Danh mục

Phương trình mũ và logarit

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 177.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo về các dạng bài tập Phương trình mũ và logarit lớp 12.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phương trình mũ và logarit PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT x+ 5 x+ 101) 2x. x−1. x−2 = 12; 2) 16 = 0, 8x−15 3 5 125. 50) 15x + 1 = 4x ; 51) 9x = 5x + 4x + 2 20x x−10 og2 52) 22x−1 + 32x + 52x+1 = 2x + 3x+1 + 5x+23) 5l x = 50 − xl 5 ; 4) 3l 3 x + xl 3 x = 162 g g og x 1/x 2 3x+3  5  25) 53)   +   = 2, 9 8x − 2 x + 12 = 0  2  56) 22x + 2−2x + 2x + 2− x = 20 5 54) x2 − 3 − 2x x + 2 1 − 2x = 0 ( ) ( ) 16 55) 2x − 3 56) 2log (x + 3) = x = 1; log 3 ( ) ( ) ( ) 5 x x 2 x7) 5 + 24 + 5 − 24 = 10 57) log5 x = log 7 (x + 2)8) ( 3 + 5) + 16( 3 − 5) = 2 x x x+3 2 58) log 4 (x + 1) + 2 = log 4 − x + log8 (x + 4)39) ( 7 + 4 3) − 3( 2 − 3) + 2 = 0 2 x x 59) log 2 (log 3 (log 2 x)) = 110) ( 5 + 2 6) + ( 5 − 2 6) = 10 t x an t x an 60) log 4 (log 2 x) + log 2 (log 4 x) = 211) 41/x + 61/x = 91/x 61) log 7 x = log3 ( x + 2)12) 6. x − 13. x + 6. x = 10 9 6 4 1 2 62) + =113) x 4 − log x 2 + log x = 36. 2− x ; x+ 2 14) 5x −1 + 53− x = 26 8 315) 3.4x − 2.6x = 9x ; 16) 3.4x − 2.6x = 9x 63) (x − 1) log5 3 + log5 (3x +1 + 3) = log5 (11.3x − 9) 2 2 1 x −117) ( 7 + 48 ) x + ( 7 − 48 ) x = 14 64) log9 (x − 5x + 6) = log 3 ( ) + log 3 x − 3 x +5 x +17 2 218) 32 x − 7 = 0, 25.125 x − 3 ; 19) 2x + 3x = 5x 65) log5 (3x − 11) + log 5 (x − 27) = 3 + log 5 8 1 x 520) 23x −1 = ; 21) ( 3) 2 = 9x − 2 66) log 2 x + log x 2 = 16 2 x x  2 9 27 2 x222)   .   = ; 23) 52x − 26.5x + 25 = 0 67) log1/2 (4x) + log 2 = 8  3 8 64 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: