Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 8
Số trang: 29
Loại file: pdf
Dung lượng: 388.60 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 8, kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 8- Aubit: 24.97%- A- nooctít: 3.47%- T p ch t và nư c: 1.53%2. Ch t k t dính vô cơ2.1. Tính kh i lư ng th tích và ñ r ng c a ñá th ch cao ñ trát v i ñ m sau khis y là 12% ( theo kh i lư ng c a v t li u khô).Khi ñông c ng th tích th ch cao tăng lên 1%.Kh i lư ng riêng c a th ch cao theo kh i n a nư c (CaSO4.0,5H2O) là 2,6 g/cm3,còn c a th ch cao ñông c nglà 2,3g/cm3.Thành ph n c a v a th ch cao theo kh i lư ng là: th ch cao /nư c = 1/0,5.Bài gi iQuá trình ñông c ng c a ñá th ch cao theo công th c sau: CaSO4.0.5H2O +1.5H2O =CaSO4.2H2O 145+27=172T l H2O là: 0.186Th tích ñ c c a v a th ch cao là: V=1/2.6 +0.5=0.884Th tích tuy t ñ i c a ñá th ch cao là: V=(1+0.186)/2.3=0.517ð ñ c c a ñá th ch cao là: 0.517/0.884 x 0.101=0.57ð r ng : 1-0.57=0.43kh i lư ng ñơn v là: (1+0.186) x 1.12/0.884 x 1.01 = 1.48 g/cm32.2. Trong 1m3 vôi nhuy n ch a bao nhiêu vôi và nư c, n u kh i lư ng thê tích c anó b ng 1400kg/cm.Bài gi iG i kh i lư ng c a vôi là V V/ρV+1400-V=1000 dm3V y V=781 kg chi m 55%, nư c 45%2.3. Tìm kh i lư ng th tích c a vôi nhuy n n u nư c trong nó chi m 50% theokh i lư ng riêng c a vôi là 2,05g/cm3.Bài gi iKh i lư ng th tich c a vôi nhuy n là 1000/(500/2.05 +500) =1.430 g/cm32.4. Xác ñ nh ñ r ng trong ñá xi măng ñông c ng ch t o t xi măng poóc lăng.Bi t: 204- V a xi măng khi ñông c ng ch a 28% nư c. Lư ng nư c k t h p là 20% theokh i lư ng xi măng.- Kh i lư ng riêng c a xi măng poóc lăng là 3,1g/cm3.Bài gi iTh tích ñ c c a v a xi măng: 1 V= + 0.28 = 0.6 3. 1Th tích ñ c c a ñá: 0.2+1/3.1=0.52ð ñ c: 0.52/0.6=0.862.5. ð ch t o xi măng poóc lăng, ngư i ta dùng ñá vôi và ñ t sét cho trong b ngdư i:T l gi a ñá vôi và ñ t sét ph i như th nào ñ có th nh n ñư c xi măng poóc lăngcó h s bão hoà Kbh=0,9. Thành ph n hoá CaO MgO SiO2 Al2O3 F2O3 Ghi chú hc Tên ðá vôi 48 5 8 1 0,7 ð t sét 6 1 55 10 6Bài gi iQuan h c a ñ t sét và ñá vôI là 1/X khi ñó ta có: CO − 1.65 AL2O3 − 0.35 Fe2O3 K TH = = 0. 9 2.8SiO2 6 + 48 X − 1.65(10 + X ) − 0.35(6 + 0.7 X ) K BH = = 0.9 2.8(55 + 8 X )Gi i ra ta có X=2.3V y quan h gi a ñ t sét và ñá vôi là : 1/2.32.6. Kh năng ho t tính c a clinke xi măng ph i như th nào ñ có th nh n ñư c ximăng poóc lăng puzôlan mác 500 (mà xi măng ñó có 25% ch t ñ n trêpen).Gi thi t r ng ch t ñ n không tham gia vào s ñông c ng c a xi măng trư c 28ngày.Bài gi ið nh n ñư c xi măng Pooclăng puzolan v i cư ng ñ 500 daN/cm2, c n thi t có ximăng pooclăng mác R28; cư ng ñ này xác ñ nh b ng phương trình sau: 0.75.R28=500 R28=500/0.75=660 daN/cm22.7. Có m t s m u d m ch t xi măng có kích thư c (4x4x16) cm. Ngư i ta th chi n thí nghi m ép và u n gi a ñ m, k t qu như sau: 205- Khi u n: 46,8;51 và 52 daN/cm2.- Khi ép: T i tr ng phá ho i là:8000 và 7900 daN.Xác ñ nh mác c a xi măng?Bài gi iMác c a xi măng có th tích xác ñ nh theo TCVN khi ép t i tr ng qua nh ng t mthép có kích thư c 4 x 6.25 cm2.V y di n tích ép là: 25 cm2Khi thí nghi m u n có k t qu : 46.8; 51 và 52 daN.cm2. Có th l y trung bình c ngc a m u có k t qu l n t c là: 51.5 daN/cm2Khi thí nghi m nén có k t qu trung bình c a 4 m u l n hơn là: 1 8000 8200 8100 8000 2 + + + = 323 daN/cm 4 25 25 25 25Tính theo TCVN mác c a xi măng là 30 (PC30).2.8. Xác ñ nh ñ r ng c a ñá xi măng, n u lư ng nư c trong v a xi măng là 50%theo kh i lư ng xi măng và lư ng nư c k t h p là 22% theo kh i lư ng xi măngkhi v a xi măng r n ch c. Kh i lư ng riêng c a xi măng là 3.1g/ cm3.Bài gi i 1 + 0.5 = 0.82Th tích t nhiên c a v a xi măng là: 3. 1 1 + 0.22 = 0.54Th tích ñ c c a ñá xi măng là: 3. 1 0.54ñ r ng c a ñá xi măng là: 1 − = 0.34(34%) 0.823. Bê tông xi măng3.1. Hãy thi t l p công th c xác ñ nh moñun ñ l n Mñt c a cát theo lư ng sót riêngbi t a1 c a sàng tiêu chu n và qua ñó nh n xét v ý nghĩa c a moñun ñ l n.Bài gi iLư ng sót riêng bi t trên các sàng tính theo công th c: Gi ai = .100 G ñây: ai- lư ng cát sót trên sàng có kích thư c l sàng diG- tr ng lư ng cát khô thí nghi m ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 8- Aubit: 24.97%- A- nooctít: 3.47%- T p ch t và nư c: 1.53%2. Ch t k t dính vô cơ2.1. Tính kh i lư ng th tích và ñ r ng c a ñá th ch cao ñ trát v i ñ m sau khis y là 12% ( theo kh i lư ng c a v t li u khô).Khi ñông c ng th tích th ch cao tăng lên 1%.Kh i lư ng riêng c a th ch cao theo kh i n a nư c (CaSO4.0,5H2O) là 2,6 g/cm3,còn c a th ch cao ñông c nglà 2,3g/cm3.Thành ph n c a v a th ch cao theo kh i lư ng là: th ch cao /nư c = 1/0,5.Bài gi iQuá trình ñông c ng c a ñá th ch cao theo công th c sau: CaSO4.0.5H2O +1.5H2O =CaSO4.2H2O 145+27=172T l H2O là: 0.186Th tích ñ c c a v a th ch cao là: V=1/2.6 +0.5=0.884Th tích tuy t ñ i c a ñá th ch cao là: V=(1+0.186)/2.3=0.517ð ñ c c a ñá th ch cao là: 0.517/0.884 x 0.101=0.57ð r ng : 1-0.57=0.43kh i lư ng ñơn v là: (1+0.186) x 1.12/0.884 x 1.01 = 1.48 g/cm32.2. Trong 1m3 vôi nhuy n ch a bao nhiêu vôi và nư c, n u kh i lư ng thê tích c anó b ng 1400kg/cm.Bài gi iG i kh i lư ng c a vôi là V V/ρV+1400-V=1000 dm3V y V=781 kg chi m 55%, nư c 45%2.3. Tìm kh i lư ng th tích c a vôi nhuy n n u nư c trong nó chi m 50% theokh i lư ng riêng c a vôi là 2,05g/cm3.Bài gi iKh i lư ng th tich c a vôi nhuy n là 1000/(500/2.05 +500) =1.430 g/cm32.4. Xác ñ nh ñ r ng trong ñá xi măng ñông c ng ch t o t xi măng poóc lăng.Bi t: 204- V a xi măng khi ñông c ng ch a 28% nư c. Lư ng nư c k t h p là 20% theokh i lư ng xi măng.- Kh i lư ng riêng c a xi măng poóc lăng là 3,1g/cm3.Bài gi iTh tích ñ c c a v a xi măng: 1 V= + 0.28 = 0.6 3. 1Th tích ñ c c a ñá: 0.2+1/3.1=0.52ð ñ c: 0.52/0.6=0.862.5. ð ch t o xi măng poóc lăng, ngư i ta dùng ñá vôi và ñ t sét cho trong b ngdư i:T l gi a ñá vôi và ñ t sét ph i như th nào ñ có th nh n ñư c xi măng poóc lăngcó h s bão hoà Kbh=0,9. Thành ph n hoá CaO MgO SiO2 Al2O3 F2O3 Ghi chú hc Tên ðá vôi 48 5 8 1 0,7 ð t sét 6 1 55 10 6Bài gi iQuan h c a ñ t sét và ñá vôI là 1/X khi ñó ta có: CO − 1.65 AL2O3 − 0.35 Fe2O3 K TH = = 0. 9 2.8SiO2 6 + 48 X − 1.65(10 + X ) − 0.35(6 + 0.7 X ) K BH = = 0.9 2.8(55 + 8 X )Gi i ra ta có X=2.3V y quan h gi a ñ t sét và ñá vôi là : 1/2.32.6. Kh năng ho t tính c a clinke xi măng ph i như th nào ñ có th nh n ñư c ximăng poóc lăng puzôlan mác 500 (mà xi măng ñó có 25% ch t ñ n trêpen).Gi thi t r ng ch t ñ n không tham gia vào s ñông c ng c a xi măng trư c 28ngày.Bài gi ið nh n ñư c xi măng Pooclăng puzolan v i cư ng ñ 500 daN/cm2, c n thi t có ximăng pooclăng mác R28; cư ng ñ này xác ñ nh b ng phương trình sau: 0.75.R28=500 R28=500/0.75=660 daN/cm22.7. Có m t s m u d m ch t xi măng có kích thư c (4x4x16) cm. Ngư i ta th chi n thí nghi m ép và u n gi a ñ m, k t qu như sau: 205- Khi u n: 46,8;51 và 52 daN/cm2.- Khi ép: T i tr ng phá ho i là:8000 và 7900 daN.Xác ñ nh mác c a xi măng?Bài gi iMác c a xi măng có th tích xác ñ nh theo TCVN khi ép t i tr ng qua nh ng t mthép có kích thư c 4 x 6.25 cm2.V y di n tích ép là: 25 cm2Khi thí nghi m u n có k t qu : 46.8; 51 và 52 daN.cm2. Có th l y trung bình c ngc a m u có k t qu l n t c là: 51.5 daN/cm2Khi thí nghi m nén có k t qu trung bình c a 4 m u l n hơn là: 1 8000 8200 8100 8000 2 + + + = 323 daN/cm 4 25 25 25 25Tính theo TCVN mác c a xi măng là 30 (PC30).2.8. Xác ñ nh ñ r ng c a ñá xi măng, n u lư ng nư c trong v a xi măng là 50%theo kh i lư ng xi măng và lư ng nư c k t h p là 22% theo kh i lư ng xi măngkhi v a xi măng r n ch c. Kh i lư ng riêng c a xi măng là 3.1g/ cm3.Bài gi i 1 + 0.5 = 0.82Th tích t nhiên c a v a xi măng là: 3. 1 1 + 0.22 = 0.54Th tích ñ c c a ñá xi măng là: 3. 1 0.54ñ r ng c a ñá xi măng là: 1 − = 0.34(34%) 0.823. Bê tông xi măng3.1. Hãy thi t l p công th c xác ñ nh moñun ñ l n Mñt c a cát theo lư ng sót riêngbi t a1 c a sàng tiêu chu n và qua ñó nh n xét v ý nghĩa c a moñun ñ l n.Bài gi iLư ng sót riêng bi t trên các sàng tính theo công th c: Gi ai = .100 G ñây: ai- lư ng cát sót trên sàng có kích thư c l sàng diG- tr ng lư ng cát khô thí nghi m ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Thử nghiệm vật liệu bài giảng Thử nghiệm vật liệu tài liệu Thử nghiệm vật liệu đề cương Thử nghiệm vật liệu giáo trình Thử nghiệm vật liệuTài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng: Phần 1
152 trang 77 0 0 -
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 7
29 trang 15 0 0 -
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 4
29 trang 14 0 0 -
65 trang 13 0 0
-
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 9
29 trang 13 0 0 -
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 10
29 trang 12 0 0 -
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 1
29 trang 12 0 0 -
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 6
29 trang 12 0 0 -
Giáo trình Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng: Phần 2
138 trang 12 0 0 -
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 3
29 trang 11 0 0