Danh mục

Trắc nghiệm Bỏng có đáp án

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 88.50 KB      Lượt xem: 115      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Trắc nghiệm Bỏng có đáp án được biên soạn với mục đích nhằm cung cấp cho sinh viên bộ câu hỏi để sinh viên có thể tự đánh giá kiến thức của mình về môn học trong quá trình học và ôn tập, cũng như làm quen với loại hình đánh giá theo câu hỏi trắc nghiệm. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Bỏng có đáp ánBỎNG 1009. Tácnhângâybỏnggồm: A. Sứcnóng B. Luồngđiẹn C. Hóachất D. Bứcxạ E. Tấtcảđềuđúng 1010. Bỏngdosứcnóng: A. 5460% B. 6476% C. 8493% D. 9598% E. Tấtcảđềusai 1011. Bỏngdosứcnónggồm: A. Sứcnóngkhô B. Sứcnóngước C. Bỏngdocónglạnh D. AvàBđúng E. A,B,Cđúng 1012. Bỏngdonhiệtkhô.Nhiệtđộthườnglà: A. 4005000C B. 6007000C C. 80014000C D. >15000C E. Tấtcảđềusai 1013. Bỏngdosứcnóngnướctuynhiệtđộ khôngcaonhưng....tácdụngkéodài trênda,sứcnóngướt...................cũnggâynênbỏngsâu. 1014. Tổnthươngtoànthântrongbỏngđiệnthườnggặp: A. Ngừngtim B. Ngừnghôhấp C. Suyganthận D. AvàBđúng E. A,B,Cđúng 1015. Bỏngđiệnthườnggâybỏngsâutới: A. Lớpthượngbì B. Lớptrungbì C. Lớpcân D. Cơxươngmạchmáu E. Toànbộchiềudàyda 1016. Bỏngđiệnphânra(1000) A. Luồngđiệncóđiệnthếthấpnhỏhơn1000Volt B. Luồngđiệncóđiệnthếthấplớnhơn1000Volt C. Sétđánh D. A,Bđúng E. A,BCđúng 1017. Bỏngdohóachấtbaogồm: A. DoacidB. DokiềmC. DovôitôiD. A,BđúngE. A,BCđúng1018. Bỏngdobứcxạtổnthươngphụthuộcvào:A. LoạitiaB. MậtđộchùmtiaC. KhoảngcáchtừchùmtiađếndaD. ThờigiantácdụngE. Tấtcảđềuđúng1019. Phânloạimứcđộtổnthươngbỏngdựavào:A. TriệuchứnglâmsàngB. TổnthươngGPBC. DiễnbiếntạichỗD. QuátrìnhtáitạophụchồiE. Tấtcảđềuđúng1020. ThờigianlànhvếtbỏngđộI:A. 23ngàyB. Sau5ngàyC. Sau7ngàyD. Sau813ngàyE. Tấtcảđềusai1021. ÐặcđiểmlâmsàngcủabỏngđộII:A. Hìnhthànhnốtphỏngsau1224giờB. ÐáynốtphỏngmàuhồngánhC. Sau813ngàylớpthượngbìphụchồiD. AvàBđúngE. A,B,vàCđúng1022. BỏngđộIII:A. HoạitửtoànbộthượngbìB. TrungbìthươngtổnnhưngcònphầnphụcủadaC. ThươngtổncảhạbìD. A,BđúngE. A,BCđúng1023. ÐặcđiểmlâmsàngcủabỏngđộIII:A. NốtphỏngcóvòmdàyB. ÐáynốtphỏngtímsẫmhaytrắngbệchC. Khỏibệnhsau1545ngàyD. A,BđúngE. A,BCđúng1024. BỏngđộIV:A. Bỏnghếtlớptrungbì(độ3)B. BỏngtoànbộlớpdaC. BỏngsâuvàocânD. BỏngcâncơxươngE. Tấtcảsai1025. Khinhiềuđámdahoạitửướt,thấy(trongbỏngđộ3)A. DatrắngbệchhayđỏxámB. ÐámdahoạitửgồcaohơndalànhC. XungquanhsưngnềrộngD. A,BđúngE. A,BCđúng1026. Nhìnđámdahoạitửkhôthấy:A. DakhômàuđenhayđỏB. ThấyrõtĩnhmạchbịlấpquảnC. VùngdalõmxuốngsovớidalànhD. A,BđúngE. A,BCđúng1027. Phânloạibỏngtheodiệntíchcómấycách:A. 3B. 4C. 5D. 6E. 71028. Trongphândiệntíchbỏng,vùngcơthểtươngứngvớimộtconsố9:A. ÐầumặtcổB. ChidướiC. ThânmìnhphíatrướcD. ThânmìnhphíasauE. Tấtcảđúng1029. Trongphândiệntíchbỏng,vùngcơthểtươngứngvớimộtconsố1:A. CổhaygáyB. GanhaymutaymộtbênC. TầngsinhmônsinhdụcD. A,BđúngE. A,BvàCđúng1030. Trongphândiệntíchbỏng,vùngcơthểtươngứngvớimộtconsố6:A. CẳngchânmộtbênB. HaimôngC. HaibànchânD. MặtvàđầuE. Tấtcảđúng1031. Ðốivớitrẻ12thángbịbỏng:A. ÐầumặtcổcódiệntíchlớnnhấtB. MộtchidướicódiệntíchlớnnhấtC. MộtchitrêncódiệntíchlớnnhấtD. HaimôngcódiệntíchlớnnhấtE. Tấtcảsai1032. Cơchếbệnhsinhgâysốcbỏng:A. DokíchthíchđauđớntừvùngtổnthươngbỏngB. GiảmkhốilượngtuầnhoànC. DosơcứubỏngkhôngtốtD. A,BđúngE. A,BvàCđúng1033. Hộichứngnhiễmđộcbỏngcấpdo:A. HấpthuchấtđộctừmôtếbàobịtanrãB. HấpthumủdoquátrìnhnhiễmtrùngC. HấpthucácmentiêuproteingiảiphóngratừtếbàoD. A,BđúngE. A,BvàCđúng1034. Ðặctrưngcủathờikỳthứ3trongbỏnglà:A. Mấtproteinquavếtbỏng,bệnhnhânsuymònB. XuấthiệncácrốiloạnvềchuyểnhóadinhdưỡngC. ThayđổibệnhlýcủatổchứchạtD. A,BđúngE. A,BvàCđúng1035. Trongthămkhámbỏng,hỏibệnhchúý:A. HoàncảnhnạnnhânlúcbịbỏngB. TácnhângâybỏngC. ThờigiantácnhângâybỏngtácđộngtrêndaD. CáchsơcứuE. Tấtcảđềuđúng1036. Khikhámbỏngsâu,nhìnđámdahoạitửbỏngthấy........................dobỏng.1037. Nhìnbỏngsâuthấy:A. Dahoạitửnứtnẻởvùngkhớpnách,bẹnB. Bongmóngchân,móngtayC. LướitĩnhmạchlấpquảnD. A,BđúngE. A,BvàCđúng1038. Khikhámcảmgiácdavùngbỏng:A. BỏngđộII,cảmgiácđautăngB. BỏngđộIII,cảmgiácđautăngC. BỏngđộIV,cảmgiáccònnhưnggiảmD. BỏngđộV,cảmgiáccònítE. Tấtcảđềuđúng1039. Khithửcảmgiácphảichúý:A. XembệnhnhâncònsốckhôngB. BệnhnhânđãđượcchíchthuốcgiảmđauchưaC. KhithửphảisosánhvớiphầndalànhD. ThửởvùngbỏngsâutrướcE. Tấtcảđúng1040. Cặprútlôngcònlạiởvùngbỏngnếu:A. Bệ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: