Toán học và tuổi trẻ Số 220(10/1995)
Số trang: 20
Loại file: pdf
Dung lượng: 20.19 MB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Dưới đây là tạp chí Toán học và tuổi trẻ Số 220(10/1995). Mời các bạn tham khảo tài liệu để hiểu rõ hơn về nguyên tắc Dirichlet với một số bài toán hình học; định lý lớn Fermat; quỹ tích đại số; xây công thức biến đổi trục tọa độ. Đặc biệt, trong mục giải trí Toán học có phần giải đáp bài cắt ghép hình vuông.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Toán học và tuổi trẻ Số 220(10/1995) Bo GrAo DUc vA DAo rAo * not roAN HQC vIFT NAMrap cni RA NGAY 15 HANG THANG NITND NATI()NS l$1tr . l$$5 €:: : si-]4, =; Hgc sinhViQt Nam thi tin hqc Qudc td 1995. TD trdi sang phd.i :Phan Thi Thu Huong, Phqm Bdo Son, LA St Quang, L0 Thtty Anh, Bii Thd Duy \ )a, TOAN HOC VA TUOI TRE MATHEMATICS AND YOUTH MUC LUC Trang Ddnh cho cdc ban Trung hoc Co s0 For Lower Secondary School Leuel Friends Hd. Duc Vuqng - Ngpy6n tic Dirichlet Tdng biAn fip : v6i mQt sd bdi to6n hinh hoc. 1 , NGUYEN CANTT TOAN Mai Xud.n Thang - Suy nghi tr) mOt hinh Phd tdngbidn fip : thdt giric d6u. 2 NG6 DAT TIJ Gidi bdi ki trudc HOANG CHUNG Solutions of Problem.s in Preuious Issue C6c bdi cias6 216 3o Hd. Huy Khod.i - Lai ncji vd dinh li ldn Fermat I HOr DdNG arEru rfle :o Db ra ki ndy Problems in This Issue Nguy6n CAnh Todn, HoAng TU220, ..., T101220, Lll220, L21220 10 Chring, Ng6 Dat Tf, LO Khic Ddnh cho cdc ban chudn bi thi vdo dui hoc. BAo, Nguy6n Huy Doan, For College and Uniuersity Entrance Exam Preparers Nguy6n Vi6t Hai, Dinh Quang Nguy1n Phn Chidn - Quy tich dai sd. 12 HAo, Nguy6n Xudn Huy, Phan Huy KhAi, Vrl Thanh Khi6t, Lo Nguydn Httu Thdo - Dd thi qudc gia Hai KhOi, Nguy6n Ven Mau, chgn hoc sinh gi6i ldp 9 nem 1995. 14 HoAng L6 Minh, I.Iguy6n Kh5c Gidi trf todn hoc. Minh, Trdn Van Nhung, Fun with Mathematics Nguy6n Dang Phdt, Phan Binh Phuong - GiLi drip bdi Thanh Quang, Ta H6ng Cit gh6p hinh vuOng Bia 3 QuAng, Dang Hr)ng Th6ng, Vrl NgO Hd.n - Ai bin trring v6ng 10. Bia 3 Drrong Thgy, Trdn Thnnho 619 kfnh cdi cdch day vd hoc torin. Trai, Ld 86 Khrinh Trinh, Ng6 Kaleidoscope : Reform of Maths Teaching and Vi6t Trung, Dang Quan Vi5n. Learruing Phqm COng Minh - Xay dtrng c6ng thfc biSn ddi truc toa d6. Bia 3Tru sd tba soqn :458 Hhng Chudi, Ha NQi DT: 213786 BiAn @p ud. tri su: VU KIM THIfY231 Nguy6n Vdn Cir, TP Hd Chi Minh DT:356111 Trinh bdy: THANH LONGISSN: 0866 - 8035 S6p chrr tai TTVT Nhi xudt bAn Gi6o duc Gi6 : 2000dChi sd 12884 In tai Xtr6ng in NhA xudt bAn Gi6o duc Hai nghin tlbngM6 s6: 8BT22M5 In xong vd n6p luu chidu th6ng 10 / 1995.Dinh cho c6c b?n Trung hgc Co s6I{OUYDII TAC DIRICrILITHa OUc WQNG (Nan Hd) Nguy6n tdc mang t€n nhh todn hgc ngrtdi Drtc: thrtc tinh dien tich vir tinh chdt cria dudng trungDirichllt (1805 - 1859), drroc phdt bidu nhrr sau: binh hinh thang ta c6 Oi Mloi N = Zl3. Do tinh chdi KhOng thd nh6t 7 con th6 vdo 3 ciii lbng mi mdi d6i xfng cria hinh vuOng n€n c6 4 didm Oi (ntutlbng c6 kh6ng qu6 2 con th6. hinh v€) O day ta chi thdy c6 hai d6i trrgng ld lbng vir Ta cbi 9 drtong thing lh 9 th6 vir 4 did,m Oith6. Nh[hg ngrtoi lhm toiin di kh6o 16o tit nhilng (i = 1, ..., 4) lil 4 lbng. 2.4 < 