Danh mục

Đáp án đề thi CĐ môn Hóa khối A, B năm 2010

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 148.62 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đáp án đề thi cđ môn hóa khối a, b năm 2010, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đáp án đề thi CĐ môn Hóa khối A, B năm 2010 ð THI TUY N SINH CAO ð NG NĂM 2010 Môn thi : HOÁ, kh i A, B - Mã ñ : 516Cho bi t nguyên t kh i (theo ñvC) c a các nguyên t :H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5;K = 39; Ca = 40; Cr = 52, Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40)Câu 1 : Ch t r n X ph n ng v i dung d ch HCl ñư c dung d ch Y. Cho t t dung d ch NH3 ñ ndư vào dung d ch Y, ban ñ u xu t hi n k t t a xanh, sau ñó k t t a tan, thu ñư c dung d ch màuxanh th m. Ch t X là A. FeO B. Fe C. CuO D. CuCâu 2 : Cho h n h p g m 6,72 gam Mg và 0,8 gam MgO tác d ng h t v i lư ng dư dung d chHNO3. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu ñư c 0,896 lít m t khí X (ñktc) và dung d ch Y.Làm bay hơi dung d ch Y thu ñư c 46 gam mu i khan. Khí X là A. NO2 B . N2 O C. NO D. N2Câu 3 : Cho 1,56 gam h n h p g m Al và Al2O3 ph n ng h t v i dung d ch HCl (dư), thu ñư c Vlít khí H2 (ñktc) và dung d ch X. Nh t t dung d ch NH3 ñ n dư vào dung d ch X thu ñư c k t t a,l c h t lư ng k t t a, nung ñ n kh i lư ng không ñ i thu ñư c 2,04 gam ch t r n. Giá tr c a V là A. 0,672 B. 0,224 C. 0,448 D. 1,344Câu 4 : Thu phân hoàn toàn tinh b t trong dung d ch axit vô cơ loãng, thu ñư c ch t h u cơ X.Cho X ph n ng v i khí H2 (xúc tác Ni, t0), thu ñư c ch t h u cơ Y. Các ch t X, Y l n lư t là A. glucozơ, saccarozơ B. glucozơ, sobitol C. glucozơ, fructozơ D. glucozơ, etanolCâu 5 : Cho 16,4 gam h n h p X g m 2 axit cacboxylic là ñ ng ñ ng k ti p nhau ph n ng hoàntoàn v i 200 ml dung d ch NaOH 1M và KOH 1M thu ñư c dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y, thuñư c 31,1 gam h n h p ch t r n khan. Công th c c a 2 axit trong X là A. C2H4O2 và C3H4O2 B. C2H4O2 và C3H6O2 C. C3H4O2 và C4H6O2 D. C3H6O2 và C4H8O2Câu 6 : Dung d ch nào sau ñây làm quỳ tím chuy n màu xanh ? A. Glyxin B. Etylamin C. Anilin D. Phenylamoni cloruaCâu 7 : H n h p Z g m hai este X và Y t o b i cùng m t ancol và hai axit cacboxylic k ti p nhautrong dãy ñ ng ñ ng (MX < MY). ð t cháy hoàn toàn m gam Z c n dùng 6,16 lít khí O2 (ñktc), thuñư c 5,6 lít khí CO2 (ñktc) và 4,5 gam H2O. Công th c este X và giá tr c a m tương ng là A. CH3COOCH3 và 6,7 B. HCOOC2H5 và 9,5 C. HCOOCH3 và 6,7 D. (HCOO)2C2H4 và 6,6Câu 8 : Cho bi t th t t trái sang ph i c a các c p oxi hoá - kh trong dãy ñi n hoá (dãy th ñi nc c chu n) như sau : Zn2+/Zn ; Fe2+/Fe; Cu2+/Cu; Fe3+/Fe2+; Ag+/Ag Các kim lo i và ion ñ u ph n ng ñư c v i ion Fe2+ trong dung d ch là A. Zn, Cu2+ B. Ag, Fe3+ C. Ag, Cu2+ D. Zn, Ag+Câu 9 : Polime nào sau ñây ñư c t ng h p b ng ph n ng trùng ngưng ? A. poliacrilonitrin B. poli(metyl metacrylat) C. polistiren D. poli(etylen terephtalat)Câu 10 : ng v i công th c phân t C2H7O2N có bao nhiêu ch t v a ph n ng ñư c v i dung d chNaOH v a ph n ng ñư c v i dung d ch HCl ? A. 2 B. 3 C. 1 D. 4Câu 11 : Hoà tan h n h p g m : K2O, BaO, Al2O3, Fe3O4 vào nư c (dư), thu ñư c dung d ch X vàch t r n Y. S c khí CO2 ñ n dư vào dung d ch X, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu ñư ck t t a là A. K2CO3 B. Fe(OH)3 C. Al(OH)3 D. BaCO3Câu 12 : Cho 9,125 gam mu i hiñrocacbonat ph n ng h t v i dung d ch H2SO4 (dư), thu ñư cdung d ch ch a 7,5 gam mu i sunfat trung hoà. Công th c c a mu i hiñrocacbonat làhttp://ebook.here.vn – Thư vi n Sách Tham Kh o, ð thi , ðáp án 1 A. NaHCO3 B. Mg(HCO3)2 C. Ba(HCO3)2 D. Ca(HCO3)2Câu 13 : Thu phân hoàn toàn 3,42 gam saccarozơ trong môi trư ng axit, thu ñư c dung d ch X.Cho toàn b dung d ch X ph n ng h t v i lư ng dư dung d ch AgNO3 trong NH3, ñun nóng, thuñư c m gam Ag. Giá tr c a m là A. 21,60 B. 2,16 C. 4,32 D. 43,20Câu 14 : Liên k t hóa h c gi a các nguyên t trong phân t H2O là liên k t A. c ng hoá tr không phân c c B. hiñro C. ion D. c ng hoá tr phân c cCâu 15 : Phát bi u ñúng là A. Phenol ph n ng ñư c v i dung d ch NaHCO3 B. Phenol ph n ng ñư c v i nư c brom C. Vinyl axetat ph n ng v i dung d ch NaOH sinh ra ancol etylic D. Thu phân benzyl clorua thu ñư c phenolCâu 16 : Thu ph n ch t h u cơ X trong dung d ch NaOH (dư), ñun nóng, thu ñư c s n ph m g m2 mu i và ancol etylic. Ch t X là A. C ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: