Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 3 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 142.90 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 3 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp. Mời các bạn cùng xem và tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 3 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên GiápKHUNG MA TRẬNĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH 12 (chương 3) ( TIẾT 64)Cấp độNhận biếtThông hiểuVận dụngCộngTênchủ đềCấp độthấp(nội dung,chương…)1. Nguyên hàmCấp độ caoTìm nguyênhàm hàm số sơcấpSố câuCâu 12Số điểm22,0Tỉ lệ %20%20%Tích phânTính tích phânhàm số sơ cấpVà tích phânđổi biến sốTích phântừng phầnSố câuCâu 2a,bCâu 2cCâu 43Số điểm30114,5Tỉ lệ %30%10%10%45%3. Ứng dụng của tíchphânỨng dụng tíchphân tính diệntíchỨng dụng tíchphân tính thểtíchSố câuCâu 3Câu 42Số điểm213,5Tỉ lệ %20%10%35%Tổng số câu:Tổng số điểm :Tỉ lệ 100%Số câu:3Số câu:2Số câu:1Số câu:1Số câu: 7Số điểm: 5Số điểm:2Số điểm: 1Số điểm:1Số điểm:1050%20%10%10%100%ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT – GIẢI TÍCH 12Bài 1: (2.0 điểm) Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  5 x5 3 8 ( 2đ)xBài 2: (4.0 điểm) Tính tích phân sau:2a/ I   cos  2 x   dx ( 1,5đ)2012b/  (3 x  4 x  x  1)dx (1,5đ) c/ I    x  1 cos xdx503(1đ)0Bài 3 (2.0 điểm) Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số: y  x 2  x, y  xBài 4 (2.0 điểm) Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau khi quayquanh trục Ox: y  xe x , y = 0 và x  1ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂMBÀIBài 1(2 đ)(2,0đ)Bài 2(6đ)2a/(1,5đ)NỘI DUNG3x6f ( x )dx    5 x5   8  dx  5  3ln x  8 x  Cx6a/ Đặt t  2 x 2Đổi cậnxt220,25232I   cos  2 x   dx 203220,25 dt  2dx0ĐIỂMdt cos t 20,5231 sin t   2221  1  1  120,512b/(2,0đ)2c/(1,5đ)x62 37A  (  x4 x  x) 23602.00,5u  x  1du  dxĐặt dv  cos xdx v  sin x22I    x  1 cos xdx   x  1 sin x  2   sin xdx00Bài 3(2 đ)(2 đ)2200,50,25 1   cos x  02 1 1 0,252Xét phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hai hàm sốx  0y = x2 – x và y = x: x 2  x  x  x 2  2 x  0  x  2Diện tích hình phẳng đã cho là :0,7531,2521-4-2246-1-22S0Bài 4(2 đ)(2 đ)22 x34x  2 x dx    x  2 x  dx    x 2   30 3022Xét phương trình hoành độ giao điểm :12xe x  0  x  00,251Ta có thể tích: V     xe x  dx    xe 2 x dx0,50,25du  dxu  xĐặt 1 2x2xdv  e dx v  e2Khi đó1 1 2 x  1 1 1 2 x 1 e2 12xV    xe dx    xe    e dx       e 2 x     e 2  100 2 0 22 4 400,5000,250,25……………….Hết …………………

Tài liệu được xem nhiều: