english and vocabulary_1
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
english and vocabulary_1 English slang vocabularyABCDEFGHIJKLM NOPQRSTUVWXY ZA Noun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. [1940abdabs Adv. Absolutely.absobloodylutely Exclam. A jocular and intentional mispronunciation of Ill be seeing you!Abysinnia! Phrs. Seemingly accidental but with veiled malice or harm.accidentally-on-purpose Adj. Bisexual.AC/DC Adj. Excellent, wonderful.ace (!) Exclam. Excellent! Noun. The drug LSD. Lysergic acid diethylamide. [Orig. U.S. 1960s]acid Noun. The dance music scene that pre-empted rave in Britain, and began theacid house ecstasy. Noun. Money. From the Egyptian akka.ackers Noun. A man who participates in macho activities.action man Verb. Believe. Cockney rhyming slang. E.g.I dont Adam and Eve it, its notAdam and Eve Adj. Over-excited. Becoming obsolete, although still heard used by older genaerated aeriated. Noun. Afternoon. E.g.Are you going to watch the game this afty? [North-wafty Noun. A woman who provides answers to readers letters in a publications agoagony aunt Noun. Aggressive troublemaking, violence, aggression. Abb. of aggravation.aggro Noun. A stupid person. [Orig. U.S.]airhead Adj. Drunk, intoxicated. [N. Ireland use]airlocked Adj. Lacking in strength, insubstantial. {Informal}airy-fairy Noun. An imaginary guitar played by rock music fans whilst listening to theirair guitar Verb. To ask. E.g.I aksed him to move his car from the driveway. [dialect]aks Noun. Knickers, underwear. Rhyming slang, often shortened to Alans.Alan Whickers Noun. Sweet, ready-mixed fruit drinks containing alcohol. Cf. tart fuel. {Infoalcopop Adj. Drunk, intoxicated by alcohol, usually beer (ale).aled (up) Noun. An alcoholic. Also spelt alky.alkie Noun. All the fixtures and fittings necessary and expected - an abb. of all modall mod cons Phrs. Boastful and without just reason. E.g.You shouldnt pay any attentionall mouth and (no) trousers trousers. Noun. A club night or event that goes on all night.all-nighter Phrs. 1. In a mess, out of order, disorganized.all over the shop 2. Everywhere. E.g.Ive been all over the shop this morning and I cant find h Verb. Forget it, dont bother. [London use]allow (it) Noun. A public house, a bar. Rhyming slang on boozer. See boozer.all time loser Phrs. Messed up, useless, wrong.all to cock Phrs. Wrong, messed up. E.g.Our whole holiday went all to pot when Dad gall to pot Noun. Socks. Cockney rhyming slang, often shortened to almonds.almond rocks Exclam. Hello. A greeting. No answer is expected to what is inherently a quealright! phonetic corruption awreet. Noun. Lager. [Orig. Aust.]amber nectar Noun. Brakes. E.g.I slammed the anchors on and hit my head on the steeringanchors Noun. Abb. of anus.ane Noun. Children, particularly crawling babies. [Or ig. Aust.]ankle-biters Noun. An often socially inept person, having an obsessive interest in a hobbyanorak fashion sense, and errs towards eccentricity. Originates from the trainspotter so much time at the end of station platforms in all weathersnecessitates the w Derog. Adj. Old fashioned. Possibly from antique(y). E.g.Oh no way! Im not wearinantwacky [Merseyside/West Lancashire use] Phrs. Of value, of any worth. E.g.Have you heard their new CD? I heard it wany cop cop? See cop (adj). Cf. no cop. Adv. Anyway. Also spelt anyroad. [Northern use]any road See go apeshit.apeshit Noun. A pet name for a silly person. A shortening of daft apeth. Apeth, derivapeth worth) but pronounced haporth. Noun. Stairs. Possibly the most commonly expressed piece of Cockney rhymapples and pears such, or used in jocular mimicry. The term is infrequently heard used in genu Noun. Bottom, buttocks, arse. Rhyming slang from April in Paris rhyming wApril Noun. £2000. From the amount of money given by Jeffrey Archer to a prostitArcher to leave the country, and in order to buy her silence over services rendered. Je Parliament and best selling author, served a prison sentence for perjury and p Vrb phrs. To argue or dispute loudly and at length.argue the toss Noun. Trouble, noisy quarrelling, arguing. {Informal}.argy-bargy Noun. Buttocks, arse. Convoluted Cockney rhyming slang for arse; Arris, aarris ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học anh văn kinh nghiệm học anh văn kỹ năng học tiếng anh hướng dẫn học tiếng anh anh văn phổ thôngTài liệu cùng danh mục:
-
2 trang 467 11 0
-
Đề thi thử vào lớp 10 THPT lần 3 môn Tiếng Anh - Trường THPT chuyên Sư phạm
4 trang 466 3 0 -
288 trang 425 0 0
-
Đề thi khảo sát lần 2 có đáp án môn: Tiếng Anh 12 - Mã đề thi 124 (Năm 2015-2016)
9 trang 377 0 0 -
1000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9
55 trang 303 0 0 -
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh: Phần 2
276 trang 273 0 0 -
Đề cương ôn tập môn tiếng Anh lớp 10 - Trần Ái
24 trang 269 0 0 -
Nâng cao chất lượng sinh hoạt chuyên môn của bộ môn tại khoa tiếng Anh, Học viện Khoa học Quân sự
6 trang 248 0 0 -
Một số cụm từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh
3 trang 241 0 0 -
Giáo án English 12: Unit 3 - Ways of socialising
7 trang 227 0 0
Tài liệu mới:
-
Khảo sát tình trạng dinh dưỡng trước mổ ở người bệnh ung thư đại trực tràng
9 trang 20 0 0 -
94 trang 18 0 0
-
Tham vấn Thanh thiếu niên - ĐH Mở Bán công TP Hồ Chí Minh
276 trang 19 0 0 -
Kết hợp luân phiên sóng T và biến thiên nhịp tim trong tiên lượng bệnh nhân suy tim
10 trang 18 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 9 năm 2024-2025 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê
14 trang 20 0 0 -
Đánh giá hiệu quả giải pháp phát triển thể chất cho sinh viên Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
8 trang 18 0 0 -
Tỉ lệ và các yếu tố liên quan đoạn chi dưới ở bệnh nhân đái tháo đường có loét chân
11 trang 19 0 0 -
39 trang 18 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2024-2025 có đáp án - Trường TH&THCS Quang Trung, Hội An
6 trang 18 1 0 -
Tôm ram lá chanh vừa nhanh vừa dễRất dễ làm, nhanh gọn mà lại ngon. Nhà mình
7 trang 18 0 0