Danh mục

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 106

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 308.58 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 106. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 106SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3MÔN : TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(50 câu trắc nghiệm)Mã đề thi106Câu 1:Dấucủatamthứcbậc2: f ( x)   x 2  5 x  6 đượcxácđịnhnhưsauA. f  x   0 với 2  x  3 và f  x   0 với x  2 hoặc x  3 .B. f  x   0 với 3  x  2 và f  x   0 với x  3 hoặc x  2 .C. f  x   0 với 2  x  3 và f  x   0 với x  2 hoặc x  3 .D. f  x   0 với 3  x  2 và f  x   0 với x  3 hoặc x  2 .Câu 2:Choa>b>0vàckháckhông.Bấtdẳngthứcnàosauđâysai?22A. ac >bc B. ac > bcC. a – c > b – cD. a+c>b+c3 x  y  1Câu 3:Gọi ( x0 ; y0 ) lànghiệmcủahệphươngtrình: .Tính x0  y0 6 x  3 y  5A.73B.113C. 3 D.23Câu 4:Vớigiátrịnàocủamthìhàmsố y   2  m  x  5m làhàmsốbậcnhấtA. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2 Câu 5:Chogóc  tù.Điềukhẳngđịnhnàosauđâylàđúng?A. sin   0 .B. cos   0 .C. tan   0 .D. cot   0 .x  5  1 tCâu 6:Vectơnàodướiđâylàmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng  : 2 ?y33t  1   1 A. u1  1;3 B. u2   ;3 C. u3   ;3 D. u4  1; 6 2  2 Câu 7:ChoA=1;5;B=1;3;5.Tậpnàolàtậpconcủatập A  B A. 1B. 1;3;5.C. 1;2;5D. 1;32Câu 8:Gọi S làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình x  8 x  7  0 .Trongcáctậphợpsau,tậpnàokhônglàtậpconcủa S ?A. 8;  .B.  6; .C.  ;0 .D.  ; 1 .Câu 9:Hãychọnkếtluậnđúngtrongcáckếtluậnsau:A. x  1  x  1 .B. x  1  x  1 . C. x  1  x  1 .D. x  1  1  x  1 .Câu 10:Xéttínhchẵn,lẻcủahàmsố f  x  3 x 2  2 x  1 A. hàmsốvừachẵnvừalẻ.C. hàmsốkhôngchẵn,khônglẻ.Câu 11:Parabol y  4 x  2 x 2 cóđỉnhlà:A. I  1;1 B. I  2;0  B. hàmsốlẻ.D. hàmsốchẵn.C. I  1; 2  D. I 1;1     Câu 12:Cho a, b  0 , a, b đốinhau.Mệnhđềnàodướiđâylàmệnhđềsai:     A. a, b cùnghướng. B. a, b cùngđộdài. C. a, b ngượchướng. D. a  b  0 .Câu 13:Chophươngtrình  x 2  1  x –1 x  1  0 .Phươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớiphươngtrìnhđãcho?Trang1/5-Mãđềthi106A. x2  1  0. B. x  1  0. D.  x –1 x  1  0. C. x  1  0. Câu 14:Cho ABC có b  6, c  8, A  600 .Độdàicạnh a là:A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D.20. Câu 15:Chohàmsố: y  f  x   x3  9 x .Kếtquảnàosauđâyđúng?A. f  0   2; f  3  4 B. f  2  : khôngxácđịnh; f  3  5 C. f  1  8; f  2  : khôngxácđịnhD. TấtcảcáccâutrênđềuđúngCâu 16:Tậpxácđịnhcủahàmsố y  3  2 x  5  6 x là5  ;  .6A.3  ;  .2B.Câu 17:Khigiảiphươngtrình x 6  ;  .5C.2  ;  .3D.12x  31 ,mộthọcsinhtiếnhànhtheocácbướcsau:x2x2Bước 1 :đk: x  2 Bước 2 :vớiđiềukiệntrên 1  x  x  2  1    2x  3  2  Bước 3 :  2  x 2  4 x  4  0  x  2 .Bước 4 :Vậyphươngtrìnhcótậpnghiệmlà: T  2 .Cáchgiảitrênsaitừbướcnào?A. Saiởbước 3 .B. Saiởbước1.C. Saiởbước 2 .D. Saiởbước 4 . Câu 18:Cho2vectơđơnvị a và b thỏa a  b  2 .Hãyxácđịnh 3a  4b 2a  5b A. 7 .B. 5 .C. 7 .D. 5 .2 x  4  0Câu 19:Hệbấtphươngtrình cósốnghiệmnguyênlà2 x  1  x  5 x  4   0A. 1B. 2C. 3D. VôsốCâu 20:ChotamgiácABCcó A 1;1 , B(0; 2), C  4;2 . LậpphươngtrìnhđườngtrungtuyếncủatamgiácABCkẻtừAA. x  y  0. B. x  2 y  3  0. C. x  y  2  0. D. 2 x  y  3  0. Câu 21:HàmsốnàosauđâyđồngbiếntrênR:A. y  3x 2  2 B. y   m 2  1 x  3 1  1C. y  D. y  mx  9  x 5 2019 2018 Câu 22: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4 x – 3 y  5  0,3 x  4 y – 5  0, đỉnhA  2;1 .DiệntíchcủahìnhchữnhậtlàA. 1B. 2C. 3D. 4Câu 23:Chotamgiác ABC vuôngcântại A có BC  a 2 , M làtrungđiểmcủa BC .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng.  a 3  a 10  a 2 . B. BA  BM . C. BA  BM . D. BA  BM  a. A. BA  BM 222Câu 24:MuốnđochiềucaocủathápchàmPorKlongGaraiởNinhThuậnngườitalấyhaiđiểmA vàBtrênmặtđấtcókhoảngcáchAB=12mcùngthẳnghàngvớichânCcủathápđểđặthaigiáckế.Châncủagiáckếcóchiềucaoh=1,3m.GọiDlàđỉnhthápvàhaiđiểm A1 , B1 cùngthẳnghàngvới C1 thuộcchiềucaoCDcủatháp.Ngườitađođượcgóc DAC  49 0 và DBC  350 .TínhchiềucaoCDcủatháp.1111Trang2/5-Mãđềthi106A. 22,77mB. 21,47mCâu 25:TìmsốnghiệmcủacácphươngtrìnhsauC. 21,77mD. 20,47m 4x  x  1   2x  1  1 A. 2nghiệmB. 4nghiệmC. 1nghiệmD. 3nghiệm  Câu 26:Chohìnhbìnhhành ABCD ,điểm M thoảmãn: MA  MC  AB ,Khiđó M làtrungđiểmcủa:A. CD .B. BC .C. AB .D. AD . x2  y 2  6 x  2 y  0Câu 27:Chohệphươngtrình .Từhệphươngtrìnhnàytathuđượcphươngtrìnhx  y  8sauđây?A. x 2  x – 4  0. B. x2  10 x  24  0. C. 20 x  48  0 D. x2  16 x  20  0. Câu 28:Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng d1 : 6 x – 8 y  3  0 và d 2 : 3 x – 4 y – 6  0 là351A. . B. . C. 2.D. . 222Câu 29:Tamgiác ABC có a  6, b  4 2, c  2. M làđiểmtrêncạnh BC saocho ...

Tài liệu được xem nhiều: