Quiz6 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 99.28 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
1. Harry trả tiền vé tàu điện ngầm bằng cách slide thẻ plastic qua thiết bị đọc thẻ tại lối vào nhà ga. Đây là ví dụ minh họa của công nghệ nào?
a. GPS technology
b. A proximity card
c. mSCM
D. Telemetry
2. Hãy chỉ ra hai lợi ích lớn nhất của B2B mobile commerce:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quiz6 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử QUIZ 6 1. Harry tr ti n vé tàu i n ng m b ng cách slide th plastic qua thi t b c th t i l i vào nhà ga. ây là ví d minh h a c a công ngh nào? a. GPS technology b. a proximity card c. mSCM d. telemetry 2. Hãy ch ra hai l i ích l n nh t c a B2B mobile commerce: a. Gi m chi phí marketing và chi phí chia s thông tin trong chu i phân ph i - to reduce marketing costs and share information along the supply chain. b. S d ng các thi t b không dây chia s thông tin trong chu i phân ph i và h p tác v i các i tác - to use wireless communication to share information along the supply chain and to collaborate with partners. c. Gi m chi phí marketing và chi phí qu n lý - to reduce both marketing and administrative costs. d. Gi m chi phí qu n lý và chi phí h p tác v i các i tác - to reduce administrative costs and collaborate with partners. 3. Micropayments hay giao d ch giá tr nh là các giao d ch thanh toán i n t có tr giá: a. for microcomputer services b. less than $1 c. less than $10 d. less than $100 4. M t chương trình qu ng cáo c a nhà s n xu t i n tho i di ng nh m thu hút khách hàng s d ng d ch v thông qua các chiêu th c gi m giá, t ng quà nh m c nh tranh v i d ch v i n tho i có dây. ây là hình th c: a. N n kinh t d ch v - the service economy. b. Chi n lư c y - vendor push. c. Toàn c u - ubiquity. d. Nâng c p ư ng truy n - improved bandwidth. 5. M t lái xe tr phí ư ng cao t c khi i qua tr m thu phí ư ng b ng th t trên xe ô tô và máy c th t i tr m t ng tr ti n trên th . ây là ví d minh h a: a. RFID technology b. contextual computing c. distributed processing d. pervasive computing 6. M t lo i máy tính c m tay ch y u ư c s d ng nh n, g i thư i n t ư c g i là: a. Ogo b. blackerry c. smartphone d. personal data assistant 7. M t lo i máy tính c m tay ch y u ư c s d ng qu n lý thông tin cá nhân ư c g i là: a. personal data assistant b. smartphone c. blackberry d. Ogo 8. M t lu t sư lưu tr các thông tin liên l c c a khách hàng trong PDA. Anh ta có th v a tra c u thông tin liên l c trên PDA, v a k t n i Internet tra c u thông tin c a m t s khách hàng hàng thông qua website danh b i n tho i. Ho t ng này ư c th hi n úng nh t b ng thu t ng nào dư i ây? a. localization of products and services b. mobility c. convenience d. ubiquity 9. M t thi t b lưu tr ư c s d ng xác nh danh tính, a i m và x lý các giao d ch ư c g i là: a. Wireless Applications Protocol b. Universal Mobile Telecommunications Systems c. Transmission Control Protocol d. Subscriber Identification Module 10. Renee mua m t chai coca-cola t máy bán hàng t ng và thanh toán thông qua i n tho i di ng. ây là ví d v : a. e-wallet b. m-wallet c. wireless bill payment d. mobile banking 11. Thương m i i n t không dây thu hút hai ho t ng CRM nào dư i ây? a. wearable devices and job dispatch b. sales force mobilization and field service c. field service and job dispatch d. sales force mobilization and wearable devices 12. Trong các a i m sau, a i m nào có s lư ng i m truy c p không dây nhi u nh t hi n nay? a. government office buildings b. airports c. restaurants d. libraries 13. Trong các ví d sau, ví d nào ư c g i là giao d ch thanh toán giá tr nh ? a. paying a $35 telephone bill over the Internet b. buying a laptop over the Internet c. buying a $3 song over the Internet d. paying a $300 annual bill for Internet access 14. Trung tâm c a m t m ng không dây cho phép các thi t b có th k t n i m ng t i ó ư c g i là: a. mobile access point (map) b. m-connection c. wireless access point d. Bluetooth 15. Vi c c p nh t ng b d li u gi a các thi t b i n t , máy tính ư c g i là: a. synchronization b. data transfer c. docking d. data attaching 16. Vi c gi i tr t 15-25 tu i gia tăng s d ng các thi t b i n t di ng giao ti p, gi i trí, h c t p và làm vi c ư c g i là: a. the handset culture b. vendor push c. ubiquity d. the service economy 17. Vi c ng d ng công ngh không dây v i các thi t b như smartphone và PDA cho phép th c hi n các giao d ch i n t và trao i thông tin m i nơi, m i lúc ư c th hi n rõ nh t b ng thu t ng nào dư i ây: a. interactivity b. ubiquity c. mobility d. convenience
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quiz6 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử QUIZ 6 1. Harry tr ti n vé tàu i n ng m b ng cách slide th plastic qua thi t b c th t i l i vào nhà ga. ây là ví d minh h a c a công ngh nào? a. GPS technology b. a proximity card c. mSCM d. telemetry 2. Hãy ch ra hai l i ích l n nh t c a B2B mobile commerce: a. Gi m chi phí marketing và chi phí chia s thông tin trong chu i phân ph i - to reduce marketing costs and share information along the supply chain. b. S d ng các thi t b không dây chia s thông tin trong chu i phân ph i và h p tác v i các i tác - to use wireless communication to share information along the supply chain and to collaborate with partners. c. Gi m chi phí marketing và chi phí qu n lý - to reduce both marketing and administrative costs. d. Gi m chi phí qu n lý và chi phí h p tác v i các i tác - to reduce administrative costs and collaborate with partners. 3. Micropayments hay giao d ch giá tr nh là các giao d ch thanh toán i n t có tr giá: a. for microcomputer services b. less than $1 c. less than $10 d. less than $100 4. M t chương trình qu ng cáo c a nhà s n xu t i n tho i di ng nh m thu hút khách hàng s d ng d ch v thông qua các chiêu th c gi m giá, t ng quà nh m c nh tranh v i d ch v i n tho i có dây. ây là hình th c: a. N n kinh t d ch v - the service economy. b. Chi n lư c y - vendor push. c. Toàn c u - ubiquity. d. Nâng c p ư ng truy n - improved bandwidth. 5. M t lái xe tr phí ư ng cao t c khi i qua tr m thu phí ư ng b ng th t trên xe ô tô và máy c th t i tr m t ng tr ti n trên th . ây là ví d minh h a: a. RFID technology b. contextual computing c. distributed processing d. pervasive computing 6. M t lo i máy tính c m tay ch y u ư c s d ng nh n, g i thư i n t ư c g i là: a. Ogo b. blackerry c. smartphone d. personal data assistant 7. M t lo i máy tính c m tay ch y u ư c s d ng qu n lý thông tin cá nhân ư c g i là: a. personal data assistant b. smartphone c. blackberry d. Ogo 8. M t lu t sư lưu tr các thông tin liên l c c a khách hàng trong PDA. Anh ta có th v a tra c u thông tin liên l c trên PDA, v a k t n i Internet tra c u thông tin c a m t s khách hàng hàng thông qua website danh b i n tho i. Ho t ng này ư c th hi n úng nh t b ng thu t ng nào dư i ây? a. localization of products and services b. mobility c. convenience d. ubiquity 9. M t thi t b lưu tr ư c s d ng xác nh danh tính, a i m và x lý các giao d ch ư c g i là: a. Wireless Applications Protocol b. Universal Mobile Telecommunications Systems c. Transmission Control Protocol d. Subscriber Identification Module 10. Renee mua m t chai coca-cola t máy bán hàng t ng và thanh toán thông qua i n tho i di ng. ây là ví d v : a. e-wallet b. m-wallet c. wireless bill payment d. mobile banking 11. Thương m i i n t không dây thu hút hai ho t ng CRM nào dư i ây? a. wearable devices and job dispatch b. sales force mobilization and field service c. field service and job dispatch d. sales force mobilization and wearable devices 12. Trong các a i m sau, a i m nào có s lư ng i m truy c p không dây nhi u nh t hi n nay? a. government office buildings b. airports c. restaurants d. libraries 13. Trong các ví d sau, ví d nào ư c g i là giao d ch thanh toán giá tr nh ? a. paying a $35 telephone bill over the Internet b. buying a laptop over the Internet c. buying a $3 song over the Internet d. paying a $300 annual bill for Internet access 14. Trung tâm c a m t m ng không dây cho phép các thi t b có th k t n i m ng t i ó ư c g i là: a. mobile access point (map) b. m-connection c. wireless access point d. Bluetooth 15. Vi c c p nh t ng b d li u gi a các thi t b i n t , máy tính ư c g i là: a. synchronization b. data transfer c. docking d. data attaching 16. Vi c gi i tr t 15-25 tu i gia tăng s d ng các thi t b i n t di ng giao ti p, gi i trí, h c t p và làm vi c ư c g i là: a. the handset culture b. vendor push c. ubiquity d. the service economy 17. Vi c ng d ng công ngh không dây v i các thi t b như smartphone và PDA cho phép th c hi n các giao d ch i n t và trao i thông tin m i nơi, m i lúc ư c th hi n rõ nh t b ng thu t ng nào dư i ây: a. interactivity b. ubiquity c. mobility d. convenience
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thương mại điện tử đề trắc nghiệm thương mại điện tử bài tập thương mại điện tử kiến thức thươngTài liệu liên quan:
-
6 trang 833 0 0
-
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên Hutech khi sử dụng ví điện tử Momo
6 trang 561 10 0 -
Bài giảng Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử - PGS.TS Nguyễn Văn Minh
249 trang 535 9 0 -
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên Hutech khi mua sắm tại cửa hàng GS25 tại Ung Văn Khiêm Campus
6 trang 509 9 0 -
6 trang 476 7 0
-
Giáo trình Thương mại điện tử: Phần 1 - TS. Ao Thu Hoài
102 trang 414 7 0 -
Giáo trình Thương mại điện tử căn bản: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Văn Minh (Chủ biên)
188 trang 377 4 0 -
5 trang 373 1 0
-
7 trang 358 2 0
-
Giáo trình Thương mại điện tử căn bản: Phần 1 - TS. Trần Văn Hòe
181 trang 321 6 0