hợp - Xác suất" thuộc tài liệu ôn thi môn Sinh học cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập trắc nghiệm có đáp án về tổ hợp và xác suất. Mời các bạn cùng tham khảo để có thêm tài liệu học tập và ôn thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu ôn thi môn Sinh học: Chuyên đề 4 - GV. Ngô Hà Vũ TRƯỜNGTHPTANGHĨAHƯNG TÀILIỆUÔNTHIMÔNSINH NGƯỜISOẠN:NGÔHÀVŨ Chuyênđề4: TỔHỢPXÁCSUẤTCâu1:Bệnhmùmàuđỏ vàlục ở ngườidogenđộtbiếnlặnnằmtrênnhiễmsắcthể X khôngcóalentương ứngtrênY.Bệnhbạchtạnglạidomộtgenlặnkhácnằmtrênnhiễmsắcthểthườngquiđịnh.Mộtcặpvợchồngđềukhôngmắccả2bệnhtrên,ngườichồngcóbốvàmẹđềubìnhthườngnhưngcócôemgáibịbạchtạng.Ngườivợcóbốbịmùmàuvàmẹbìnhthườngnhưngemtraithìbịbệnhbạchtạng.Xácsuấtđểcặpvợchồngnàysinhcontraimắcđồngthờicả2bệnhtrên:A.1/12B.1/36C.1/24D.1/8Từgt→kgcủachồngXAYB(1BB/2Bb)kgcủavợXAXaB(1BB/2Bb)XScontraimắcbệnhmùmàu(XaY)=1/4XSconmắcbệnhbạchtạng(bb)=1/3.1/3=1/9VậyXSsinhcontraimắccả2bệnh=1/4.1/9=1/36Câu2:Laihaithứ bíquả tròncótínhditruyền ổnđịnh,thuđượcF1đồngloạtbíquảdẹt.ChogiaophấncáccâyF1ngườitathuđượcF2tỉ lệ 9dẹt:6tròn:1dài.Chogiaophấn2câybíquả dẹt ở F2vớinhau.Vềmặtlíthuyếtthìxácsuấtđể cóđượcquả dài ởF3:A.1/81B.3/16C.1/16D.4/81tỉlệdẹt:tròn:dài=9:6:1(dẹt:AB;dài:aabb)dẹtxdẹt→dàinênKGcủa2câydẹtAaBbxAaBb(4/9x4/9)phéplaitrênchodài1/16→XSchung=4/9.4/9.1/16=1/81Câu3:Ởngười,bệnhphêninkêtôniệudođộtbiếngengenlặnnằmtrênNSTthường.Bốvàmẹbìnhthườngsinhđứacongáiđầulòngbịbệnhphêninkêtôniệu.XácsuấtđểhọsinhđứacontiếptheolàtraikhôngbịbệnhtrênlàA.1/2B.1/4`C.3/4D.3/8từgt→kgcủabốmẹ:AaxAaXSsinhcontraikhôngbệnh=3/4x1/2=3/8Câu4:Phenylkêtôniệuvàbạchtạng ở ngườilà2bệnhdođộtbiếngenlặntrêncácNST thườngkhácnhau.Mộtđôitânhônđềudị hợpvề cả 2cặpgenquiđịnhtínhtrạngtrên. Nguycơđứaconđầulòngmắc1trong2bệnhtrênlàA.1/2B.1/4C.3/8D.1/81(1/4.1/4+3/4.3/4)=3/8hoặc(3/4)(1/4)C12=3/8Câu5:Ởmộtloàicây,màuhoadohaicặpgenkhôngalentươngtáctạora.ChohaicâyhoatrắngthuầnchủnggiaophấnvớinhauđượcF1toànrahoađỏ.TạpgiaovớinhauđượcF2cótỉ lệ 9đỏ :7trắng.Khilấyngẫunhiênmộtcâyhoađỏ chotự thụ phấnthìxácsuấtđể ởthếhệsaukhôngcósựphânlikiểuhìnhlà:A.9/7B.9/16C.1/3D.1/99(AB)đểkhôngcósựphântínhthìKGphảilàAABB=1/9Câu6:Ở người,bệnhbạchtạngdogenlặnanằmtrênNSTthườngquyđịnh.Tạimộthuyệnmiềnnúi,tỉlệngườibịbệnhbạchtạnglà:1/10000.Tỉlệngườimanggendịhợpsẽlà:A.0,5%B.49,5%.C.98,02%.D.1,98%.q(a)=0,01→p(A)=0,99→tỉlệdịhợpAa=2pq=1,98 1Câu7:MộtcặpvợchồngcónhómmáuAvàđềucókiểugendịhợpvềnhómmáu.NếuhọsinhhaiđứaconthìxácsuấtđểmộtđứacónhómmáuAvàmộtđứacónhómmáuOlàA.3/8B.3/6C.1/2D.1/4=(3/4).