Danh mục

850 từ vựng tiếng Anh cơ bản

Số trang: 35      Loại file: docx      Dung lượng: 98.70 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu 850 từ vựng tiếng Anh cơ bản được thực hiện nhằm cung cấp đến người học danh sách 850 từ tiếng Anh cơ bản có đặt câu, đây là những từ vựng tối thiểu để có thể diễn đạt được ý muốn của mình, người mới học Tiếng Anh nên nắm vững, sử dụng nó thật thành thạo, củng cố hỗ trợ việc học từ vựng hiệu quả hơn nhờ vào phương pháp đặt câu.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
850 từ vựng tiếng Anh cơ bản 850TỪCƠBẢNORDINAL WORDS MEANING FULLSENTENCENUMBER 1 Come(v) Đến Didyoucomeherebycar? 2 Get(v) Đạtđược CanIgetyouadrink? 3 Give(v) Đưa Givemeabook. 4 Keep(v) Giữ CanIkeepthisphoto? 5 Let(v) Đểcho Sheopenedthedoorandletmein(=allowed toenter). 6 Make(v) Làmcho Myweddingringismadeofgold. 7 Put(v) Đặt,để Sheputshercoffeecuponthetable. 8 Seem(v) Dườngnhư Youseemveryquiettoday. 9 Take(v) Cầmlấy Itmayrain,sotakeyourumbrella. 10 Be(v) Là,thì,ở Heisadoctor. 11 Do(v) Làm Wheredoyouwork? 12 Have(v) Cóđược Iveheardthatstorybefore. 13 Say(v) Nói Howdoyousayyourname? 14 See(v) Nhìn Canyouseewhatishappening? 15 Send(v) Gửi ShesentamessagewithJohntosaythatshe couldntcome. 16 May(modalv) Cóthể Hemaybethere. 17 Will(n) Sẽ Wewillvisitmygrandparents. 18 About(pre) Về Wearetalkingaboutthistopic. 19 Across(pre) Băngqua Wewalkedacrossthebridge. 20 Against(pre) Chốnglại Iknowyou’dliketogetamoreexpensivecar butI’magainstit. 21 Among(pre) Trongsố Shefeltlonelyamongallthesestrangepeople 22 At(pre) ởtại Callmeatwork. 23 Before(adv) Trước Lessthanaweekbefore,he’dgraduatedfrom college 24 Between(pre) ởgiữa WelivehalfwaybetweenTorontoandMontre 25 Through(pre) Xuyênqua Haveyoureadthereportallthewaythrough? 26 To(pre) Đến Sheagreedtohelp. 27 Under(pre) ởphíadưới OurdoghidesunderthebedwheneverwehaEmail: dinhkhuyen.success@gmail.comPhone: 0988973696Facebook: dinhkhuyen.success alightningstorm. 28 Up(adv),(pre) ởphíatrên Pickupyourclothesandputthemaway. 29 With(pre) Cùng He’sanimpossiblepersontoworkwith. 30 As(adv),(pre) Nhưlà Theyliveinthesametownasmyparents. 31 For(pre) Đểcho There’saphonemessageforyouonyourdesk 32 Of(pre) Của Sheisafriendofmine. 33 Till(n),(conj) Đếntậnkhi Tellhimtotakeiteasytillwegetthere. 34 Than(conj) Hơn Mybrother’solderthanyou. 35 A(n),(article) Một,mộtcái Ihaveabook. 36 The(article) Một,mộtcái I’llpickyouupattheairportat6o’clock. 37 All(adj) Tấtcả Allfourofherchildrenareundersix. 38 Any(adj) Bấtkỳ Therewashardlyanysnowthiswinter. 39 Every (adj) Mọi They’reopeneveryday. 40 No(adj),(n) Không Notreesgrownearthetopofthemountain. 41 Other(adj) cáikhác Somepeoplelikelivinginbigcities,butother preferthesuburbs. 42 Some(adj) Mộtvài Let’sgetsomeworkdone. 43 Such(adj) Nhưthế Itseemslikesuchalongwaytodrive. 44 That(pronoun) Cáiđó Myusualtrainwascanceled.That’swhyI’m late. 45 This(pronoun) Cáinày Thisbookismine–yoursisoverthere. 46 I(pronoun) Tôi Ihavetwobestfriends. 47 She(pronoun) Côta,bàta Sheistalking. 48 He(pronoun) ôngta,anhta Heplaysgameeverymorning. 49 You(pronoun) Bạn,cácbạn YoucanlearnE ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: