Từ vựng tiếng trung chủ đề: Phật giáo (Dành cho mọi người đi chùa đầu năm)
Số trang: 2
Loại file: docx
Dung lượng: 14.03 KB
Lượt xem: 33
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Từ vựng tiếng trung chủ đề: Phật giáo (Dành cho mọi người đi chùa đầu năm) giới thiệu tới các bạn những từ vựng thường được sử dụng trong Phật giáo theo tiếng Trung như nhà ở của Phật tổ, Bồ tát, người trụ trì, trai đường,... Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng trung chủ đề: Phật giáo (Dành cho mọi người đi chùa đầu năm) T ỪV Ự N G TI ẾNG TRUNG CH ỦĐỀ PH Ậ T GIÁO (DÀNH CHO M Ọ I NG ƯỜ I ĐI CHÙA ĐẦU N Ă M) 1. ?? fó zǔ : Phật tổ 2. ?? pú sà : Bồ tát 3. ??? fāng zhàng shì : nhà ở của người trụ trì 4. ??? luó hàn táng : điện thờ La hán 5. ?? chán shì : phòng thiền 6. ?? sēng liáo : nhà ở của sư 7. ??? zhī kè liáo : phòng khách 8. ?? zhāi táng : trai đường 9. ??? gōng dé táng : phòng công đức 10. ?? kè fáng : phòng khách 11. ?? dà diàn : đại điện 12. ?? hòu diàn : hậu điện 13. ?? bǎo tǎ : bảo tháp 14. ?? fú tú : nhà sư 15. ???? qī jí fú tú : tháp 7 bậc 16. ? fān : cờ phướn 17. ??? lián huà zuò : đài hoa sen 18. ?? xiāng kè : khách hành hương 19. ?? shī zhǔ : thí chủ 20. ?? jū shì : cư sĩ 21. ???? shàn nán xīn nǚ : thiện nam tín nữ 22. ??? shāo tóu xiāng : thắp nén nhang đầu 23. ?? huán yuàn : lễ tạ thần 24. ?? chī sù : ăn chay 25. ?? fó tuó : Phật, Bụt 26. ?? fó gǔ : xương Phật 27. ??? shè lì tǎ : tháp xá lị 28. ?? tiān wáng : Thiên vương 29. ?? luó hàn : La hán 30. ???? shí bā luó hàn : 18 vị La hán 31. ?? zhū tiān : chư tiên 32. ??? hù fǎ shén : thần hộ pháp 33. ?? jīn gāng : Kim Cương 34. ????? shì jiā mù ní fó : Thích Ca Mâu Ni Phật 35. ???? ē mí tuó fó : A Di Đà Phật 36. ??? yàu shī fó : Phật Dược Sư 37. ????? dà rì rú lái fó : Phật Đại Nhật Như Lai 38. ????? guān shì yīn pú sà : Quan Thế Âm Bồ tát 39. ???? mǐ lè pú sà : Di Lặc Bồ tát 40. ???? wén shù pú sà : Văn Thù Bồ tát 41. ?? huó fó : Phật sống 42. ???? dá lài lǎ ma : Ban Thiền lạt ma 43. ?? fó xiàng : tượng Phật 44. ??? pú sà xiàng : tượng Bồ tát 45. ??? guān yīn xiàng : tượng Quan âm 46. ?? shén xiàng : tượng thần 47. ??? ní pú sà : bồ tát bằng đất sét 48. ??? fó jiào tú : tín đồ Phật giáo 49. ?? fāng zhàng : phương trượng 50. ?? zhǔ chí : trụ trì 51. ?? fǎ shī : pháp sư 52. ?? dà shī : đại sư 53. ?? gāo sēng : cao tăng 54. ?? bǐ qiū : tỷ khưu, tỳ kheo 55. ?? hé shàng : hòa thượng 56. ?? ní gū : ni cô 57. ?? shā mí : sa di 58. ??? xíng jiǎo sēng : sư đi chân đất 59. ??? yóu fāng sēng : thầy tu đi vãn du bốn phương 60. ??? kǔ xíng zhě : người khổ hạnh 61. ?? tóu tuó : đầu đà 62. ?? bài fó : bái Phật 63. ?? niàn fó : niệm Phật 64. ?? niàn jīng : đọc kinh 65. ?? shòu jiè : thụ giới 66. ?? hé shí : chắp tay trước ngực 67. ?? huà yuán : hóa duyên 68. ?? jiǎng jīng : giảng kinh 69. ?? dǎ zuò : tĩnh tọa 70. ?? xiū xíng : tu hành 71. ?? zǎo kè : bài buổi sáng 72. ?? wǎn kè : bài buổi tối 73. ?? fǎ huì : nghi thức 74. ???? kāi guāng diǎn lǐ : buổi lễ hiến dâng
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng trung chủ đề: Phật giáo (Dành cho mọi người đi chùa đầu năm) T ỪV Ự N G TI ẾNG TRUNG CH ỦĐỀ PH Ậ T GIÁO (DÀNH CHO M Ọ I NG ƯỜ I ĐI CHÙA ĐẦU N Ă M) 1. ?? fó zǔ : Phật tổ 2. ?? pú sà : Bồ tát 3. ??? fāng zhàng shì : nhà ở của người trụ trì 4. ??? luó hàn táng : điện thờ La hán 5. ?? chán shì : phòng thiền 6. ?? sēng liáo : nhà ở của sư 7. ??? zhī kè liáo : phòng khách 8. ?? zhāi táng : trai đường 9. ??? gōng dé táng : phòng công đức 10. ?? kè fáng : phòng khách 11. ?? dà diàn : đại điện 12. ?? hòu diàn : hậu điện 13. ?? bǎo tǎ : bảo tháp 14. ?? fú tú : nhà sư 15. ???? qī jí fú tú : tháp 7 bậc 16. ? fān : cờ phướn 17. ??? lián huà zuò : đài hoa sen 18. ?? xiāng kè : khách hành hương 19. ?? shī zhǔ : thí chủ 20. ?? jū shì : cư sĩ 21. ???? shàn nán xīn nǚ : thiện nam tín nữ 22. ??? shāo tóu xiāng : thắp nén nhang đầu 23. ?? huán yuàn : lễ tạ thần 24. ?? chī sù : ăn chay 25. ?? fó tuó : Phật, Bụt 26. ?? fó gǔ : xương Phật 27. ??? shè lì tǎ : tháp xá lị 28. ?? tiān wáng : Thiên vương 29. ?? luó hàn : La hán 30. ???? shí bā luó hàn : 18 vị La hán 31. ?? zhū tiān : chư tiên 32. ??? hù fǎ shén : thần hộ pháp 33. ?? jīn gāng : Kim Cương 34. ????? shì jiā mù ní fó : Thích Ca Mâu Ni Phật 35. ???? ē mí tuó fó : A Di Đà Phật 36. ??? yàu shī fó : Phật Dược Sư 37. ????? dà rì rú lái fó : Phật Đại Nhật Như Lai 38. ????? guān shì yīn pú sà : Quan Thế Âm Bồ tát 39. ???? mǐ lè pú sà : Di Lặc Bồ tát 40. ???? wén shù pú sà : Văn Thù Bồ tát 41. ?? huó fó : Phật sống 42. ???? dá lài lǎ ma : Ban Thiền lạt ma 43. ?? fó xiàng : tượng Phật 44. ??? pú sà xiàng : tượng Bồ tát 45. ??? guān yīn xiàng : tượng Quan âm 46. ?? shén xiàng : tượng thần 47. ??? ní pú sà : bồ tát bằng đất sét 48. ??? fó jiào tú : tín đồ Phật giáo 49. ?? fāng zhàng : phương trượng 50. ?? zhǔ chí : trụ trì 51. ?? fǎ shī : pháp sư 52. ?? dà shī : đại sư 53. ?? gāo sēng : cao tăng 54. ?? bǐ qiū : tỷ khưu, tỳ kheo 55. ?? hé shàng : hòa thượng 56. ?? ní gū : ni cô 57. ?? shā mí : sa di 58. ??? xíng jiǎo sēng : sư đi chân đất 59. ??? yóu fāng sēng : thầy tu đi vãn du bốn phương 60. ??? kǔ xíng zhě : người khổ hạnh 61. ?? tóu tuó : đầu đà 62. ?? bài fó : bái Phật 63. ?? niàn fó : niệm Phật 64. ?? niàn jīng : đọc kinh 65. ?? shòu jiè : thụ giới 66. ?? hé shí : chắp tay trước ngực 67. ?? huà yuán : hóa duyên 68. ?? jiǎng jīng : giảng kinh 69. ?? dǎ zuò : tĩnh tọa 70. ?? xiū xíng : tu hành 71. ?? zǎo kè : bài buổi sáng 72. ?? wǎn kè : bài buổi tối 73. ?? fǎ huì : nghi thức 74. ???? kāi guāng diǎn lǐ : buổi lễ hiến dâng
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phật giáo Tiếng Trung theo chủ đề Thuật ngữ tiếng Trung Học tốt tiếng Trung Từ Bồ tát trong tiếng Trung Từ Phật tổ trong tiếng TrungGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tìm hiểu thành ngữ tiếng Trung Quốc: Phần 2
107 trang 105 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày
5 trang 42 0 0 -
23 trang 40 0 0
-
Từ điển tiếng Trung bằng tranh: Phần 1
151 trang 32 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Khách sạn
2 trang 31 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Văn phòng phẩm
1 trang 31 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Giày dép
1 trang 30 0 0 -
Từ điển tiếng Trung bằng tranh: Phần 2
197 trang 30 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sở thích
1 trang 30 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung ngày Ông Công ông Táo
1 trang 30 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Valentine
1 trang 26 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Các bộ phận cơ thể
1 trang 26 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Quần áo
1 trang 26 0 0 -
Tìm hiểu thành ngữ tiếng Trung Quốc: Phần 1
92 trang 24 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Mỹ phẩm trang điểm
1 trang 22 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Vật dụng trong phòng tắm
1 trang 22 0 0 -
Từ vựng tiếng Trung liên quan tới ngày tháng
1 trang 21 0 0 -
Y học cổ truyền và Thuật ngữ tiếng Trung
522 trang 21 0 0