(1/4).C12=3/8Câu8:Chiềucaothânởmộtloàithựcvậtdo4cặpgennằmtrênNSTthườngquiđịnhvàchịutácđộngcộnggộptheokiểusựcómặtmộtalentrộisẽ làmchiềucaocâytăngthêm5cm.Ngườitachogiaophấncâycaonhấtcóchiềucao190cmvớicâythấpnhất,đượcF1 vàsauđóchoF1tựthụ.NhómcâyờF2cóchiềucao180cmchiếmtỉlệ:A.28/256B.56/256C.70/256D.35/256câycao180cmcó6alentrội→tỉlệ=C68/28=28/256Câu9:Trongmộtquầnthểcânbằngcó90%alenởlôcusRhlàR.Alencònlạilàr.Cả40 trẻemcủaquầnthểnàyđếnmộttrườnghọcnhấtđịnh.Xácsuấtđểtấtcảcácemđềulà Rhdươngtínhlàbaonhiêu?(RR,Rr:dươngtính,rr:âmtính).A.(0,99)40.B.(0,90)40..C.(0,81)40.D.0,99.từgt→r=0,1→tầnsốrr=0,01→tầnsốRhdương ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu ôn thi môn Sinh học: Chuyên đề 4 - GV. Ngô Hà Vũ TRƯỜNGTHPTANGHĨAHƯNG TÀILIỆUÔNTHIMÔNSINH NGƯỜISOẠN:NGÔHÀVŨ Chuyênđề4: TỔHỢPXÁCSUẤTCâu1:Bệnhmùmàuđỏ vàlục ở ngườidogenđộtbiếnlặnnằmtrênnhiễmsắcthể X khôngcóalentương ứngtrênY.Bệnhbạchtạnglạidomộtgenlặnkhácnằmtrênnhiễmsắcthểthườngquiđịnh.Mộtcặpvợchồngđềukhôngmắccả2bệnhtrên,ngườichồngcóbốvàmẹđềubìnhthườngnhưngcócôemgáibịbạchtạng.Ngườivợcóbốbịmùmàuvàmẹbìnhthườngnhưngemtraithìbịbệnhbạchtạng.Xácsuấtđểcặpvợchồngnàysinhcontraimắcđồngthờicả2bệnhtrên:A.1/12B.1/36C.1/24D.1/8Từgt→kgcủachồngXAYB(1BB/2Bb)kgcủavợXAXaB(1BB/2Bb)XScontraimắcbệnhmùmàu(XaY)=1/4XSconmắcbệnhbạchtạng(bb)=1/3.1/3=1/9VậyXSsinhcontraimắccả2bệnh=1/4.1/9=1/36Câu2:Laihaithứ bíquả tròncótínhditruyền ổnđịnh,thuđượcF1đồngloạtbíquảdẹt.ChogiaophấncáccâyF1ngườitathuđượcF2tỉ lệ 9dẹt:6tròn:1dài.Chogiaophấn2câybíquả dẹt ở F2vớinhau.Vềmặtlíthuyếtthìxácsuấtđể cóđượcquả dài ởF3:A.1/81B.3/16C.1/16D.4/81tỉlệdẹt:tròn:dài=9:6:1(dẹt:AB;dài:aabb)dẹtxdẹt→dàinênKGcủa2câydẹtAaBbxAaBb(4/9x4/9)phéplaitrênchodài1/16→XSchung=4/9.4/9.1/16=1/81Câu3:Ởngười,bệnhphêninkêtôniệudođộtbiếngengenlặnnằmtrênNSTthường.Bốvàmẹbìnhthườngsinhđứacongáiđầulòngbịbệnhphêninkêtôniệu.XácsuấtđểhọsinhđứacontiếptheolàtraikhôngbịbệnhtrênlàA.1/2B.1/4`C.3/4D.3/8từgt→kgcủabốmẹ:AaxAaXSsinhcontraikhôngbệnh=3/4x1/2=3/8Câu4:Phenylkêtôniệuvàbạchtạng ở ngườilà2bệnhdođộtbiếngenlặntrêncácNST thườngkhácnhau.Mộtđôitânhônđềudị hợpvề cả 2cặpgenquiđịnhtínhtrạngtrên. Nguycơđứaconđầulòngmắc1trong2bệnhtrênlàA.1/2B.1/4C.3/8D.1/81(1/4.1/4+3/4.3/4)=3/8hoặc(3/4)(1/4)C12=3/8Câu5:Ởmộtloàicây,màuhoadohaicặpgenkhôngalentươngtáctạora.ChohaicâyhoatrắngthuầnchủnggiaophấnvớinhauđượcF1toànrahoađỏ.TạpgiaovớinhauđượcF2cótỉ lệ 9đỏ :7trắng.Khilấyngẫunhiênmộtcâyhoađỏ chotự thụ phấnthìxácsuấtđể ởthếhệsaukhôngcósựphânlikiểuhìnhlà:A.9/7B.9/16C.1/3D.1/99(AB)đểkhôngcósựphântínhthìKGphảilàAABB=1/9Câu6:Ở người,bệnhbạchtạngdogenlặnanằmtrênNSTthườngquyđịnh.Tạimộthuyệnmiềnnúi,tỉlệngườibịbệnhbạchtạnglà:1/10000.Tỉlệngườimanggendịhợpsẽlà:A.0,5%B.49,5%.C.98,02%.D.1,98%.q(a)=0,01→p(A)=0,99→tỉlệdịhợpAa=2pq=1,98 1Câu7:MộtcặpvợchồngcónhómmáuAvàđềucókiểugendịhợpvềnhómmáu.NếuhọsinhhaiđứaconthìxácsuấtđểmộtđứacónhómmáuAvàmộtđứacónhómmáuOlàA.3/8B.3/6C.1/2D.1/4=(3/4).(1/4).C12=3/8Câu8:Chiềucaothânởmộtloàithựcvậtdo4cặpgennằmtrênNSTthườngquiđịnhvàchịutácđộngcộnggộptheokiểusựcómặtmộtalentrộisẽ làmchiềucaocâytăngthêm5cm.Ngườitachogiaophấncâycaonhấtcóchiềucao190cmvớicâythấpnhất,đượcF1 vàsauđóchoF1tựthụ.NhómcâyờF2cóchiềucao180cmchiếmtỉlệ:A.28/256B.56/256C.70/256D.35/256câycao180cmcó6alentrội→tỉlệ=C68/28=28/256Câu9:Trongmộtquầnthểcânbằngcó90%alenởlôcusRhlàR.Alencònlạilàr.Cả40 trẻemcủaquầnthểnàyđếnmộttrườnghọcnhấtđịnh.Xácsuấtđểtấtcảcácemđềulà Rhdươngtínhlàbaonhiêu?(RR,Rr:dươngtính,rr:âmtính).A.(0,99)40.B.(0,90)40..C.(0,81)40.D.0,99.từgt→r=0,1→tầnsốrr=0,01→tầnsốRhdương ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu Sinh học Ôn thi Sinh học Chuyên đề tổ hợp Chuyên đề xác suất Bài tập Sinh Trắc nghiệm SinhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tuyển tập câu hỏi ôn tập vi sinh vật - P11
7 trang 130 0 0 -
Giáo trình giải thích việc nôn mửa do phản xạ hoặc do trung khu thần kinh bị kích thích p10
5 trang 41 0 0 -
Loài lưỡng cư ( phần 5 ) Cơ quan tiêu hoá Lưỡng cư (Amphibia)
6 trang 35 0 0 -
TRẮC NGHIỆM SINH HỌC: DI TRUYỀN HỌC NGƯỜI
10 trang 28 0 0 -
Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 môn Sinh học (Mã đề 615)
5 trang 27 0 0 -
Bài giảng môn học: Vi sinh thực phẩm
105 trang 27 0 0 -
Giáo trình Vi sinh đại cương part 5
10 trang 26 0 0 -
Đặc điểm sinh sản của tắc kè (Gekko gecko Linnaeus, 1758) trong điều kiện nuôi nhốt
8 trang 25 0 0 -
Tác động của con người lên môi trường
27 trang 25 0 0 -
67 trang 24 0 0