Danh mục

Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 9

Số trang: 29      Loại file: pdf      Dung lượng: 3.89 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 9, kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng part 9 Lư ng sót riêng bi t trên các c sàng % (mm) V t li u 10 5 3 1,25 0,63 0,315 0,14 0,071 ðá dăm 100 90 76 8 Cát - - - 100 50 30 10 10 B t ñá - - - - - - 100 90 85 75 Lư ng l t qua sàng 95- 80- 70- 45- 24- 17- 12- 9-15 8-14 6-12 theo tiêu chu n 100 100 100 65 38 30 20 Bài gi i Lư ng ñá dăm: ð=45/92=49% Lư ng b t ñá:Bñ=9/75=12% Lư ng cát:C=100-49-12=39% 4.15. Tính toán thành ph n v t li u khoáng cho bê tông asphan, bi t k t qu sàng thí nghi m v t li u như sau: Lư ng l t trên các c sàng % (mm) V t li u 20 15 10 5 3 1,25 0,63 0,315 0,14 0,071 100 100 80 15 ðá dăm 100 50 30 10 10 ðá m t - - - 100 40 20 10 Cát - - - - - - - - 100 80 B t ñá Lư ng l t qua 95- 70- 45- 24- 17- 12- 100 9-15 6-14 4-10 100 100 65 38 30 20 sàng theo T/C Bài gi i Lư ng ñá dăm: ð=45/85=53% Lư ng b t ñá:Bñ=7/80=8.7% Lư ng cát+ ñá m t:C+M=100-53-8.7=38.3% (1) T i m t sàng 1.25mm ta có: M*0.30+C*0.20+0.07=0.383 (2) Gi i h 1 và 2 ta có: M=23.6% C=14.7% 4.16. Tính toán thành ph n v t li u khoáng cho bê tông asphan, bi t k t qu sàng thí nghi m v t li u như sau: Lư ng l t trên các c sàng % (mm) V t li u 20 15 10 5 3 1,25 0,63 0,315 0,14 0,071 100 90 75 10ðá dăm 234 100 80 40 20 10 5ðá m t - - - 100 80 45 20 10 5Cát - - - - - 100 100 95 92 85B t ñáLư ng l t qua 88- 39- 12- 95-100 80-100 65-80 52-66 29-40 15-28 8-14 100 53 20sàng theo T/C Bài gi i Lư ng ñá m t: ð=27.5/90=30% Lư ng b t ñá: Bñ=11/85=13% M+C=100-30-13=57% D=1.25mm có: C*0.45+M*0.4+0.13=0.46 Gi i 1 và 2 ta ñư c C=20% M=37% 4.17. V i v t li u khoáng có thành ph n h t như sau: Lư ng l t trên các c sàng % (mm) V t li u 20 15 10 5 2.5 1,25 0,63 0,315 0,14 0,071 100 75 60 10ðá dăm 100 100 100 100 80 50 30 20 5 0Cát 100 100 100 100 100 100 100 100 90 80B t ñáLư ng l t qua 95-100 81-89 67-75 43-57 31-44 22-33 16-24 12-18 8-13 5-10sàng theo T/C Và thành ph n h n h p khoáng theo tính toán sơ b là: ð=50%; C=40%; B=10% Hãy ki m tra thành ph n c p ph i c a h n h p v t li u khoáng Bài gi i Lư ng h t t i m t sàng X ñư c tính như sau: LX=DX*D+CX*C+MX*M+BDX*BD. ði u ki n phù h p là Lmax≥LX≥Lmin. Lmax và Lmin là lư ng l t sàng l n nh y và nh nh t theo tiêu chu n. K t qu tính toán LX như sau: 100, 87.5, 80, 55, 42, 30, 22, 18, 11, 8. K t lu n h n h p ñã c n phù h p v i tiêu chu n v thành ph n h t 4.18. V i v t li u khoáng có thành ph n h t như sau: Lư ng l t trên các c sàng % (mm) V t li u 20 15 10 5 2.5 1,25 0,63 0,315 0,14 0,071 100 75 60 10ðá dăm 100 100 100 100 75 38 24 15 5 0ðá m t 100 100 100 100 90 65 47 20 10 0Cát 235 100 100 100 100 100 100 100 100 90 80B t ñáLư ng l t qua 95-100 81-89 67-75 43-57 31-44 22-33 16-24 12-18 8-13 5-10sàng theo T/C Và thành ph n h n h p kho ...

Tài liệu được xem nhiều: