Danh mục

Một số ý nghĩa và cách sử dụng động từ 'идти'

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 722.61 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề tài này nghiên cứu Động từ trong tiếng Nga luôn có các phạm trù: ngôi, thời, dạng, thể, thức rất phức tạp. Vì thế, để nắm vững và sử dụng một cách thành thạo, nhuần nhuyễn động từ trong tiếng Nga. Để hiểu rõ hơn mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết của bài viết này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số ý nghĩa và cách sử dụng động từ “идти” MỘT SỐ Ý NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA ĐỘNG TỪ ИДТИ Vũ Thùy Linh – Lớp 3N08 Phần I: Dẫn nhập Trong bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới, động từ luôn chiếm một vị trí quan trọng. Nó là thành phần chính của câu, thể hiện các hoạt động, trạng thái của người, sự vật hay sự việc. Động từ trong tiếng Nga luôn có các phạm trù: ngôi, thời, dạng, thể, thức rất phức tạp. Vì thế, để nắm vững và sử dụng một cách thành thạo, nhuần nhuyễn động từ trong tiếng Nga, chúng ta cần nghiên cứu sâu hơn nữa. Sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu đôi chút về ý nghĩa và cách sử dụng của động từ идти để hiểu hơn một phần nào đó động từ trong tiếng Nga. Phần II: Nội dung Là một động từ, идти có cả ý nghĩa từ vựng và cả ý nghĩa ngữ pháp. Về ý nghĩa ngữ pháp, идти thường đóng vai trò làm vị ngữ trong câu, và là thành phần chính của câu. “идти” là động từ chuyển động nhóm I, biểu thị chuyển động theo một hướng nhất định. Về ý nghĩa từ vựng, sau đây chúng ta sẽ nghiên cứu cụ thể hơn I/ Một số ý nghĩa của động từ идти 1. “идти” có thể kết hợp với những danh từ động vật để biểu thị di chuyển bằng chân. Trong trường hợp này, идти có nghĩa là “đi”, “chạy”, “bò”... Ví dụ:  Мой брат идет в университет. Anh trai tôi đang đi đến trường.  Она идет по мосту. Cô ấy sẽ đi qua cầu.  Лощадь идет рысью. Ngựa phi nước kiệu. 2. “идти” biểu thị hoạt động của phương tiện giao thông. Trong trường hợp này, идти có nghĩa là “chạy”, “đi”, “bay”... Ví dụ:  Самолет идет на восток. Máy bay sẽ bay về phía Đông. Hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Nga, 23-3-2012 91  Автобус идет в 8 часов утром. Xe ô tô bus sẽ chạy lúc 8 giờ sáng. 3. “идти” biểu thị hoạt động của cơ chế máy móc. Ví dụ:  Поезд идет быстро. Tàu hỏa chạy nhanh.  Часы идет точно. Đồng hồ chạy đúng. 4. “идти” biểu thị sự xuất hiện của sự vật, sự việc, hiện tượng với nghĩa “đến”, “tới”... Ví dụ:  Зима идет. Mùa đông đang đến.  Поезд идет! Tàu đến rồi kìa! 5. “идти” biểu thị sự gia nhập, tham gia vào hoạt động, tổ chức nào đó. Ví dụ:  Он идет в партию. Anh ấy vào Đảng.  Они идут в армию. Họ đi bộ đội. 6. “идти” biểu thị diễn biến của sự việc, hiện tượng với ý nghĩa “diễn ra”, “xảy ra”... Ví dụ:  В театре идет новая пьеса. Ở nhà hát đang diễn vở kịch mới.  В Ханое идут переговоры. Ở Hà Nội đang diễn ra các cuộc đàm phán. 7. “идти” biểu thị phương hướng chuyển động. Ví dụ:  Вода идёт из крана. Nước chảy từ vòi ra.  Дорога идёт полем. Con đường xuyên qua cánh đồng. 8. “идти” biểu thị mục đích của hành động. Ví dụ:  Мы шли за хлебом. Họ đi mua bánh mỳ.  Он шёл гулять. Anh ấy đi chơi. II/ Một số ý nghĩa đặc biệt của идти Ngoài những ý nghĩa đã nêu ở trên, “идти” còn mang nghĩa bóng. Cụ thể như sau: 1. Biểu thị sự cần thiết có những sự vật, hiện tượng. Ví dụ:  Сколько денег идёт на ремонт дома. Sửa nhà sẽ tốn bao nhiêu tiền?  На костьюм идёт три метра. May bộ quần áo cần 3 mét vải. 2. Mang nghĩa trình chiếu. Ví dụ: Hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Nga, 23-3-2012 92  В клубе идёт документальный фильм. Ở câu lạc bộ đang chiếu phim tài liệu.  Что сегодня идёт? Chương trình hôm nay có những gì? 3. Biểu thị hiện tượng của thiên nhiên với nghĩa “rơi”, “sa”...  Дождь идёт. Mưa rơi.  Снег идёт. Tuyết rơi.  Идёт время. Thời gian trôi. 4. Mang nghĩa phù hợp, vừa với.  Шляпа очень идёт шляпа вам. Cái mũ này rất hợp với anh.  Пиджак не идёт ему. Cái áo vét không hợp với ông ấy. 5. “идти” còn được dùng diễn tả thao tác trong trò chơi.  Он идёт с тура. Anh ấy đánh con Át.  Он идёт пешкой. Ông ta đi con Tốt. III/ Động từ “идти” trả lời các câu hỏi sau:  Куда? Он идёт в школу. Anh ta đi học.  Откуда? Дым идёт из трубы. Khói tỏa ra từ ống khói.  За кем? Они идут за рабочим классом. Họ đi theo giai cấp công nhân.  За чем? Я иду за хлебом. Tôi đi mua bánh mỳ.  К кому? Он шёл к мне. Anh ta đến chỗ tôi.  Кому? Эта шляпа идёт тебе. Chiếc mũ này hợp với bạn.  О чём? В газете речь идёт о вьетнамской культуре. Bài báo nói về văn hóa của Việt Nam.  Как? Поезд идет быстро. Tàu hỏa chạy nhanh. Hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Nga, 23-3-2012 93 IV/ Một số cụm từ có sử dụng động từ “идти” 1. идти в бой : ra trận 2. идти в гору : leo núi 3. идти в гости : đến thăm ...

Tài liệu được xem nhiều: