Danh mục

Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Toán năm 2021-2022 - Trường THCS TT Phước Long

Số trang: 18      Loại file: doc      Dung lượng: 880.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 14,000 VND Tải xuống file đầy đủ (18 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Toán năm 2021-2022 - Trường THCS TT Phước Long sau đây cung cấp các công thức cơ bản, các lý thuyết theo chương cần nhớ và các bài tập áp dụng theo chương. Mời các bạn cùng tham khảo và nắm nội dung kiến thức cần ôn tập trong đề cương này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Toán năm 2021-2022 - Trường THCS TT Phước LongĐềcươngôntậpthivàolớp10 Chuyênđề:Cănthứcbậchai. ÔNTẬPCHƯƠNGI.A.Kiếnthứccơbản.1/Địnhnghĩa.Cănbậchaicủasốakhôngâmlàsốxsaochox2=a.2/Sốdươngacóđúnghaicănbậchailàhaisốđốinhau:sốdươngkíhiệulà a ,sốâmkíhiệulà a .Số0cóđúngmộtcănbậchailà0.Nhưvậy 0 =0.3/Vớisốdươnga,số a đượcgọilàcănbậchaisốhọccủaa.Số0cũngđượcgọilàcănbậchaisốhọccủa0.Phéptoántìmcănbậchaisốhọccủasốkhôngâmgọilàphépkhaiphương.4/ A xácđịnh. A 0.5/Cácphépbiếnđổicănthức. A khi A 0 a/Hằngđẳngthứckhaiphươngbìnhphương: A = A = . 2 − A khi A < 0 A Ab/Khaiphươngtích,thương: A.B = A. B vớiA,B 0; = vớiA 0,B> B B0. A Ac/Nhân,chiacáccănbậchai: A. B = A.B vớiA,B 0; = vớiA 0,B> B B0.d/Đưathừasốrangoàidấucăn A2 B = A B vớiA,B 0; A2 B = − A B vớiAĐềcươngôntậpthivàolớp10 Chuyênđề:Cănthứcbậchai.a/3và 8 ;b/ 3 và1;c/8và 63 ;d/ 5 và2;e/3và 11 ;g/6và 41 ;h/5và 24 . Dạng3.Cácphépbiếnđổicănthức.Bài1.Biếnđổibiểuthứcdướidấucănthànhbìnhphươngcủamộttổng,hiệurồiápdụnghằngđẳngthứckhaiphươngbìnhphươngmộtbiểuthức.a/ 3 + 2 2 ;b/ 4 − 2 3 ;c/ 5 − 2 6 ;d/ 8 + 2 15 ;e/ 11 + 4 7 ;g/ 14 − 6 5 ;h/ 33 − 12 6 .Bài2.Rútgọnbiểuthức.a/ 20 − 45 ;b/ 3 18 − 72 ;c/ 27 − 12 − 5 24 + 4 54 ;d/ 2 3x − 5 27 x + 7 75 x − 80 vớix 0;e/ 4 7 x − 28 x + 5 63x + x vớix 0;g/ 0,3 300 + 5 0, 27 + 0, 6 75 ; 1 1 1h/ + 1,8 + 3, 2 ;i/ 6 + 24 + 6 ;k/ 7 y − 5 x 36 xy 3 + 6 y 25 x 3 y − 5 49 y vớix,y 5 6 20;l/ 8 y 100 x3 y − 2 32 x3 y 3 + 2 xy 16 xy − 7 x 121xy 3 vớix,y 0; 1 55 1 1m/ 80 − 3 45 + + 35 ;n/ 4 x + 20 + x + 5 − 9 x + 45 vớix 5; 4 11 7 5 1 x −1o/ 25 x − 25 − 6 − x − 1 − vớix 1;p/ x + 4 x - 4 - x - 4 vớix>4; 5 9q/ 15 − 6 6 + 33 −12 6 − 6 ;r/N= 6 − 20 6 + 20 ; a- 5 a a- 9 x 2 2 � 4 1 �x − 2 xs/ - ;t/ − − 1− ;u/ � + �: ; a- 5 a +3 x −1 x +1 x −1 � x + 1 x −1 � x −1 �2x +1 x �� 1+ x x � �x x −1 x x +1 � 2( x − 2 x +1)v/ � − . �� − x ;x/ � � − �: . �x x − 1 x + x + 1 �� 1 + x � � x − x x + x � x − 1 Dạng4.Chứngminhgiátrịcủabiểuthứckhôngphụthuộcvàogiátrịcủabiến. x+4 x +4 4− xa/C= + vớix>0,x 4; x +2 x −2 � 2+ x x − 2 �x x + x − x − 1b/D= � − �x + 2 x + 1 x − 1 � �. vớix>0,x 1). � � x Dạng5.Tínhgiátrịcủabiểuthức.Bài1.Tính:a/ 652 − 162 ;b/ 52 + 122 ;c/ 25 + 9 + 25 + 9 − 34 ;d/ 25 − 16 + 25 − 16e/ 1492 − 76 2 ;g/ 165 − 124 ;h/ 1 .5 .0, 01 ;i/ 2 2 2 2 9 4 36 16 169 24 17 1 . . ;k/ 1 .1 .6 . 457 − 384 164 16 9 49 25 196 25 64 4 x x yBài2.Chobiểuthức:T= − (1 + ): vớix>y>0. x2 − y 2 x2 − y 2 x − x2 − y 2 TrườngTHCSTTPhướcLong–Nămhọc20212022 2Đềcươngôntậpthivàolớp10 Chuyênđề:Cănthứcbậchai.a/RútgọnT.b/TínhgiátrịcủaTkhix=5y. Dạng6.Toántìmx.Bài1.Tìmx,biết:a/ x 2 =3;b/ x 2 = −9 ;c/ 9x 2 =12;d/ 36( x − 2)2 =18;e/ 16(2 − x) 2 8=0;g/ 9 x 2 + 6 x + 1 =7;h/ x + 2 x − 1 =5;i/ 16x =12;k/ 25 x = 7 ;l/ 25 x − 4 x = 3 ; 5 1 4m/ 15 x − 15 x − 2 = 15 x ;n/ 4 x + 20 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: