Danh mục

Bài tập Unit 9: A first aid course

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.14 MB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Bài tập Unit 9: A first aid course" có kết cấu gồm 16 dạng bài tập tiếng Anh giúp cho các em có thêm tài liệu để tham khảo, củng cố kiến thức được học trên lớp, trào dồi kỹ năng học tiếng Anh của mình. Mời các em cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Unit 9: A first aid course UNIT 9. A FIRST AID COURSE<br /> A. NEW WORDS AND PHRASES<br /> 1.<br /> alcohol<br /> /ˈælkəhɔːl/<br /> n.<br /> chất có cồn, rượu<br /> 2.<br /> ambulance<br /> /ˈæmbjələns/<br /> n.<br /> xe cứu thương<br /> 3.<br /> anxiety<br /> /æŋˈzaɪəti/<br /> n.<br /> sự lo lắng<br /> 4.<br /> awake<br /> /əˈweɪk/<br /> adj.<br /> tỉnh, thức<br /> 5.<br /> bandage<br /> /ˈbændɪdʒ/<br /> n.<br /> băng y tế<br /> 6.<br /> bite<br /> /baɪt/<br /> n.<br /> vết cắn, miếng<br /> 7.<br /> bleed<br /> /bli:d/<br /> v.<br /> chảy máu<br /> 8.<br /> burn<br /> /bɜ:rn/<br /> n.<br /> vết bỏng<br /> 9.<br /> conscious<br /> /ˈkɒnʃəs/<br /> adj.<br /> trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ<br /> 10. crutch<br /> /krʌtʃ/<br /> n.<br /> cái nạng<br /> 11. ease<br /> /i:z/<br /> v.<br /> làm dịu đi<br /> 12. elevate<br /> /ˈeləveɪt/<br /> v.<br /> nâng lên<br /> 13. emergency<br /> /ɪˈmɜ:rdʒənsi/<br /> n.<br /> cấp cứu, tình trạng khẩn cấp<br /> 14. eye chart<br /> /aɪ tʃɑːt/<br /> n.<br /> bảng đo thị lực<br /> 15. faint<br /> /feɪnt/<br /> v.<br /> ngất xỉu<br /> 16. fainting<br /> /feɪntɪŋ/<br /> n.<br /> sự ngất xỉu<br /> 17. first-aid<br /> /fɜːrst eɪd/<br /> n.<br /> sự sơ cứu<br /> 18. handkerchief<br /> /ˈhæŋkərtʃiːf/<br /> n.<br /> khăn tay, khăn mùi soa<br /> 19. hurt<br /> /hɜːrt/<br /> v.<br /> làm bị thương, làm đau<br /> 20. injection<br /> /ɪnˈdʒekʃən/<br /> n.<br /> mũi tiêm<br /> 21. injured<br /> /ˈɪndʒərd/<br /> adj.<br /> bị thương<br /> 22. minimize<br /> /ˈmɪnəˌmaɪz/<br /> v.<br /> giảm đến mức tối thiểu<br /> 23. nosebleed<br /> /ˈnəʊzbliːd/<br /> n.<br /> chảy máu mũi, chảy máu cam<br /> 24. pack<br /> /pæk/<br /> n.<br /> túi chườm<br /> 25. pressure<br /> /ˈpreʃər/<br /> n.<br /> sức ép, áp lực, áp suất<br /> 26. promise<br /> /ˈprɒmɪs/<br /> n.<br /> lời hứa<br /> 27. revive<br /> /rɪˈvaɪv/<br /> v.<br /> hồi sinh<br /> 28. shock<br /> /ʃɒk/<br /> n.<br /> cú sốc, choáng<br /> 29. sterile<br /> /ˈsterəl/<br /> adj.<br /> vô trùng<br /> 30. sting<br /> /stɪŋ/<br /> n.<br /> vết đốt (của ong ...)<br /> 31. stretcher<br /> /ˈstretʃər/<br /> n.<br /> cái cáng<br /> 32. tap<br /> /tæp/<br /> n.<br /> vòi nước<br /> 33. tight<br /> /taɪt/<br /> adv.<br /> chặt<br /> 34. tissue damage<br /> /ˈtɪʃjuː ˈdæmɪdʒ/<br /> n.<br /> tổn thương mô<br /> 35. towel<br /> /ˈtaʊəl/<br /> n.<br /> khăn lau, khăn tắm<br /> 36. treatment<br /> /ˈtri:tmənt/<br /> n.<br /> sự điều trị<br /> 37. victim<br /> /ˈvɪktɪm/<br /> n.<br /> nạn nhân<br /> 38. wheelchair<br /> /ˈwiːltʃeər/<br /> n.<br /> xe lăn<br /> 39. wound<br /> /wund/<br /> n.<br /> vết thương<br /> B. EXERCISES<br /> I. VOCABULARY chọn từ trong khung điền vào chỗ trống.<br /> a.<br /> alcohol - ambulance – anxiety – awake - bandage – bite<br /> bleeding – burns – conscious - crutches - eased<br /> 1.<br /> 2.<br /> 3.<br /> 4.<br /> 5.<br /> <br /> Your nose is ________________.<br /> I became ________________of someone watching me.<br /> He has a ________________on his head.<br /> According to some articles, eating chocolate can reduce ________________.<br /> She was taken to the hospital with serious ________________.<br /> <br /> 1|Page<br /> <br /> Nguyễn Đình Luyện GV: Trường THCS Bù Nho – Phú Riềng – Bình Phước<br /> <br /> 6. He never drinks ________________.<br /> 7. I was on ________________for three months after the operation.<br /> 8. The noise was keeping everyone ________________.<br /> 9. You should call an ________________immediately.<br /> 10. Can I have a ________________of your apple?<br /> b.<br /> eased – elevate – emergency - eye chart - fainted<br /> Fainting– first aid – handkerchief – hurting – injections<br /> 1. She wiped her face on a ______________.<br /> 2. My back is really ______________me today.<br /> 3. The doctor asked me to look at the ______________.<br /> 4. Lie down and ______________your feet.<br /> 5. You should take a ______________ course in case of emergency.<br /> 6. The children hate getting ______________.<br /> 7. She ______________ from hunger.<br /> 8. ______________ can happen when somebody is too hungry.<br /> 9. The staff need to know what to do in an ______________.<br /> 10. The pain immediately ______________.<br /> * Words and phrases<br /> - wipe (v) lau<br /> - back (n lưng - Lie down (v) nằm xuống<br /> - course (n) khóa học - in case of (exp) phòng khi<br /> - hunger (n) cơn đói - happen (v) xảy ra<br /> - hungry (a) đói<br /> - staff (n) các nhân viên<br /> c.<br /> injured – minimize – nosebleed – pack - pressure<br /> promise – revived – shock – sterile – stings<br /> 1. The nurse applied ______________ to his leg to stop the bleeding.<br /> ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: