Đề cương ôn tập Đại số 6 học kì 1 – Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
Số trang: 7
Loại file: docx
Dung lượng: 21.11 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 6 hệ thống kiến thức phần số học và Đại số 6 trong học kì 1 cho các bạn học sinh dễ dàng ôn luyện, củng cố kiến thức, để chuẩn bị chu đáo cho kì thi sắp đến.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Đại số 6 học kì 1 – Trường THCS Nguyễn Trường TộTRƯỜNGTHCSNGUYỄNTRƯỜNGTỘ ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲI–MÔNTOÁN6I.SỐHỌCA.Lýthuyết 1. Viếtdạngtổngquátcáctínhchấtcủaphépcộngvàphépnhâncácsố tự nhiên 2. Lũythừabậcncủasốtựnhiênalàgì?Viếtcôngthứcnhân,chiahailũy thừacùngcơsố 3. Khinàothìtanóisốtựnhiênachiahếtchosốtựnhiênb(b≠0)? 4. Phátbiểuvàviếtdạngtổngquáthaitínhchấtchiahếtcủamộttổng/ 5. Phátbiểudấuhiệuchiahếtcho2;3;5;9 6. Thếnàolàsốnguyêntố,hợpsố?Chovídụ. 7. Thếnàolàhaisốnguyêntốcùngnhau?Chovídụ. 8. ƯCLN,BCNNcủahai haynhiềusố làgì?Nêucácbướctìm ƯCLN, BCNNbằngcáchphântíchrathừasốnguyêntố. 9. ViếttậphợpZcácsốnguyên.Sốđốicủasốnguyênalàgì?Giátrịtuyệt đốicủasốnguyênalàgì?Chovídụ. 10. Phátbiểucácquytắccộng,trừ haisố nguyên.Viếtdạngtổngquátcác tínhchấtcủaphépcộngcácsốnguyên.B.Bàitập*ÔntậplạicácbàitậptrongĐềcươngôntậpchươngI–Sốhọc*Làmmộtsốbàitậpbổsungsau:Bài1.Tínhhợplý(nếucóthể) 1) 4.52–32.(20150+1100) 3) 2448:[119–(23–6)] 2) 80–(4.52–3.23) 4) 100–(5.42–2.71)+201305) 2457:33–(65–2.52).22 11) 236.145+236.856–2366) (217+154).(319–217).(24–42) 12) 87.33+64.73–23.337) 38:35+20150–(100–95)2 13) 52.45+52.83–28.528) 9.23–52.(20160–12016) 14) (143.43–99.43–432):43+149) 34.176–34.76 15) (102.132016+69.132016):13201710) 9.2.23+18.32+3.6.45 16) 32019:(32020–24.32017)17) Bài2.ThựchiệnphéptínhtrêntậpZ1) (5)+(7)+|10| 5) –(357)+(357)+|27|+( 32)2) (49)+|153|+(31) 6) (25)+5+(8)–(25)+(3) (215)+|115|+(80) 13)4) 655+(100)+(455)|33|7) Bài3.Tìmsốtựnhiênx:1) [(6x–72):2–84].28=5628 13) 62⋮(x–5)2) 720:[41–(2x+5)]=23.5 14) 84⋮(x+1)3) (5x–9)3=216 15) 21làbộicủa(x–1)4) (25–2x)3:5–24=32 16) (2x–1)làướccủa645) (x–7)3+(7–4)2=134 17) (*)(x+16)⋮(x+2)6) 5.37x–11=135 18) (*)(3x+2)⋮(2x+1)7) 2.3x=19.38812 19) 168⋮x;240⋮x;312⋮xvàx> 128) (*)2x+2–2x=48 20) 40:xdư4;45:xdư3và50:xdư9) 5x=52019:(52013–100.52010) 210) x=85.72–32.72+53.51 21) x ⋮ 42;x ⋮ 60và450023) Bài4.Tìmsốnguyênx:1) x–12=(8)+(17) 5) |x|+|5|=|37|2) (32–1).x=10–(22) 6) |x+2|=63) 7–3x=28 7) 27|x|=2.(52–24)4) 2(x+1)+18=4 8) (x–3)(x+3)=09) Bài5.Sắpxếpcácsố nguyênsautheothứ tự tăngdầnrồibiểudiễn chúngtrêntrụcsố: 10) −1;2;−4;6;0;1;−311) Bài6.Tìmx,ybiết:1) chiahếtchocả2;5và92) chiahếtcho153) chiahếtcho304) chiahếtcho9012) Bài7.Choa=45;b=126vàc=204a. TìmƯCLN(a,b,c)rồitìmƯC(a,b,c)b. TìmBCNN(a,b,c)rồitìmBC(a,b,c)13) Bài8.Cầnchiahết48quả cam,60quả quýtvà72quả mậnvàocácđĩa saochosốquảmỗiloạitrongcácđĩalàbằngnhau.Hỏicóthểchiathành nhiềunhấtbaonhiêuđĩa?Khiđó,mỗiđĩacóbaonhiêuquảmỗiloại?14) Bài9.Mỗivườntrườnghìnhchữ nhậtdài210m,rộng156m.Trườngdự địnhtrồngcâyxungquanhvườnsaochomỗigócvườncó1câyvàkhoảng cáchgiữacáccâyliêntiếplàbằngnhau.Hỏikhoảngcáchlớnnhấtgiữa haicâylàbaonhiêu?Ítnhấttrồngđượcbaonhiêucây?15) Bài10.Có113quyểnvở,88bútbivà172tậpgiấykiểmtrađượcngườita chiarathànhcácphầnthưởngbằngnhau,mỗiphầngồmbaloại.Saukhi chiaxongcònthừa13quyểnvở,8bútbivà12tậpgiấykiểmtrakhôngđủ chiavàocácphầnthưởng.Tínhxemcóbaonhiêuphầnthưởng?16) Bài11.Mộttrườngtổ chứcchohọcsinhđithamquan.Bantổ chứcthấy rằngnếumỗixeôtô36họcsinh;45họcsinhhoặc54họcsinhthìđềuđủ chỗ,khôngthừaai.Biếtsốh ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Đại số 6 học kì 1 – Trường THCS Nguyễn Trường TộTRƯỜNGTHCSNGUYỄNTRƯỜNGTỘ ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲI–MÔNTOÁN6I.SỐHỌCA.Lýthuyết 1. Viếtdạngtổngquátcáctínhchấtcủaphépcộngvàphépnhâncácsố tự nhiên 2. Lũythừabậcncủasốtựnhiênalàgì?Viếtcôngthứcnhân,chiahailũy thừacùngcơsố 3. Khinàothìtanóisốtựnhiênachiahếtchosốtựnhiênb(b≠0)? 4. Phátbiểuvàviếtdạngtổngquáthaitínhchấtchiahếtcủamộttổng/ 5. Phátbiểudấuhiệuchiahếtcho2;3;5;9 6. Thếnàolàsốnguyêntố,hợpsố?Chovídụ. 7. Thếnàolàhaisốnguyêntốcùngnhau?Chovídụ. 8. ƯCLN,BCNNcủahai haynhiềusố làgì?Nêucácbướctìm ƯCLN, BCNNbằngcáchphântíchrathừasốnguyêntố. 9. ViếttậphợpZcácsốnguyên.Sốđốicủasốnguyênalàgì?Giátrịtuyệt đốicủasốnguyênalàgì?Chovídụ. 10. Phátbiểucácquytắccộng,trừ haisố nguyên.Viếtdạngtổngquátcác tínhchấtcủaphépcộngcácsốnguyên.B.Bàitập*ÔntậplạicácbàitậptrongĐềcươngôntậpchươngI–Sốhọc*Làmmộtsốbàitậpbổsungsau:Bài1.Tínhhợplý(nếucóthể) 1) 4.52–32.(20150+1100) 3) 2448:[119–(23–6)] 2) 80–(4.52–3.23) 4) 100–(5.42–2.71)+201305) 2457:33–(65–2.52).22 11) 236.145+236.856–2366) (217+154).(319–217).(24–42) 12) 87.33+64.73–23.337) 38:35+20150–(100–95)2 13) 52.45+52.83–28.528) 9.23–52.(20160–12016) 14) (143.43–99.43–432):43+149) 34.176–34.76 15) (102.132016+69.132016):13201710) 9.2.23+18.32+3.6.45 16) 32019:(32020–24.32017)17) Bài2.ThựchiệnphéptínhtrêntậpZ1) (5)+(7)+|10| 5) –(357)+(357)+|27|+( 32)2) (49)+|153|+(31) 6) (25)+5+(8)–(25)+(3) (215)+|115|+(80) 13)4) 655+(100)+(455)|33|7) Bài3.Tìmsốtựnhiênx:1) [(6x–72):2–84].28=5628 13) 62⋮(x–5)2) 720:[41–(2x+5)]=23.5 14) 84⋮(x+1)3) (5x–9)3=216 15) 21làbộicủa(x–1)4) (25–2x)3:5–24=32 16) (2x–1)làướccủa645) (x–7)3+(7–4)2=134 17) (*)(x+16)⋮(x+2)6) 5.37x–11=135 18) (*)(3x+2)⋮(2x+1)7) 2.3x=19.38812 19) 168⋮x;240⋮x;312⋮xvàx> 128) (*)2x+2–2x=48 20) 40:xdư4;45:xdư3và50:xdư9) 5x=52019:(52013–100.52010) 210) x=85.72–32.72+53.51 21) x ⋮ 42;x ⋮ 60và450023) Bài4.Tìmsốnguyênx:1) x–12=(8)+(17) 5) |x|+|5|=|37|2) (32–1).x=10–(22) 6) |x+2|=63) 7–3x=28 7) 27|x|=2.(52–24)4) 2(x+1)+18=4 8) (x–3)(x+3)=09) Bài5.Sắpxếpcácsố nguyênsautheothứ tự tăngdầnrồibiểudiễn chúngtrêntrụcsố: 10) −1;2;−4;6;0;1;−311) Bài6.Tìmx,ybiết:1) chiahếtchocả2;5và92) chiahếtcho153) chiahếtcho304) chiahếtcho9012) Bài7.Choa=45;b=126vàc=204a. TìmƯCLN(a,b,c)rồitìmƯC(a,b,c)b. TìmBCNN(a,b,c)rồitìmBC(a,b,c)13) Bài8.Cầnchiahết48quả cam,60quả quýtvà72quả mậnvàocácđĩa saochosốquảmỗiloạitrongcácđĩalàbằngnhau.Hỏicóthểchiathành nhiềunhấtbaonhiêuđĩa?Khiđó,mỗiđĩacóbaonhiêuquảmỗiloại?14) Bài9.Mỗivườntrườnghìnhchữ nhậtdài210m,rộng156m.Trườngdự địnhtrồngcâyxungquanhvườnsaochomỗigócvườncó1câyvàkhoảng cáchgiữacáccâyliêntiếplàbằngnhau.Hỏikhoảngcáchlớnnhấtgiữa haicâylàbaonhiêu?Ítnhấttrồngđượcbaonhiêucây?15) Bài10.Có113quyểnvở,88bútbivà172tậpgiấykiểmtrađượcngườita chiarathànhcácphầnthưởngbằngnhau,mỗiphầngồmbaloại.Saukhi chiaxongcònthừa13quyểnvở,8bútbivà12tậpgiấykiểmtrakhôngđủ chiavàocácphầnthưởng.Tínhxemcóbaonhiêuphầnthưởng?16) Bài11.Mộttrườngtổ chứcchohọcsinhđithamquan.Bantổ chứcthấy rằngnếumỗixeôtô36họcsinh;45họcsinhhoặc54họcsinhthìđềuđủ chỗ,khôngthừaai.Biếtsốh ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Đại số 6 Ôn tập Đại số 6 Đại số 6 Bài tập Đại số 6 Ôn luyện Đại số 6Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Đại số lớp 6 - Tiết 101: Luyện tập
13 trang 44 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 6 - Tiết 23: Luyện tập
10 trang 31 0 0 -
Giáo án Đại số lớp 6 (Học kỳ 1)
269 trang 25 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 6 - Tiết 38: Ôn tập chương 1 (Tiết 2)
7 trang 21 0 0 -
Để học tốt toán 6 (tập 2): phần 1
117 trang 21 0 0 -
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SỐ HỌC LỚP 6 – KÌ I
4 trang 19 0 0 -
GIÁO ÁN TOÁN 6: LUYỆN TẬP PHÉP TRỪ, PHÉP CHIA
8 trang 18 0 0 -
500 bài toán cơ bản và nâng cao 6 (tái bản lần thứ 2): phần 2
133 trang 17 0 0 -
5 trang 17 0 0
-
6 trang 16 0 0
-
giải bài tập toán 6 (tập 2): phần 1
86 trang 16 0 0 -
4 trang 16 0 0
-
14 trang 15 0 0
-
LUYỆN TẬP TÍNH CHẤT CHIA HẾT CỦA MỘT TỔNG
5 trang 15 0 0 -
7 trang 15 0 0
-
LUYỆN TẬP TÍNH CHẤT PHÉP CỘNG, NHÂN (TT)
5 trang 14 0 0 -
Hướng dẫn giải bài tập Toán 6: Tập 2 (Phần 1)
79 trang 14 0 0 -
LUYỆN TẬP TÍNH CHẤT CỦA PHÉP CỘNG CÁC SỐ NGUYÊN
5 trang 13 0 0 -
5 trang 13 0 0
-
LUYỆN TẬP THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH
10 trang 13 0 0