9. VQy theo nguy6n t6cd6i tttong kh6c nhau drtng thlnh nhitng chidc lbng Dirichlet tbn tai it nhdt mQt lbng drtoc nh6t 3 th6.vd nhitng ch(r th6 dd vQn dgng nguyOn tdc Hay it nhdt 3 trong cdc drtong tMng do dbng quy.Dirichlet, tim ra loi gini cria b)i toiin khd nhanh vi Bai to6n 3. Choda gi6c lbi n - Canh (n > 5)khd li th[. O c,6c bdi toiin sd hoc ta da gqp khri dugc dat trong hQ tqa d0 vu6ng g6c. Bi6t 5 dinhnhibu bii todn giai bing crich vQn dgng nguy€n tdc cria da gi6cc6 tqa d0li nhttng s6 nguy€n, h6y chrtngndy. Do d6 trong khuOn khd cria bhi vi6t nhy chfng minh rhng it nhdt c6 mQt didm thuQc mibn trongta db cQp ddn viQc vQn dung nguy€n tdc Dirichlet hoac tren c4nh cria da giSc c6 tga dO lir ciic sddd gi6i cric bhi toiin hinh hgc: nguy€n. Dd de hidu vd d6 van dung nguyOn l6c ndy, ta Giii : Chia tap hop 7 gbm tdt cA cAc didm c6phr{t bidu n6 drl6i d4ng sau d6y : toa dQ lh nhitng sd nguy6n thhnh 4 tap sau : k, m, n ld cdc sd nguyAn duong thda mdn km IY\A\/,4\ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Toán học và tuổi trẻ Số 220(10/1995) Bo GrAo DUc vA DAo rAo * not roAN HQC vIFT NAMrap cni RA NGAY 15 HANG THANG NITND NATI()NS l$1tr . l$$5 €:: : si-]4, =; Hgc sinhViQt Nam thi tin hqc Qudc td 1995. TD trdi sang phd.i :Phan Thi Thu Huong, Phqm Bdo Son, LA St Quang, L0 Thtty Anh, Bii Thd Duy \ )a, TOAN HOC VA TUOI TRE MATHEMATICS AND YOUTH MUC LUC Trang Ddnh cho cdc ban Trung hoc Co s0 For Lower Secondary School Leuel Friends Hd. Duc Vuqng - Ngpy6n tic Dirichlet Tdng biAn fip : v6i mQt sd bdi to6n hinh hoc. 1 , NGUYEN CANTT TOAN Mai Xud.n Thang - Suy nghi tr) mOt hinh Phd tdngbidn fip : thdt giric d6u. 2 NG6 DAT TIJ Gidi bdi ki trudc HOANG CHUNG Solutions of Problem.s in Preuious Issue C6c bdi cias6 216 3o Hd. Huy Khod.i - Lai ncji vd dinh li ldn Fermat I HOr DdNG arEru rfle :o Db ra ki ndy Problems in This Issue Nguy6n CAnh Todn, HoAng TU220, ..., T101220, Lll220, L21220 10 Chring, Ng6 Dat Tf, LO Khic Ddnh cho cdc ban chudn bi thi vdo dui hoc. BAo, Nguy6n Huy Doan, For College and Uniuersity Entrance Exam Preparers Nguy6n Vi6t Hai, Dinh Quang Nguy1n Phn Chidn - Quy tich dai sd. 12 HAo, Nguy6n Xudn Huy, Phan Huy KhAi, Vrl Thanh Khi6t, Lo Nguydn Httu Thdo - Dd thi qudc gia Hai KhOi, Nguy6n Ven Mau, chgn hoc sinh gi6i ldp 9 nem 1995. 14 HoAng L6 Minh, I.Iguy6n Kh5c Gidi trf todn hoc. Minh, Trdn Van Nhung, Fun with Mathematics Nguy6n Dang Phdt, Phan Binh Phuong - GiLi drip bdi Thanh Quang, Ta H6ng Cit gh6p hinh vuOng Bia 3 QuAng, Dang Hr)ng Th6ng, Vrl NgO Hd.n - Ai bin trring v6ng 10. Bia 3 Drrong Thgy, Trdn Thnnho 619 kfnh cdi cdch day vd hoc torin. Trai, Ld 86 Khrinh Trinh, Ng6 Kaleidoscope : Reform of Maths Teaching and Vi6t Trung, Dang Quan Vi5n. Learruing Phqm COng Minh - Xay dtrng c6ng thfc biSn ddi truc toa d6. Bia 3Tru sd tba soqn :458 Hhng Chudi, Ha NQi DT: 213786 BiAn @p ud. tri su: VU KIM THIfY231 Nguy6n Vdn Cir, TP Hd Chi Minh DT:356111 Trinh bdy: THANH LONGISSN: 0866 - 8035 S6p chrr tai TTVT Nhi xudt bAn Gi6o duc Gi6 : 2000dChi sd 12884 In tai Xtr6ng in NhA xudt bAn Gi6o duc Hai nghin tlbngM6 s6: 8BT22M5 In xong vd n6p luu chidu th6ng 10 / 1995.Dinh cho c6c b?n Trung hgc Co s6I{OUYDII TAC DIRICrILITHa OUc WQNG (Nan Hd) Nguy6n tdc mang t€n nhh todn hgc ngrtdi Drtc: thrtc tinh dien tich vir tinh chdt cria dudng trungDirichllt (1805 - 1859), drroc phdt bidu nhrr sau: binh hinh thang ta c6 Oi Mloi N = Zl3. Do tinh chdi KhOng thd nh6t 7 con th6 vdo 3 ciii lbng mi mdi d6i xfng cria hinh vuOng n€n c6 4 didm Oi (ntutlbng c6 kh6ng qu6 2 con th6. hinh v€) O day ta chi thdy c6 hai d6i trrgng ld lbng vir Ta cbi 9 drtong thing lh 9 th6 vir 4 did,m Oith6. Nh[hg ngrtoi lhm toiin di kh6o 16o tit nhilng (i = 1, ..., 4) lil 4 lbng. 2.4 < 9. VQy theo nguy6n t6cd6i tttong kh6c nhau drtng thlnh nhitng chidc lbng Dirichlet tbn tai it nhdt mQt lbng drtoc nh6t 3 th6.vd nhitng ch(r th6 dd vQn dgng nguyOn tdc Hay it nhdt 3 trong cdc drtong tMng do dbng quy.Dirichlet, tim ra loi gini cria b)i toiin khd nhanh vi Bai to6n 3. Choda gi6c lbi n - Canh (n > 5)khd li th[. O c,6c bdi toiin sd hoc ta da gqp khri dugc dat trong hQ tqa d0 vu6ng g6c. Bi6t 5 dinhnhibu bii todn giai bing crich vQn dgng nguy€n tdc cria da gi6cc6 tqa d0li nhttng s6 nguy€n, h6y chrtngndy. Do d6 trong khuOn khd cria bhi vi6t nhy chfng minh rhng it nhdt c6 mQt didm thuQc mibn trongta db cQp ddn viQc vQn dung nguy€n tdc Dirichlet hoac tren c4nh cria da giSc c6 tga dO lir ciic sddd gi6i cric bhi toiin hinh hgc: nguy€n. Dd de hidu vd d6 van dung nguyOn l6c ndy, ta Giii : Chia tap hop 7 gbm tdt cA cAc didm c6phr{t bidu n6 drl6i d4ng sau d6y : toa dQ lh nhitng sd nguy6n thhnh 4 tap sau : k, m, n ld cdc sd nguyAn duong thda mdn km IY\A\/,4\ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ Toán học và tuổi trẻ Số 220 Nguyên tắc Dirichlet Định lý lớn Fermat Quỹ tích đại số Giải trí Toán họcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Toán học và tuổi trẻ Số 201 (3/1994)
20 trang 30 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 133 (5/1983)
16 trang 23 0 0 -
71 trang 22 0 0
-
Toán học và tuổi trẻ Số 208 (10/1994)
20 trang 21 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 212 (2/1995)
20 trang 21 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 218 (8/1995)
20 trang 20 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 213 (3/1995)
20 trang 20 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 108 (3/1979)
16 trang 20 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 219 (9/1995)
20 trang 19 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 217 (7/1995)
20 trang 19 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 195 (9/1993)
16 trang 18 0 0 -
CHUYÊN ĐỀ 24: NGUYÊN LÝ DIRICHLET VỚI CÁC BÀI TOÁN ĐẠI SỐ HÌNH HỌC
6 trang 17 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 141 (1/1985)
16 trang 16 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 150 (4/1986)
16 trang 16 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 123 (1/1982)
16 trang 16 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 129 (1/1983)
16 trang 16 0 0 -
Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ Số 452 (Tháng 2/2015)
34 trang 15 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 209 (11/1994)
20 trang 15 0 0 -
Toán học và tuổi trẻ Số 144 (4/1985)
16 trang 15 0 0 -
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ số 379 tháng 1 năm 2009
35 trang 15 0 0